Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in không dây chất lượng cao cho gia đình và văn phòng nhỏ
Thiết kế nguyên khối và gọn nhẹ
Kích thước máy nhỏ và gọn nhẹ cho phép máy có thể sử dụng ở những khu vực làm việc chật chội.
Kết nối không dây trực tiếp chỉ qua một nút bấm
Kết nối không dây trực tiếp với các thiết bị di động để in mà không cần bộ phát mạng không dây.
In qua đám máy và in di động
Sử dụng ứng dụng Canon PRINT Inkjet/SELPHY cho iOS và Android OS, bạn có thể in tài liệu chứa trong các bộ nhớ dữ liệu cục bộ hoặc lưu trữ trên đám mây.
Nạp giấy 2 mặt
Giấy có thể được nạp để in theo 2 chiều, qua khay Cassette mặt trước và khay sau, loại bỏ bớt nhu cầu phải nạp giấy liên tục.
In tự động đảo mặt
Tận hưởng năng suất in cao và in ấn dễ dàng khi in tài liệu trên cả 2 mặt giấy một cách tự động.
Thiết kế in ấn công suất cao
Hỗ trợ in liên tục tới 350 tờ thông qua khay cassette 250 tờ và khay sau 100 tờ.
Đầu in / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng đầu phun | Tổng cộng 4.096 đầu phun |
Mực in | PGI-780 (Pigment Black) CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black) [Lựa chọn thêm: PGI-780XL (Pigment Black), CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)] |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2
Dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 21 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203.2mm (8inch),
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch) |
Kích cỡ bản in | |
In tràn viền*3 | Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm |
In có viền | 127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm 89x89mm: #10 Envelope/DL Envelope: LTR/LGL: Giấy khác: |
In đảo mặt tự động có viền | Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, Phải: 6.3 mm) |
Định dạng giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Envelope Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10" [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, Dài 89mm - 676mm |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm - 215.9 mm, Dài 210mm - 297mm |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4/LTR=100, HR-101N=80 |
Khay sau (Giấy ảnh) | 4x6"=20, 5x7"=10 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR=250 |
Khay đa năng | 1 tờ (bỏ thủ công) |
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2, Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Khay Cassette: | Giấy trắng thường: 64-105 g/m2 |
Cảm biến mực in | Đếm điểm |
Sắp xếp đầu phun mực in | Tự động/Thủ công |
Giao thức | TCP/IP |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ suất dữ liệu | 10M/100Mbps (Tự động chuyển) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số | 2.4GHz |
Kênh*9 | 1-13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu) |
Bảo mật | WEP64/128bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth (BLE) | Khả dụng |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) |
Khả dụng |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau) Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11 |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Đa điểm |
Ngôn ngữ | 32 ngôn ngữ có thể lựa chọn: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese |
Giao diện kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*12 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường lưu trữ | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn*13 (in qua PC) | |
Giấy thường (A4, đen trắng) | Xấp xỉ 50,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,9 W |
Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt) [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] |
Xấp xỉ 1,6 W |
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ [Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26] |
Xấp xỉ 10 phút 57 giây |
Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*15 | 0,2 kWh |
Môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Công suất in | 15.000 sheets |
Kích thước (WxDxH) | |
Cấu hình nhà máy | Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm |
Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra: | Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 5.4 kg |
Giấy trắng thường (khổ A4) (File test theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24712)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 BK: 1451*17 PG-780 PGBK: 200 Lựa chọn thêm: |
Giấy in ảnh (PP-201, 4x6") (File test theo tiêu chuẩn ISO/IEC 29103)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 96 CLI-781 BK: 231*17 PG-780 PGBK: 1263*17 Lựa chọn thêm: |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809