Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 7 |
Cảm biến hình ảnh | |
Điểm ảnh hiệu dụngcủa máy ảnh | Xấp xỉ 20.3 megapixel (tỷ lệ khung hình: 3:2) |
Kích thước cảm biến | Loại 1 inch |
Thấu kính | |
Độ dài tiêu cự | Zoom 4,2x | 8,8 - 36,8mm Tương đương 24-100mm (khổ fullframe) |
Phạm vi lấy nét | 5 cm – ở vô cực (đầu góc rộng), 40cm – ở vô cực (tele) |
| |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Có sẵn |
Màn hình LCD | |
Loại màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. |
Điểm ảnh hiệu dụng | Xấp xỉ 1,04 triệu chấm |
Tỷ lệ khung hình | 3:2 |
Lấy nét | |
Hệ thống điều chỉnh | Tự động lấy nét: lấy nét liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay |
Khung AF | AiAF (31 điểm, nhận diện khuôn mặt hoặc Touch AF để theo dõi mặt/vật thể), AF theo 1 điểm |
Hệ thống đosáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọngđiểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
Tốcđộ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) | 125 - 12800 ISO tự động: 125 - 12800 |
Tốc độ màn trập | 1 – 1/2000 giây (mặc định) 15 – 1/2000 giây, Bulb (toàn dải, tùy theo chế độ chụp được sử dụng) |
Khẩu độ | |
Loại | Iris |
f/số | f/1.8 - f/2.8 (khẩu độ tối đa tại đầu góc rộng và tele) |
Đèn Flash | |
Các chế độ đèn | Đèn flash tự động, đồng bộ chậm, thủ công |
Phạm vi đèn flash | 50cm - 7m (góc rộng), 40cm - 4m (thủ công) |
Thông số kỹthuật chụp hình | |
Các chế độ chụp hìnâ | C, M, P, Tv, Av, Tự động hoàn toàn A+, SCN, quay phim • Có thể quay phim với phím nhấn quay phim |
Chụp hình liên tục(Chế độ AUTO, P) | Xấp xỉ 5.4 hình/giây khi AF liên tục, hoặc tối đa tới 8 hình/giây |
Thông số Kỹthuật Quay phim | |
Số lượng điểm ảnh quay phim | Ảnh tĩnh tỉ lệ 3:2 | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ vừa: 3648 x 2432 Ảnh cỡ nhỏ 1: 2736 x 1824 Ảnh cỡ nhỏ 2: 2400 x 1600 |
Tỷ lệ khung hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 |
Phim ngắn: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 Full HD: 59,94 / 50 / 29,97 / 25 / 23,98p |
Nguồn điện | Bộ pin NB–13L Có thể sạc qua cổng USB với bộ sạc CA-DC30E |
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 240 ảnh |
Kíchthước (tuân theo CIPA) | 105,5 x 60,9 x 42mm |
Trọnglượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 319g (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
Các tính năng khác | Wi–Fi, NFC |