Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
ImageRUNNER 2425 tạo điều kiện cho môi trường làm việc hiệu quả với khả năng sử dụng, bảo mật và kết nối tuyệt vời. Kết hợp hoạt động trực quan và một loạt các tính năng bảo mật, imageRUNNER 2425 là giải pháp hoàn hảo cho các doanh nghiệp ngày nay.
Một bảng điều khiển cảm ứng màu lớn 7 inch đảm bảo hoạt động trơn tru với khả năng hiển thị và chức năng tuyệt vời. Giao diện người dùng trực quan kết hợp tính năng Màn hình chính và Dòng thời gian dễ điều hướng để đơn giản hóa các tác vụ thông thường chỉ bằng một nút bấm. Các cài đặt có thể tùy chỉnh mang lại trải nghiệm người dùng được cá nhân hóa và hợp lý hóa quy trình làm việc để có năng suất cao hơn.
Verify System at Start-up kiểm tra tính hợp lệ của chương trình cơ sở thiết bị và các ứng dụng để bảo vệ khỏi phần mềm độc hại và giả mạo chương trình cơ sở. uniFLOW Online / Online Express cung cấp khả năng bảo mật nâng cao thông qua các chức năng xác thực ngăn truy cập trái phép thiết bị và ngăn chặn rò rỉ thông tin bằng cách loại bỏ các bản in không được giám sát.
Kết nối không dây và tích hợp đám mây đảm bảo năng suất ngay cả khi đang di chuyển. Hưởng lợi từ nhiều giải pháp in di động được hỗ trợ, bao gồm Canon PRINT Business, Google Cloud Print ™, Apple® AirPrint ™ và Mopria® Print Service để có tính di động liền mạch.
Bộ máy bao gồm | |||
Mã SP | Tên SP | Đơn vị | Số lượng |
433837 | Máy Photocopy Canon iR2425 | Cái | 1 |
531298 | Hộp mực Canon NPG-59 BK | Hộp | 1 |
094991 | Khay DADF-AZ2 | Cái | 1 |
826355 | Chân máy vừa | Cái | 1 |
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Thông số Kỹ thuật | |
Loại máy | Máy photocopy laser đa chức năng đơn sắc khổ A3 |
Chức năng chính | In, Sao chụp, Quét, Gửi, Lưu trữ, Fax (Tùy chọn) |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng màu 7 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: 2.0GB RAM |
Dung lượng bộ nhớ | eMMC: 30GB |
Giao thức kết nối | Mạng |
Tiêu chuẩn:1000Base-T/100Base-TX/10Base- T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) | |
Khác | |
Tiêu chuẩn: USB 2.0 (Host) x3, USB 2.0 (Device) x1 | |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 330 tờ |
Tối đa: 580 tờ (với Cassette Feeding Module-AK1) | |
Khả năng ra giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 250 tờ Tối đa: 250 tờ |
Loại giấy hỗ trợ | Khay tay đa dụng: |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R,Env elopes [No. 10(COM 10), Monarch, ISO-C5, DL] | |
Tùy chỉnh: Nhỏ nhất 95.0 x 139.7 mm lên đến 297.0 x 431.8 mm | |
Khay Cassette: | |
A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R | |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay tay: 60 to 157 gsm |
Khay Cassettes: 64 to 90 gsm | |
Duplex 2 mặt: 60 to 90 gsm | |
Thời gian khởi động | 4 giây hoặc ít hơn* |
(Chế độ khởi động nhanh: BẬT) | * Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sản sàng để in bản in |
đầu tiên. | |
Từ chế độ nghỉ: 10 seconds or less | |
12 giây hoặc ít hơn* | |
*Thời gian từ lúc mở nguồn đến khi máy sẵn sàng cho bản in đầu tiên | |
Kích thước (W x D x H) | Với Platen Cover-AA1: 627 x 665 x 516 mm Với DADF-AZ2: 627 x 692 x 616 mm |
Kích thước lắp đặt (W x D) | 1,065 x 1,285 mm |
Trọng lượng | Với Platen Cover-AA1: Khoảng 34.9kg bao gồm mực Với DADF-AZ2: Khoảng 39.9kg bao gồm mực |
Thông số in ấn | |
Tốc độ in (Trắng đen) | Lên đến 25 trang/phút (A4),12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Độ phân giải in (dpi) | 600 x 600 |
Ngôn ngữ bản in | Tiêu chuẩn: UFRII |
Tùy chọn: PCL6, Adobe®PostScript®3TM | |
In ấn trực tiếp | Định dạng hỗ trơ: |
RUI: PDF, EPS, TIFF/JPEG, XPS | |
USB Memory/Network Place: PDF, TIFF/JPEG, XPS | |
Kiểu chữ | Kiểu chữ PCL : 93 Roman, 10 Bitmap fonts, 2 OCR fonts, Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (Japanese, Korean, Simplified and Traditional Chinese) , Barcode fonts*2 |
Kiểu chữ PS : 136 Roman | |
* 1 Yêu cầu tùy chọn mua thêm PCL International Font Set-A1 | |
* 2 Yêu cầu tùy chọn mua thêm Barcode Printing Kit-D1 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | UFRII: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) |
PCL: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019 | |
PS: Windows® 7/8.1/10/Server 2008/Server 2008 R2/ Server 2012/ Server 2012 R2/Server 2016/Server 2019, MAC OS X (10.10 or later) | |
PPD: Windows® 7/8.1/10, MAC OS X (10.10 or later) | |
Thông số sao chụp | |
Tốc dộ sao chụp (Trắng đen) | Lên đến 25 trang/phút (A4), 12 trang/phút (A3), 11 trang/phút (A4R) |
Thời gian bản sao chụp đầu tiên | Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn (A4) |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600 x 600 |
Sao chụp liên tục | Lên đến 9,999 bản |
Độ phủ mực | Tự động hoặc điều chỉnh (9 cấp độ) |
Độ thu phóng | 25% - 400% ( tăng giảm1%) |
Các mức thu phóng tự động: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, | |
100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 400% | |
Thông số quét | |
Kiểu quét | Tùy chon mua thêm |
Duplexing Automatic Document Feeder [2 mặt] (DADF- AZ2) hoặc Platen Cover (Platen Cov er-AA1) | |
Khả năng chứa giấy (80 gsm) | DADF-AZ2: 50 tờ |
Khổ bản chính và định lượng giấy hỗ trợ | Platen: tờ, sách |
Định lượng tài liệu nạp: | |
Quét 1 mặt: 37 -128 gsm (Đơn sắc/màu) | |
Quét 2 mặt: 52 -128 gsm (Đơn sắc/màu) | |
Quét 1 mặt giấy hỗ trợ 37-52gsm và 105-128 gsm. | |
Thông số quét | |
Kích thước giấy hỗ trợ | Platen: 297.0 x 432.0 mm |
Khổ giấy hỗ trợ : | |
A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R | |
Tùy chỉnh: 139.7 x 148.5 mm đến 297.0 x 432.0 mm | |
Tốc độ quét (hình/phút: đơn sắc/màu; A4) | DADF-AZ2: |
Quét 1 mặt: 35/25 (300 dpi, gửi), 25/13 (600 dpi, sao chụp) Quét 2 mặt: 12/8 (300 dpi, gửi), 8/4 (600 dpi, sao chụp) | |
Độ phân giải quét (dpi) | Quét để sao chụp: lên đến 600 x 600 |
Quét để gửi: (Đẩy/kéo, đơn sắc) lên đến 600 x 600 (Đẩy/kéo, màu) lên đến 300 x 300 | |
Quét để Fax: lên đến 600 x 600 | |
Thông số quét đẩy | Color Network ScanGear2. Cho TWAIN và WIA |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows® 7/8.1/10 |
Windows® Server 2008/Server 2008 R2/Server 2012/Server 2012 R2/Server 2016 | |
Phương thức quét | Quét đẩy, quét kéo, quét mạng, quét lưu trữ (USB Memory), Quét đến thiết bị di động, quét dữ liệu đám mây (uniFLOW) |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Tiêu chuẩn: E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB3.0, FTP WebDAV - Tùy chọn: Super G3 FAX |
Sổ địa chỉ | LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200) |
Độ phân giải gửi(dpi) | Đẩy: 100 x 100, 150 x 150, 200 x 100 (Standard), 200 x 200 (Fine), |
200 x 400*(SuperFine), 300 x 300, 400 x 400*(UltraFine), 600 x 600* | |
Kéo: 75 x 75, 100 x 100, 150 x 150, 200 x 200, 300 x 300, 400 x 400*, | |
600 x 600* | |
*Only applicable for black and white, even if colour mode is selected. | |
Phương thức giao tiếp | File: FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), WebDAV |
Email/iFax: SMTP(send), POP3(receive) | |
Định dạng tập tin | Tiêu chuẩn: TIFF (MMR), JPEG*, PDF (Compact, PDF/A- 1b, Encrypted), XPS (Compact), PDF/XPS (Device Signature) |
Tùy chọn: PDF (Trace & Smooth), PDF/XPS (User Signature),PDF/ XPS (Searchable), Office Open XML (PowerPoint, Word) | |
*chỉ cho giấy đơn | |
Thông số Fax | |
Số kết nối tối đa | 1 |
Tốc độ Modem | Super G3: 33.6 kbps G3: 14.4 kbps |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Độ phân giải (dpi) | 400 x 400 (Ultrafine), 200 x 400 (Superfine), 200 x 200 (Fine), |
200 x 100 (Normal) | |
Kich cỡ gửi và nhận | Gửi: A3, A4, A4R, A5*2, A5R*2, B4, B5*1, B5R*2 Nhận: A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R |
* 1 Gửi dưới dạng B4 | |
* 2 Gửi dưới dạng A4 | |
Bộ nhớ FAX | Lên đến 30,000 trang |
Quay số nhanh | Tối đa 200 địa chỉ |
Gửi nhóm | Tối đa 199 địa chỉ |
Gửi tuần tự | Tối đa 256 địa chỉ |
Memory backup | Yes |
Thông số môi trường | |
Nguồn | 220-240V 50/60Hz 2.7A |
Năng lượng tiêu thụ | Tối đa: Khoảng1,500 W Standby: Khoảng 22.1 W*1 |
Sleep mode: Khoảng 1 W*2 , hoặc khoảng 2 W*3 | |
*1 ước tính | |
*2 Wireless LAN power serv e mode OFF | |
*3 Wireless LAN power serv e mode ON | |
*2*3 Sleep mode không khả dụng ở nhiều trạng thái hoạt | |
động khác nhau của máy | |
Vật tư | |
Mực | NPG-59 Black Toner |
Năng suất mực (độ phủ 6%) | Màu đen: khoảng 10,200 bản in (A4) |
Tùy chọn nạp giấy | |
Cassette Feeding Module-AK1 | Cassette Feeding Module-AK1 |
Khả năng chứa giấy: 250 tờ (80gsm) | |
Loại giấy: Trơn, tái chế, màu, đục lỗ | |
Kích cỡ giấy: A3, A4, A4R, A5, B4, B5, B5R | |
Định lượng: 64 to 90 gsm Nguồn: từ than máy | |
Kích thước (W x D x H): 581 x 575 x 92 mm Trọng lượng: Khoảng 5.8kg | |
Tùy chọn khác | |
DADF-AZ2, Platen Cover-AA1, PCL International Font Set-A1, PS Printer Kit-CM1, PCLPrinter | |
Kit-CM1, Universal Send Digital User Signature Kit-C1, Universal Send Advanced Feature Set-H1, | |
Barcode Printing Kit-D1, Copy Control Interface Kit-D1, Super G3 FAX Board-BE1, Remote Fax Kit-A1 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809