Máy in đơn năng
231.000.000 đ
Một số tính năng của EOS-1D X Mark III:
Cùng với EOS-1D X Mark III, Canon ra mắt một hệ thống camera robot (CR-S700R), đây là giải pháp điều khiển từ xa để chụp ảnh tĩnh bằng máy ảnh dùng ống kính chuyển đổi, nhờ hoạt động điều khiển từ xa trực quan. Hệ thống này có một đầu camera robot để thực hiện hoạt động xoay/nghiêng/kéo/phóng to nhỏ, và một bộ điều khiển IP camera (CR-G100) để quản lý kết nối có dây giữa camera và máy tính, cũng như thực hiện các thao tác từ xa. Khi dùng ứng dụng Camera Remote Application (CR-A100) tùy chọn, nhiếp ảnh gia có thể quản lý nội dung hiển thị Live View và điều khiển từ xa nhiều hệ thống camera robot và máy ảnh.
Model máy ảnh | EOS-1D X Mark III |
Chip xử lý hình ảnh | DIGIC X |
Số pixel hiệu dụng trên cảm biến hình ảnh (tổng số) |
Cảm biến CMOS 35mm full frame Khoảng 20.1 megapixel (Khoảng 21.4 megapixel) |
Kiểm soát phơi sáng |
· Cảm biến đo sáng RGB + IR khoảng 400,000 pixel · Đo sáng qua ống kính 216 vùng (18 x 12) |
Lấy nét qua khung ngắm |
Tối đa 191 điểm (điểm AF chữ thập: Tối đa 155 điểm)*Số lượng điểm AF, điểm AF chữ thập kép, và điểm AF chữ thập có thể sử dụngtùy thuộc vào ống kính được sử dụng.* Hoạt động lấy nét chữ thập kép ở f/2.8 với điểm AF ở giữa Spot AF (chọn thủ công), 1-point AF (chọn thủ công), AF point expansion (chọn thủ công, dọc/ngang), AF point expansion (chọn thủ công: xung quanh), Zone AF (chọn vùng thủ công), Large zone AF (chọn vùng thủ công), Auto selection AF và EOS iTR AF (có thể nhận dạng thông tin màu, gương mặt, và đầu) |
Lấy nét mặt phẳng tiêu cự |
Dual Pixel CMOS AF Vùng hiển thị ảnh tối đa, khoảng 90% chiều ngang x khoảng 100% chiều dọc Số lượng vị trí lấy nét: tối đa 3,869 |
Tốc độ ISO tối đa cho ảnh tĩnh | ISO 102,400 (tương đương ISO mở rộng, 50, 204,800, 409,600, 819,200) |
Tốc độ ISO tối đa cho phim quay | ISO 25,600 (tương đương mức ISO mở rộng 204,800) |
Chụp liên tục: |
Tối đa khoảng 16 fps (khi chụp bằng khung ngắm, One-shot AF/AI Servo AF) Tối đa khoảng 20 fps (khi chụp bằng chế độ live view, One-shot AF/Servo AF) |
Tốc độ chụp tối đa | 1/8000 giây (cơ khí) |
Màn hình LCD | 3.15in, khoảng 2.1 triệu điểm |
Phim quay |
RAW (5472×2886) : 59.94p/50.00p/29.97p/25.00p/24.00p/23.98p4K DCI (4096×2160) : 59.94p/50.00p/29.97p/25.00p/24.00p/23.98p4K DCI (có crop) (4096×2160) : 59.94p/50.00p/29.97p/25.00p/24.00p/23.98p4K UHD (3840×2160) : 59.94p/50.00p/29.97p/25.00pFull HD (1920×1080) :119.9p/100.0p/59.94p/50.00p/29.97p/25.00p*119.9p/100.0p sử dụng cho phim quay có tỉ lệ khung hình cao |
Kích thước | Khoảng 158.0×167.6×82.6 mm |
Trọng lượng | Khoảng 1440 g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Mạng | Wi-Fi / LAN có dây / công nghệ Bluetooth tiết kiệm năng lượng |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809