Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Chiếc máy in thời trang PIXMA iP2770 kết hợp giữa chất lượng và tốc độ để bạn có thể in ảnh dễ dàng ngay tại nhà. Kích thước giọt mực 2pl, độ phân giải 4800 x 1200 dpi và công nghệ Chromalife 100+ đảm bảo đem lại các văn bản có độ rõ và sắc nét cao cùng với các bản in màu có chất lượng bền mãi với thời gian.
Chiếc máy in thời trang PIXMA iP2770 kết hợp giữa chất lượng và tốc độ để bạn có thể in ảnh dễ dàng ngay tại nhà. Kích thước giọt mực 2pl, độ phân giải 4800 x 1200 dpi và công nghệ Chromalife 100+ đảm bảo đem lại các văn bản có độ rõ và sắc nét cao cùng với các bản in màu có chất lượng bền mãi với thời gian.
In | ||
Tốc độ*1 Dựa theo ISO / IEC 24734. Xin hãy nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt |
Bản in đen trắng: Giấy thường cỡ A4: | ESAT: 7,0ipm |
Bản in màu: Giấy thường cỡ A4: | ESAT: 4,8ipm | |
In ảnh (4 x 6"): PP-201 / Tiêu chuẩn/ Không viền |
55 giây | |
Độ phân giải (dpi)*2 | 4800 x 1200dpi (tối đa) | |
Kích thước giọt mực tối thiểu | 2pl | |
Số lượng kim phun | 1472 | |
Loại Cartridge | PG-810, CL-811 (tùy chọn PG-810XL, CL811XL) | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8-inch) | |
Bản không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5-inch) | |
Vùng nên in | Lề trên: | 31,2mm |
Lề dưới: | 32,5mm | |
Kích thước giấy có thể sử dụng | A4, Letter, Legal, A5, B5, Envelopes (DL, COM10), 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10" | |
In ảnh không viền | 4 x 6" / 8 x 10" / A4 | |
Xử lý giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường | A4 = 100 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp platin (PT-101) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh chuyên nghiệp Pro II (PR-201) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A4 / 8 x 10" = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh bóng "Everyday Use" (GP-501) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy in ảnh Matte (MP-101) |
A4 = 10, 4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) |
1 | |
Giấy ảnh T-Shirt (TR-301) |
1 | |
Giấy envelope | European DL và US Com. #10 = 10 | |
Trọng lượng giấy | ||
Khay giấy cạnh | Giấy thường: | 64 - 105g/m2 |
Giấy in ảnh đặc chủng của Canon: trọng lượng giấy tối đa: | Approx. 300g/m2 (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
|
Các yêu cầu về hệ thống | ||
Windows | 2000 SP4, XP SP2 / SP3, Vista SP1 / SP2, 7 | |
Macintosh | OS X 10.4.11 - 10.6 | |
Các thông tin chung | ||
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao | |
Phần mềm đi kèm của Canon | Canon Solution Menu Easy-PhotoPrint EX Easy-WebPrint (chỉ dành cho Windows) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
|
Nguồn điện | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Độ vang âm*3 | Khi in: | Xấp xỉ 47,0dB.(A) |
Điện năng tiêu thụ | Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt) (USB nối với máy tính): |
Xấp xỉ 0,7W |
Khi tắt (USB nối với máy tính): | Xấp xỉ 0,4W | |
Khi in*4: | Xấp xỉ 11W | |
Môi trường | Nguyên tắc: | RoHS (EU), WEEE (EU), ROHS (Trung quốc) |
Nhãn sinh thái: | Energy Star | |
Trọng lượng | 3,4kg | |
Kích thước (W x D x H) | 445 x 250 x 130mm |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 |
Tốc độ in tài liệu là con số trung bình của ESAT trong thử nghiệm phân loại văn phòng dành cho chế độ in đơn giản mặc định, ISO / IEC 24734, không tính đến thời gian in bản đầu tiên. |
*2 |
Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/4800 inch
|
*3 |
Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh 4 x 6" Plus Glossy II sử dụng các cài đặt mặc định.
|
*4 |
Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
|
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809