Menu

Giỏ hàng

Tính năng

DR-S150

Làm việc đơn giản hơn, làm việc thông minh hơn

Với thiết kế nhỏ gọn, máy quét DR-S150 mới dễ vận hành với khả năng kết nối đa dạng, kết nối trực tiếp qua USB và mạng.

Được trang bị màn hình cảm ứng LCD 4.3 inch lớn cho người dùng có trải nghiệm quét thú vị.

Là một ý tưởng tuyệt vời cho môi trường văn phòng và làm việc nhóm.

  • Máy quét mạng – Đa kết nối: Tích hợp WIFI, mạng có dây và USB
  • Có thể truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau
  • Tốc độ : lên đến 45 ppm (1 mặt) /90ipm (2 mặt)
Kết nối mạng đa dạng

Có thể tùy biến với khả năng kết nối mạng có dây/không dây, DR-S150 là máy quét lý tưởng trong môi trường dùng chia sẻ trong văn phòng.

Công nghệ imageFORMULA tiên tiến

Được trang bị bộ xử lý hình ảnh DR Processor mạnh mẽ, DR-S150 cung cấp các bản quét chất lượng cao, tốc độ cao không phụ thuộc vào hiệu suất của các máy tính cá nhân  kết nối.

DR-S150 cũng phù hợp với nhu cầu quét hàng loạt khối lượng lớn với cơ chế nạp giấy mạnh mẽ có thể chứa nhiều loại tài liệu gồm giấy mỏng, giấy tờ tùy thân bằng nhựa và không giới hạn đối với hộ chiếu dày đến 4mm.

Khả năng truy cập cao

DR-S150 có thể được truy cập từ nhiều loại thiết bị.

Người dùng có thể sử dụng DR-S150 một cách thuận tiện với máy tính để bàn, điện thoại thông minh và máy tính bảng tương thích hoặc thậm chí trên máy phương tiện riêng của họ.

Chi tiết

ẨnHiện

Tổng quan

Phần mềm tính gộp ISIS/TWAIN driver, CaptureOnTouch, Wireless Connection Tool, CaptureOnTouch Job Tool, PowerPDF
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) Feed Trays closed: 291 x 247 x 242 mm
Giao diện USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0, IEEE802.11b/g/n, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 - 32.5°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH
Hệ thống vận hành hỗ trợ Windows
Tùy chọn / Tiêu hao Flatbed Scanner Unit 102, Exchange Roller Kit (feed roller and retard roller), Carrier Sheet (Passport), Carrier Sheet (A4)
Năng lượng AC 220 – 240 V
Tiêu thụ năng lượng Khi quét: 22.5W hoặc thấp hơn
Chế độ ngủ: 3.4W hoặc thấp hơn
Khi tắt máy: 0.1W hoặc thấp hơn
Trọng lượng 3.3 kg

Tài liệu scan

Phương thức tiếp giấy Tự động
Độ dày tài liệu - Giấy thường Tách trang:
Định lượng: 27 to 209 g/m²
Độ dày: 0.04 mm to 0.25 mm

Bypass:
Định lượng: 27 to 255 g/m²
Độ dày: 0.04 mm to 0.3 mm
Độ dày tài liệu - Danh thiếp 380 g/m² 0.45 mm hoặc thấp hơn
Độ dày tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) 1.4 mm or hoặc thấp hơn
Độ dày tài liệu - Hộ chiếu 4 mm or hoặc thấp hơn (gồm cả tấm carrier sheet)
Sức chứa giấy tiếp 60 tờ
Kích cỡ tài liệu - Giấy thường (A4/LTR) Rộng : 50.8 – 216 mm
Dài : 54 – 356 mm
Kích cỡ tài liệu - Chế độ giấy dài Lên đến 3,000 mm
Kích cỡ tài liệu - Danh thiếp 50 mm x 85 mm hoặc lớn hơn
Kích cỡ tài liệu - Thẻ (tuân thủ ISO/IEC) 54 mm x 86 mm
Kích cỡ tài liệu - Hộ chiếu 88 mm x 125 mm*1

Scan

Nguồn ánh sáng LED (Đỏ, Xanh lá và Xanh dương)
Độ phân giải tối đa 600 dpi
Độ phân giải scan 100 x 100 dpi, 150 x 150 dpi, 200 x 200 dpi, 240 x 240 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi
Yếu tố máy scan CIS
Loại máy scan Máy quét để bàn
Chế độ quét Black and White, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, Active Threshold,256-level Grayscale, 24-bit Color, Auto Color Detection
Mặt quét Một mặt/Hai mặt
Tốc độ quét *1 A4, 200dpi:
Trắng đen: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
Thang xám: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
Màu: 45ppm (1 mặt) / 90ipm (2 mặt)
Lượng scan đề nghị hàng ngày (scans) 4,000

 

  1. When scanning, be sure to open the passport and insert it in the separately sold carrier sheet beforehand.

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x