Đầu in / Mực |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phung | Tổng cộng 6.656 vòi phun |
Mực | PGI-780 (Pigment Black) CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black /Photo Blue) [Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) CLI-781XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black / Photo Blue)] |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 Click here for summary report Click here for Document Print and Copy Speed Measurement Conditions |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 17 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)" |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
Khay sau | High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) Double Sided Matte Paper (MP-101D) Envelope |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay Đa mục đích | Giấy dán móng tay in được (NL-101), Printable Disc |
Kích cỡ giấy |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Card Size (91 x 55 mm) [Tùy chỉnh]: rộng 55 - 215.9 mm, dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR [Tùy chỉnh]: rộng 148.0 - 215.9 mm, dài 210 - 297 mm |
Khay Đa mục đích | 120 x 120 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viện)*4 | A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5") |
Xử lý giấy (Tối đa) |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4, LTR =100 Giấy in ảnh độ phân giải cao (HR-101N) = 80 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Khay đa mục đích | 1 tờ (Manual bypass) |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |