Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Máy Copier imageRUNNER 2425

Chức năng cao cấp trong một thân máy nhỏ gọn

ImageRUNNER 2425 tạo điều kiện cho môi trường làm việc hiệu quả với khả năng sử dụng, bảo mật và kết nối tuyệt vời. Kết hợp hoạt động trực quan và một loạt các tính năng bảo mật, imageRUNNER 2425 là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp ngày nay.

  • Máy copier đen trắng khổ A3
  • Tốc độ lên đến 25 trang/phút
Vận hành dễ dàng

Một bảng điều khiển cảm ứng màu lớn 7 inch đảm bảo hoạt động trơn tru với khả năng hiển thị và chức năng tuyệt vời. Giao diện người dùng trực quan kết hợp tính năng Màn hình chính và Dòng thời gian dễ điều hướng để đơn giản hóa các tác vụ thông thường chỉ bằng một nút bấm. Các cài đặt có thể tùy chỉnh mang lại trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa và hợp lý hóa quy trình làm việc để có năng suất cao hơn.

Bảo mật tối đa

Verify System at Start-up kiểm tra tính hợp lệ của chương trình cơ sở thiết bị và các ứng dụng để bảo vệ khỏi phần mềm độc hại và giả mạo chương trình cơ sở. uniFLOW Online / Online Express cung cấp khả năng bảo mật nâng cao thông qua các chức năng xác thực ngăn truy cập trái phép thiết bị và ngăn chặn rò rỉ thông tin bằng cách loại bỏ các bản in không được giám sát.

Kết nối liền mạch

Kết nối không dây và tích hợp đám mây đảm bảo năng suất ngay cả khi đang di chuyển. Hưởng lợi từ nhiều giải pháp in di động được hỗ trợ, bao gồm Canon PRINT Business, Google Cloud Print ™, Apple® AirPrint ™ và Mopria® Print Service để có tính di động liền mạch.

Chi tiết

ẨnHiện
Thông số Kỹ thuật  
Loại máy Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3
Chức năng chính In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn)
Màn hình điều khiển Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA
Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM

Dung lượng bộ nhớ

eMMC: 30GB
Giao thức kết nối Mạng
Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)
Khác
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 330 tờ
Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1)
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ
Loại giấy hỗ trợ Khay tay đa dụng:
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL]
Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm
Khay Cassette:
A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
Định lượng giấy hỗ trợ Khay tay: 60 to 157 gsm
Khay Cassettes: 64 to 90 gsm
Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm
Thời gian khởi động 4 giây hoặc ít hơn*
(Chế độ khởi động nhanh: BẬT) * Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in
  đầu tiên.
  Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less
  12 giây hoặc ít hơn*
  *Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên
Kích thước (W x D x H) Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm
Kích thước lắp đặt (W x D) 1,065 x 1,285 mm
Trọng lượng Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực
Thông số in ấn
Tốc độ in (Trắng đen) Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)
Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
Ngôn ngữ bản in Tiêu chuẩn: UFRII
Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM
In ấn trực tiếp Định dạng hỗ trơ:
RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS
USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS
Kiểu chữ Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2
Kiểu chữ PS : 136 Roman
* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1
* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1
Hệ điều hành hỗ trợ UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)
PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019
PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later)
PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later)
Thông số sao chụp
Tốc dộ sao chụp (Trắng đen) Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R)
Thời gian bản sao chụp đầu tiên Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4)
Độ phân giải sao chụp (dpi) 600 x 600
Sao chụp liên tục Lên đến 9,999 bản
Độ phủ mực Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ)
Độ thu phóng 25% - 400% ( tăng giảm1%)
Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%,
100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400%
Thông số quét
Kiểu quét Tùy chon mua thêm
Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1)
Khả năng chứa giấy (80 gsm) DADF-AZ2: 50 tờ
Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ Platen: tờ, sách
Định lượng tài liệu nạp:
Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu)
Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu)
Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm.
Thông số quét
Kích thước giấy hỗ trợ Platen: 297.0 x 432.0 mm
Khổ giấy hỗ trợ :
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R
Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm
Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4) DADF-AZ2:
Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp)
Độ phân giải quét (dpi) Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600
Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300
Quét để Fax: lên đến 600 x 600
Thông số quét đẩy Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA
Hệ điều hành hỗ trợ Windows® 7/8.1/10
Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016
Phương thức quét Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW)
Thông số gửi
Điểm đến Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX
Sổ địa chỉ LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200)
Độ phân giải gửi(dpi) Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine),
200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600*
Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*,
600 x 600*
*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected.
Phương thức giao tiếp File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV
Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive)
Định dạng tập tin Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature)
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word)
*chỉ cho giấy đơn
Thông số Fax
Số kết nối tối đa 1
Tốc độ Modem Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Độ phân giải (dpi) 400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine),
200 x 100 (Normal)
Kich cỡ gửi và nhận Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
* 1 Gửi dưới dạng B4
* 2 Gửi dưới dạng A4
Bộ nhớ FAX Lên đến 30,000 trang
Quay số nhanh Tối đa 200 địa chỉ
Gửi nhóm Tối đa 199 địa chỉ
Gửi tuần tự Tối đa 256 địa chỉ
Memory backup Yes
Thông số môi trường
Nguồn 220-240V 50/60Hz 2.7A
Năng lượng tiêu thụ Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1
Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3
*1   ước tính
*2   Wireless LAN power serv e mode OFF
*3   Wireless LAN power serv e mode ON
*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt
động khác nhau của máy
Vật tư
Mực NPG-59 Black Toner
Năng suất mực (độ phủ 6%) Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4)
Tùy chọn nạp giấy
Cassette Feeding Module-AK1 Cassette Feeding Module-AK1
Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm)
Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ
Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R
Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy
Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg
Tùy chọn khác
DADF-AZ2, Platen Cover-AA1, PCL International Font Set-A1, PS Printer Kit-CM1, PCLPrinter
Kit-CM1, Universal Send Digital User Signature Kit-C1, Universal Send Advanced Feature Set-H1,
Barcode Printing Kit-D1, Copy Control Interface Kit-D1, Super G3 FAX Board-BE1, Remote Fax Kit-A1

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x