Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Chiếc máy in đa chức năng với kết nối không dây và thiết kế đẹp mặt, đi kèm với một loạt các tính năng in cao cấp đem lại trải nghiệm in hoàn thiện tại gia đình bạn.
Có màu Đen, Đỏ và Trắng
Cho phép đặt máy in ở bất kỳ góc nào trong gia đình bạn.
In Đảo mặt tự động
Tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách in cả hai mặt của tờ giấy một cách tự động.
Trải nghiệm in ấn ngay trên nền tảng mạng xã hội và quét từ các nền tảng lưu trữ đám mây sử dụng PIXMA Cloud Link thông qua ứng dụng di động Canon PRINT Inkjet/SELPHY.
Cho phép đặt in cùng lúc những loại giấy khác nhau, gồm cả giấy vuông 5 x 5″ hoặc in danh thiếp.
Bạn có thể sử dụng máy in để in giấy gấp dán từ ứng dụng Creative Park hoặc in theo nhiều kiểu mẫu sáng tạo với ứng dụng Easy-PhotoPrint Editor.
IN
Đầu in / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phung |
Tổng cộng 6.656 vòi phun |
Mực |
PGI-780 (Pigment Black) [Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) |
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
Xấp xỉ 17 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền*3 |
Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền |
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
High Resolution Paper (HR-101N) |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường |
Khay Đa mục đích |
Giấy dán móng tay in được (NL-101), Printable Disc |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6",5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5", 3.5 x 3.5"), Card Size (91 x 55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Khay Đa mục đích |
120 x 120 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viện)*4 |
A4, LTR, 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5", 3.5 x 3.5") |
Xử lý giấy (Tối đa) |
|
Khay sau (Giấy trắng thường) |
A4, LTR =100 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) |
A4, LTR = 100 |
Khay đa mục đích |
1 tờ (Manual bypass) |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động |
|
Loại |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực |
Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động/Thủ công |
Loại quét |
Mặt kính phẳng |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến Hình ảnh Chạm) |
Độ phân giải quang học*6 |
2.400 x 4.800 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) |
|
Đơn sắc |
16 bit/8 bit |
Màu |
RGB mỗi 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 |
|
Đơn sắc |
1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu |
3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa |
|
Mặt kính phẳng |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Kích cỡ sao chép tối đa |
A4/LTR |
Giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/ 4 x 6"/ 5 x 7"/ Square (5 x 5") |
Loại |
Plain Paper |
Chất lượng Hình ảnh |
3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ |
9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8 Based on ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) |
6,5 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) |
19 giây |
Sao chép nhiều bản |
|
Đen trắng/Màu |
Tối đa 99 trang |
Giao thức mạng |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE802.11a |
Tần số |
2,4 GHz |
Kênh*9 |
1 - 13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật |
WEP64/128 bit |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) |
Khả dụng |
Bluetooth |
Khả dụng |
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria*10 |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
|
Từ thiết bị di động |
Khả dụng |
Từ máy in |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
|
Màn hình điều khiển |
|
Hiển thị |
LCD (Cảm ứng màu 4,3 inch TFT) |
Ngôn ngữ |
33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ SD |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*12 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*13 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*14 |
Xấp xỉ 44,5 dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ |
|
NGHỈ |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,2 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 1,8 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 10 phút 56 giây |
Sao chép*15 |
Xấp xỉ 16 W |
Tiêu chuẩn môi trường |
|
Điều tiết |
|
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 373 x 319 x 141 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) |
Xấp xỉ 373 x 364 x 141 mm |
Khay giấy xuất kéo ra |
Xấp xỉ 373 x 652 x 301 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,6 kg |
Giấy trắng thường (A4) |
Tiêu chuẩn: |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6") |
Tiêu chuẩn: |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809