Máy in đơn năng
4.620.000 đ
Máy in Đa năng Nhỏ gọn Không dây với Màn hình OLED 1.44″
Làm việc thông minh với máy in đa năng nhỏ gọn. Lý tưởng dành cho gia đình, tận hưởng in không dây qua thiết bị thông minh và đám mây với ứng dụng Canon PRINT. Đi kèm thanh biểu tượng và màn hình OLED 1.44″ giúp thao tác nhanh và hiệu quả. Có màu Đen, Hồng Thiên niên kỷ và Xanh bạc hà.
Hình dáng và thiết kế gọn nhẹ
Cho phép đặt máy in ở bất kỳ góc nào trong gia đình bạn.
In Đảo mặt tự động
Tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách in cả hai mặt của tờ giấy một cách tự động.
Màn hình hiển thị OLED
Màn hình OLED đơn giản, tinh gọn và độ tương phản cao dành cho thao tác đơn giản.
Tự động dò khổ giấy
Tự động nhận diện khổ và loại giấy đặt trong khay Cassette, loại bỏ phiền hà khi phải chọn thủ công.
Thanh báo tình trạng thông minh
Dễ dàng nhận thấy tình trạng hoạt động của máy in ngay lập tức, để tránh tình trạng gián đoạn khi in ấn.
In ấn sáng tạo
Bạn có thể sử dụng máy in để in giấy gấp dán từ ứng dụng Creative Park hoặc in theo nhiều kiểu mẫu sáng tạo với ứng dụng Easy-PhotoPrint Editor.
IN | |
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 1.792 vòi phung |
Mực in | PG-760 |
CL-761 | |
[Lựa chọn ngoài: PG-760XL, CL-761XL] | |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 13,0 ipm (Đen trắng)/ 6,8 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 43 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) | |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Plain Paper |
High Resolution Paper (HR-101N) | |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Removable Photo Stickers (PS-308R) | |
Magnetic Photo Paper (PS-508) | |
T-Shirt Transfer | |
Bao thư | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Bao thư (DL, COM10), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5"), Card Size (91 x 55 mm) |
[Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215,9 mm, dài 89 - 676 mm | |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR |
[Tùy chỉnh]: rộng 148,0 - 215,9 mm, dài 210 - 297 mm | |
Kích cỡ giấy (Tràn viền)*4 | A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x10", Card Size (91 x 55 mm), Square (5 x 5", 3,5 x 3,5") |
Xử lý giấy (Tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4, LTR =100 |
Giấy in ảnh độ phân giải cao (HR-101N) = 80 | |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² | |
(Photo Paper Pro Platinum PT-101) | |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
QUÉT*5 | |
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc) |
Độ phân giải quang học*6 | 1.200 x 2.400 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
SAO CHÉP | |
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Giấy tương thích | |
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/4 x 6"/5 x 7" |
Card Size (91 x 55 mm) | |
Loại | Giấy trắng thường |
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) | |
Photo Paper Pro Luster (LU-101) | |
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) | |
Matte Photo Paper (MP-101) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | |
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | |
Chất lượng Hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ | 9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 | |
Dựa trên ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | Xấp xỉ 4,0 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 20 giây |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
KẾT NỐI MẠNG | |
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b |
Tần số | 2.4 GHz |
Kênh*9 | 1-13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | KHÔNG |
PRINTING SOLUTIONS | |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service | Khả dụng |
(cho Android) | |
PIXMA Cloud Link | |
Từ thiết bị di động | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY | Khả dụng |
(cho iOS/for Android) | |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*10 | |
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 | |
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) | |
OS X 10.11.6, macOS 10.12 ~ 10.14 | |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | OLED (1.44 inch) |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*12 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W)*13 | 43,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
TẮT MÁY | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) | Xấp xỉ 0,9 W |
Kết nối USB tới PC | |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1.7 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 11 phút 7 giây |
Sao chép*14 | Xấp xỉ 19 W |
Kết nối USB tới PC | |
Tiêu chuẩn môi trường | |
Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 403 x 315 x 148 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) | Xấp xỉ 403 x 359 x 148 mm |
Khay giấy xuất kéo ra | Xấp xỉ 403 x 659 x 293 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,3 kg |
NĂNG SUẤT IN | |
Giấy trắng thường (A4 pages) | Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 24712 test file)*15 | CL-761: 180 |
PG-760: 180 | |
Lựa chọn thêm: | |
CLI-761XL: 300 | |
PG-760XL: 400 | |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") | Tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 29103 test file)*15 | CL-761: 69 |
PG-760: 2152*16 | |
Lựa chọn thêm: | |
CLI-761XL: 106 | |
PG-760XL: 4973*16 |
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809