Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Robust and reliable, with outstanding performance

The imageRUNNER ADVANCE DX 4700i series offers a wide range of solutions for the modern day office in its compact design. Dynamic and highly dependable, the series helps meet daily office needs.

  • A3 Monochrome
  • Print speed of up to 35 pages per minute

Superb Workflow Efficiency

Canon’s MEAP platform provides process optimisation, by integrating with a range of powerful document, capture and output management solutions. Single-Pass document feeder option allows effortless, rapid scanning with features such as multi-sheet feed detection and skip blank originals.

Effective Cost Management

Seamless integration with output management solutions, such as uniFLOW or uniFLOW Online Express for detailed tracking, reporting, and cost analysis. With remote diagnostics and assistance, reduce costs by minimising downtime and time spent by IT.

Robust Security

Control unauthorised access with different authentication methods such as picture login, department ID, user authentication, and card access. Enhance document confidentiality with encrypted secure print, secure watermark, encrypted PDF and device signature PDF.

Chi tiết

ẨnHiện
Loại máy
Máy đa chức năng laser A3 đơn sắc
Chức năng chính In, Copy, Quét, Gửi, Lưu và Fax (tùy chọn)
Vi xử lý Tốc độ 1.75GHz 2 nhân
Bảng điều khiển Tiêu chuẩn : màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 3.0GB RAM
Ổ đĩa cứng Tiêu chuẩn *: 320GB (dung lượng đĩa trống: 250GB),
Tùy chọn: 250GB, 1TB
* Có thể dùng ổ đĩa cứng khác để khởi tạo
Ổ đĩa cứng nhân bản Tùy chọn
Giao diện kết nối Mạng tiêu chuẩn: 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) 
  Tùy chọn: NFC, Bluetooth Low Energy
Khác :
Tiêu chuẩn : USB 2.0 (Host) x1, USB 3.0 (Host) x1, USB 2.0 (Thiết bị) x1;
  Tùy chọn:  Giao diện nối tiếp (Serial Interface), giao diện quản lý sao chụp (Copy Control Interface)
Khả năng chứa giấy
(A4, 80gsm)
Tiêu chuẩn:  1,200 sheets
100 tờ khay tay
 2 x 550 tờ/khay Cassette
Tối đa:  6,350 tờ (với tùy chọn khay giấy dung lượng cao - High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 và Paper Deck Unit-F1)
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn : 250 tờ
Tối đa : 3,350 tờ (với tùy chọn Buffer Pass-N1 + Staple Finisher-Y1 hoặc Booklet Finisher-Y1)
Khả năng hoàn thiện  Tiêu chuẩn: Chia bộ, chia trang
Tùy chọn :
Chia bộ (Collate), chia trang (Group), Offset, dập ghim, đóng ghim (Saddle Stitch), đục lỗ, dập ghim không cần ghim, dập ghim theo yêu cầu
Loại giấy hỗ trợ Khay tay:
Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy đục lỗ, giấy màu, giấy dày, giấy tracing, giấy bond, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy phong bì
  Khay giấy (Trên/Dưới):
Giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy đục lỗ,
Khổ giấy hỗ trợ Khay tay:
Khổ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh : 98.0 x 148.0 mm to 297.0 x 431.8 mm
Khổ tự do : 98.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Khổ phong bì : COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5
Envelope custom size: 98.0 x 148.0mm đến 297.0 x 431.8mm
  Khay giấy trên:
Khổ tiêu chuẩn : A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh : 139.7 x 182.0 mm to 297.0 x 390.0 mm
  Khay giấy dưới:
Khổ tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
Khổ tùy chỉnh: 139.7 x 182.0 mm to 297.0 x 431.8 mm
Khổ phong bì*: COM10 No.10, Monarch, DL, ISO-C5
*Yêu cầu  Envelope Feeder Attachment-D1
Định lượng giấy hỗ trợ Khay tay : 52 to 220 gsm*
*Giấy mỏng (52 to 59gsm): chỉ nạp giấy theo chiều dọc
Khay giấy trên/dưới : 60 - 220 gsm 
Duplex: 60 - 105 gsm
Thời gian khởi động Chế độ khởi động nhanh: 4 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi biểu tượng sao chụp xuất hiện và có thể vận hành trên màn hình
  Chế độ ngủ: 10 giây hoặc ít hơn
  Từ khi bật nút Power : 24 giây hoặc ít hơn*
*Thời gian từ khi bật máy đến khi chức năng sao chép sẵn sàng (không dành riêng cho in)
Kích thước (W x D x H - Rộng - Sâu - Cao) Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: 608 x 713 x 822 mm
Với khay quét một lần hai mặt Single Pass DADF-C1: 608 x 722 x 932 mm
Với khay DADF-BA1: 608 x 719 x 926 mm
Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu) Cơ bản:
1,116 x 1,160 mm (với Platen Cover Type Y2 + khay tay mở /khay mở rộng mở + khay giấy mở)
1,116 x 1,169 mm (với Single Pass DADF-C1 + khay tay mở /khay mở rộng mở + khay giấy mở)
1,116 x 1,166 mm (với DADF-BA1 + khay tay mở /khay mở rộng mở + khay giấy mở)

Đầy đủ:
1,811 x 1,169 mm (với Single Pass DADF-C1 + Paper Deck Unit-F1 + Booklet Finisher-Y1 với khay mở rộng mở và bộ phận đóng ghim được kéo ra)
1,811 x 1,166 mm (with DADF-BA1 + Paper Deck Unit F1 + Booklet Finisher-Y1 với khay mở rộng mở và bộ phận đóng ghim được kéo ra)
Trọng lượng iR-ADV DX 4735i:
Với nắp nhựa Platen Cover-Y2: khoảng 76.1 kg bao gồm mực
Với Single Pass DADF-C1: khoảng 89.0 kg bao gồm mực
Với DADF-BA1: khoảng 82.5 kg bao gồm mực
Thông số in ấn  
Tốc độ in  (BW) iR-ADV DX 4735i:
Lên đến:35ppm (A4), 32ppm (A4R), 22ppm (A3), 20ppm (A5R)
Độ phân giải in (dpi) 1,200 x 1,200
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn : UFR II, PCL6,

Tùy chọn :  Adobe®PostScript®3TM


 
In trực tiếp ĐỊnh dạng tập tin hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG và XPS
In từ di động và đám mây AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, and Canon Business Print, và uniFLOW Online
Một loạt các giải pháp dựa trên phần mềm và MEAP có sẵn để in từ thiết bị di động hoặc thiết bị kết nối internet và dịch vụ dựa trên đám mây tùy theo yêu cầu.
Vui lòng liên hẹ để biết thêm chi tiết
Phông chữ Phông PS : 136 Roman

Phông PCL : 93 Roman, phông 10 Bitmap, phông 2 OCR, Andalé Mono WT
J/K/S/T*1 (tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Hoa giản thể, tiếng Hoa truyền thống), phông Barcode*2

*1 Yêu cầu tùy chọn PCL International Font Set-A1
*2 Yêu cầu tùy chọn Barcode Printing Kit-D1
Chức năng in In bảo mật, in bảo mật nền (Secure Watermark), Header/Footer, Bố cục trang, In hai mặt, In lẫn kích cỡ/chiều in, nắp trước/sau, tiết kiệm mực, In Poster, giữ lệnh in bắt buộc (Forced hold printing), Print Date, in lập lịch, in dùng máy in ảo
Hệ điều hành UFRII: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PCL: Windows®7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
PS: Windows®7/ 8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 trở lên)
PPD: Windows®7/8.1/10, MAC OS X (10.9 trở lên)
Thống số sao chụp  
Tốc độ sao chụp iR-ADV DX 4735i:
Lên đến:35ppm (A4), 32ppm (A4R), 22ppm (A3), 20ppm (A5R)
Thời gian bản sao chụp đầu tiên (A4) iR-ADV DX 4735i: khoảng 3.8 giây hoặc ít hơn
Độ phân giải sao chụp (dpi) 600 x 600
Sao chụp liên tục lên đến 9,999 bản 
Độ đậm nhạt sao chụp Tự động hoặc chỉnh tay (9 cấp độ)
Độ thu phóng 25% - 400% (tăng giảm 1%)
Độ thu nhỏ/phóng to có sẵn: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, 100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thống số quét  
Loại Tiêu chuẩn: Color Platen
Tùy chọn:  Single Pass DADF-C1* hoặc DADF-BA1[2 mặt sang 2 mặt] (Tự động với bộ nạp tài liệu)
*  Hỗ trợ tự động dò tìm giấy đúp

DADF: Duplexing Automatic Document Feeder
Khả năng nạp tài liệu (80 gsm) Single Pass DADF-C1: lên đến 200 tờ
DADF-BA1: lên đến 100 tờ


 
Định lượng và bản gốc chấp nhận Nắp đậy: Giấy tờ, sách và vật thể 3D
  Định lượng giấy cho bộ nạp:
Single Pass DADF-C1*:
Quét 1 mặt: 38 to 220 gsm
Quét 2 mặt: 38 to 220 gsm
*ĐỊnh lượng giấy chấp nhận cho A6R hoặc nhỏ hơn từ 50 - 220gsm.

DADF-BA1:
Quét 1 mặt: 38 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)
Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm (BW), 64 - 128 gsm (CL)
Khổ giấy hỗ trợ Kích thước tối đa khi dùng nắp đậy : 297.0 x 431.8 mm
  Khổ giấy cho bộ nạp:
Single Pass DADF-C1:
A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R, B6R, khổ tùy chỉnh: 70.0 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm
  DADF-BA1:
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6, khổ tùy chỉnh : 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Tốc độ quét (ipm,  BW/CL, A4) Single Pass DADF-C1:

Quét 1 mặt: 135/135 (300 x 300 dpi, gửi), 80/80 (600 x 600 dpi, sao chụp)
Quét 2 mặt: 270/270 (300 x 300 dpi, gửi), 160/90 (600 x 600 dpi, sao chụp)


DADF-BA1:

Quét 1 mặt : 70/70 (300 x 300 dpi, gửi), 51/51 (600 x 600 dpi, sao chụp)

Quét 2 mặt: 35/35 (300 x 300 dpi, gửi), 25.5/25.5 (600 x 600 dpi, sao chụp)


 
Độ phân giải quét (dpi) Quét để sao chụp: 600 x 600

Quét gửi đi: (quét đẩy) 600 x 600 (SMB/FTP/WebDAV/IFAX), (quét kéo) 600 x 600

Quét cho Fax: 600 x 600

 
Thông số quét kéo Colour Network ScanGear2. cho cả 2 chuẩn TWAIN và WIA
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server 2016
Thông số gửi  
Điểm đến Tiêu chuẩn : E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0(TCP/IP), FTP, WebDAV, Mail Box

Tùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax


 
Sổ địa chỉ LDAP (2000)/Trên máy (1600)/Gọi nhanh (200)
Độ phân giải gửi dữ liệu (dpi) Đẩy : lên đến 600 x 600
Kéo : lên đến 600 x 600
Giao thức giao tiếp File: FTP(TCP/IP), SMB3.0 (TCP/IP), WebDAV
E-mail/I-Fax: SMTP, POP3
Định dạng tập tin Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF(Compact, Searchable, Apply policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Smooth, Encrypted, Device Signature, User Signature), XPS(Compact, Searchable, Device Signature, User Signature), Office Open XML (PowerPoint, Word)
Thông số Fax  
Số đường kết nối tối đa 4
Tốc độ modem Super G3: 33.6 kbps
G3: 14.4 kbps
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải (dpi) 400x400 (Siêu tốt), 200x400 (Rất tốt), 200x200 (Tốt),  200x100 (Bình thường)
Khổ gửi/nhận Gửi:  A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4,  B5*2, B5R*1
Nhận: A3, A4, A4R, A5R , B4, B5, B5R
*1 Gửi khổ A4
*2 Gửi khổ B4 ngắn
Bộ nhớ FAX lên đến 30,000 trang (2,000 jobs)
 
Gọi nhanh tối đa 200 số
Gọi nhóm tối đa 199 số
Gửi tuần tự tối đa 256 địa chỉ
Sao lưu bộ nhớ
Thông số lưu trữ  
Hộp thư Mail Box (số lượng hỗ trợ) 100 hộp thư người dùng
1 Memory RX Inbox,
50 hộp thư Fax bảo mật
Lưu tối đa: 30,000 Pages (2,000 jobs) 
Advanced Box Giao thức giao tiếp : SMB hoặc WebDAV

Máy tính hỗ trợ : Windows® 8.1/10
Kết nối đồng thời (Tối đa): SMB:64,  WebDAV:3


 
Dung lượng ở advanced Box Tiêu chuẩn:16 GB
(Tùy chọn : tối đa 480GB)
Thông số bảo mật  
Xác thực và kiểm soát truy cập Tiêu chuẩn:
Xác thực người dùng bằng hình ảnh hoặc bàn phím (Picture Login, Picture và PIN Login, Card Login, xác thực bằng tên người dùng và mật khẩu, xác thực theo mức chức năng, xác thực qua Mobile), 
Xác thực Department ID (Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng),
Xác thực bằng uniFLOW Online Express (PIN Login, Picture Login, Picture và PIN Login, xác thực bằng thẻ, xác thực bằng thẻ và PIN, xác thực bằng nhập tên người dùng và mật khẩu, xác thực bằng Department ID và PIN, xác thực theo mức chức năng (Function Level Login)
Hệ thống quản lý truy cập (Access Management System (Access Control))
Bảo mật tài liệu In bảo mật (in bảo mật (Secure Print), in bảo mật mã hóa (Encrypted Secure Print), giữ lệnh in (Forced Hold Printing), in bảo mật bằng uniFlow (uniFLOW Secure Print*1),
Bảo mật khi nhận dữ liệu (Bảo mật Hộp thư chuyển/nhận Fax (Confidential Fax Inbox Forwarding Received Documents Automatically),
Quét tài liệu bảo mật (PDF mã hóa (Encrypted PDF), Chữ ký thiết bị (Device Signature PDF/XPS), Chữ ký người dùng (User Signature PDF/XPS), Adobe LiveCycle® Rights Management ES2.5 Integration),
Bảo mật hộp thư (Bảo mật Mail Box bằng mật khẩu, phân quyền truy cập Advanced Box),
Bảo mật khi gửi dữ liệu (yêu cầu mật khẩu khi truyền dữ liệu,chức năng giới hạn gửi email/tập tin, xác nhận số FAX, cho phép/giới hạn truyền Fax, cho phép/giới hạn gửi lịch sử, hỗ trợ S/MIME Support, hỗ trợ Scan Lock (mã QR), chức năng bảo mật tài liệu bằng Secure Watermark
*1 Yêu cầu uniFLOW Online / uniFLOW
Bảo mật mạng TLS 1.3, IPSec,  xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức năng tường lửa (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ mạng kép (mạng LAN có dây/không dây, mạng LAN có dây/có dây), vô hiệu hóa chức năng không sử dụng (cho phép/vô hiệu hóa : giao thức/ứng dụng, Remote UI, giao diện USB), tách biệt : G3 FAX từ mạng LAN, USB Port từ mạng LAN, cấm chạy tập tin lưu trên Advanced Box trên máy, các khái niệm virus khi quét và gửi khi lúc nhận E-mail
Bảo mật thiết bị Bảo vệ dữ liệu ổ đĩa cứng : mã hóa dữ liệu ổ đĩa cứng (chuẩn FIPS140-2), xóa ghi đè dữ liệu ổ đĩa cứng, khóa ổ đĩa cứng), khởi tạo lại ổ đĩa cứng tiêu chuẩn, dùng chip Trusted Platform Module (TPM), chức năng giấu Job Log, bảo vệ phần mềm toàn vẹn, kiểm tra tính toàn vẹn phần mềm  (kiểm tra hệ thống khi khởi động, dò tìm dấu hiệu xâm nhập - Runtime Intrusion Detection)
Tùy chọn : IEEE2600.2 (Common Criteria Certification) (TBD)
Quản lý thiết bị và kiểm tra Mật khẩu quản trị viên, quản lý chứng chỉ số và khóa, nhật ký kiểm tra, kết hợp với hệ thống kiểm tra bảo mật bên ngoài (Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật), nhật ký dữ liệu hình ảnh, thiết lập chính sách bảo mật)
Thông số môi trường  
Nhiệt độ vận hành Nhiệt độ : 10 - 30 ºC
Độ ẩm : 20 - 80 % RH (Độ ẩm tương đối) 
Nguồn điện 220-240V, 50/60Hz, 10A
Nguồn tiêu thụ Tối đa:  1,500 W
Chế độ chờ : khoảng 38 W*1
Chế độ ngủ: khoảng  0.9 W*2

*1 Giá trị tham chiếu
*2 0.9 W ở chế độ ngủ không có sẵn trong mọi trường hợp do một số cài đặt nhất định
Vật tư  
Hộp mực NPG-73 Toner  BK
Năng suất mực (độ phủ 6%) NPG-73 Toner  BK: 42,100 trang
Phần mềm và quản lý máy  
Theo dõi và báo cáo Universal Login Manager (ULM)
uniFLOW Online Express 
Công cụ quản lý từ xa iW Management Console
eMaintenance
Content Delivery System (hệ thống phân phối nội dung)
Phần mềm quét Network ScanGear
Công cụ tối ưu Công cụ cấu hình trình điều khiển Canon
Bộ cài thiết bị NetSpot
Nền tảng MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform) - Nền tảng ứng dụng nhúng đa chức năng
Xuất bản tài liệu IW DESKTOP
Tùy chọn bổ sung nguồn giấy  
Cassette Feeding Unit-AN1 Sức chứa giấy: 550 tờ x 2 (80 gsm)
Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy đục lỗ,
Khổ giấy: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
                   Khổ tùy chỉnh: 139.7 x 182.0 mm to 297.0 to 390.0 mm
Định lượng giấy: 60 to 220 gsm
Nguồn điện từ nguồn chính
Kích thước (W x D x H): 565 x 650 x 248 mm (khi gắn với máy)
Trọng lượng: khoảng 23.5 kg
High Capacity Cassette Feeding Unit-B1 Sức chứa giấy: 2,450 tờ (80 gsm)
Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy đục lỗ
Định lượng giấy : 60 - 220 gsm
Nguồn điện : từ nguồn chính 
Kích thước (W x D x H): 565 x 650 x 248 mm (khi gắn với máy)
Trọng lượng : khoảng 28 kg

 
Paper Deck Unit-F1 Sức chứa giấy : 2,700 tờ (80 gsm)
Loại giấy : giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy dày, giấy đục lỗ
Khổ giấy : A4, B5
Định lượng giấy : 60 - 128 gsm
Nguồn điện từ nguồn chính
Kích thước (W x D x H): 344 x 630 x 440 mm (khi gắn với máy)
Trọng lượng :  khoảng 31 kg
Phụ kiện phần cứng  
Đầu đọc thẻ MiCARD PLUS  FOR ULM
Copy Card Reader-F1
Copy Card Reader Attachment-B7
Phụ kiện khác Platen Cover Type-Y2
  Envelope Feeder Attachment Kit-D1
  Utility Tray-B1
  Numeric Keypad-A1
Tùy chọn bảo mật  
Bảo mật thiết bị iR-ADV Security Kit-AN1 for IEEE 2600 Common Criteria Certification (TBD)
Bảo mật dữ liệu HDD Mirroring Kit-J1
  2.5Inch/250GB HDD-N1
  2.5Inch/1TB HDD-P1
Tùy chọn bộ điều khiển và hệ thống  
Phụ kiện in PCL International Font Set-A1
PCL Asian Font Set-A1
PS Printer Kit-BG1/CC1
In mã vạch Barcode Printing Kit-D1
Phụ kiện hệ thống Copy Control Interface Kit-A1
  Serial Interface Kit-K3
  Connection Kit-A2 for Bluetooth LE
  NFC Kit-E1
Phụ kiện FAX Super G3 Fax Board-BF1
  Super G3 2nd Line Fax Board-BF1
  Super G3 3rd/4th Line Fax Board-AS1 
  Remote Fax Kit-A1
  IP Expansion Kit-B1
Các tùy chọn khác  
Các phụ kiện về truy cập ADF Access Handle-A1
Voice Guidance Kit-G1
Voice Operation Kit-D1
Vật tư ghim Staple-P1
Staple Cartridge-Y1

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x