Máy in đơn năng
19.030.000 đ
Sức mạnh và chất lượng hình ảnh thế hệ tiếp theo
Chiếc máy ảnh bán chạy nhất PowerShot G7 X với một cảm biến lớn bên trong một thân máy nguyên khối đẹp mắt giờ đây đã có thế hệ thứ hai hoàn toàn mới và được cải tiến nhiều chức năng. Chiếc máy ảnh này được trang bị cảm biến hình ảnh DIGIC 7 không chỉ cải thiện khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng mà còn giúp tạo độ tương phản tự nhiên đối với các cảnh chụp ngược sáng cũng như tạo độ phân giải cao cho bức ảnh. Chức năng lấy nét tự động được cải tiến hiệu quả theo dõi đối tượng và cho phép chụp các đối tượng quan trọng một cách chính xác hơn. Các chế độ chụp mới như “Chụp lia máy”, “Phim time-lapse” và “Clip Ngắn (Phim)” giúp việc chụp ảnh và quay phim trở nên dễ dàng mà không yêu cầu kiến thức phức tạp về kỹ thuật chụp ảnh. Không chỉ chụp được nhiều bức ảnh mà còn làm bức ảnh chụp trở nên đẹp hơn – đó thực sự chính là vẻ đẹp của chiếc máy ảnh compact cao cấp cải tiến này.
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 7 | |
Cảm biến hình ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu dụngcủa máy ảnh | Xấp xỉ 20.3 megapixel (tỷ lệ khung hình: 3:2) | |
Kích thước cảm biến | Loại 1 inch | |
Thấu kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 4,2x |
8,8 - 36,8mm Tương đương 24-100mm (khổ fullframe) |
Phạm vi lấy nét | 5 cm – ở vô cực (đầu góc rộng), 40cm – ở vô cực (tele) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Có sẵn | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Loại màn hình cỡ 3,0in. | |
Điểm ảnh hiệu dụng | Xấp xỉ 1,04 triệu chấm | |
Tỷ lệ khung hình | 3:2 | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh |
Tự động lấy nét: lấy nét liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay |
|
Khung AF | AiAF (31 điểm, nhận diện khuôn mặt hoặc Touch AF để theo dõi mặt/vật thể), AF theo 1 điểm | |
Hệ thống đosáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọngđiểm vùng trung tâm, đo sáng điểm | |
Tốcđộ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) |
125 - 12800 ISO tự động: 125 - 12800 |
|
Tốc độ màn trập |
1 – 1/2000 giây (mặc định) 15 – 1/2000 giây, Bulb (toàn dải, tùy theo chế độ chụp được sử dụng) |
|
Khẩu độ | ||
Loại | Iris | |
f/số | f/1.8 - f/2.8 (khẩu độ tối đa tại đầu góc rộng và tele) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn | Đèn flash tự động, đồng bộ chậm, thủ công | |
Phạm vi đèn flash | 50cm - 7m (góc rộng), 40cm - 4m (thủ công) | |
Thông số kỹthuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp hìnâ |
C, M, P, Tv, Av, Tự động hoàn toàn A+, SCN, quay phim • Có thể quay phim với phím nhấn quay phim |
|
Chụp hình liên tục(Chế độ AUTO, P) | Xấp xỉ 5.4 hình/giây khi AF liên tục, hoặc tối đa tới 8 hình/giây | |
Thông số Kỹthuật Quay phim | ||
Số lượng điểm ảnh quay phim | Ảnh tĩnh tỉ lệ 3:2 |
3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ vừa: 3648 x 2432 Ảnh cỡ nhỏ 1: 2736 x 1824 Ảnh cỡ nhỏ 2: 2400 x 1600 |
Tỷ lệ khung hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |
Phim ngắn: |
1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 Full HD: 59,94 / 50 / 29,97 / 25 / 23,98p |
|
Nguồn điện |
Bộ pin NB–13L Có thể sạc qua cổng USB với bộ sạc CA-DC30E |
|
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 240 ảnh | |
Kíchthước (tuân theo CIPA) | 105,5 x 60,9 x 42mm | |
Trọnglượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 319g (bao gồm pin và thẻ nhớ) | |
Các tính năng khác
|
Wi–Fi, NFC
|
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809