Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Giữ kết nối và an toàn với dòng máy A3 mới

Là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, 2006N cung cấp các chức năng cơ bản với nhiều khả năng thông minh đã được cải tiến. 2006N cung cấp chức năng kết nối và bảo mật như Secure Print, gửi sang email và kết nối đến các ứng dụng di động. Tận hưởng bảo mật thông tin tốt hơn cùng với khả năng kết nối và năng suất cao hơn.

  • Máy photocopy trắng đen A3
  • Tốc độ in ấn lên đến 20 trang/phút

Bảo mật tài liệu

Bảo vệ thông tin bí mật trên tài liệu bằng cách đảm bảo lệnh in sẽ được bảo mật bằng mã PIN có thể cấu hình. Các tài liệu sẽ được giữ lại tại máy in và chỉ được in ấn khi mã PIN được nhập chính xác.  Với lớp bảo mật bổ sung, điều này  giúp loại bỏ các nguy cơ về bảo mật khi tài liệu không được giám sát. Nó cũng gián tiếp làm giảm lãng phí giấy trong trường hợp có sai sót.

Chức năng quét dễ dàng

Quét, lưu trữ và chia sẻ tài liệu ở nhiều định dạng khác nhau với chức năng quét Kéo và quét Đẩy bằng ứng dụng Scan Utility.

Với máy 2006N, người dùng cũng có thể gửi tài liệu đến email của họ hoặc lưu tài liệu đến thư mục SMB dễ dàng.

Kết nối tích hợp sẵn cho kết nối liên tục*

Với chức năng mạng LAN không dây (wireless LAN) tích hợp sẵn, 2006N  có thể kết nối với máy tính hoặc các thiết bị di động ở trong cùng mạng ở chế độ không dây.

2006N cũng hỗ trợ nhiều ứng dụng di động và các tiện ích như, Canon Print Business, Canon Print Service, Google Cloud Print, Mopria cho phép người dùng có thể in ấn khi đang di chuyển.

Chi tiết

ẨnHiện
CANON iR 2006N  
Loại máy Máy in đen trắng đa chức năng A3
Chức năng chính In, sao chụp, quét
Màn hình điều khiển Màn hình cảm ứng có giao diện Tiếng Việt
Bộ nhớ Tiêu chuẩn 512 MB
Cổng giao tiếp kết nối Ethernet 100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n);USB 2.0 
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 330 tờ bao gồm (01 khay x 250 tờ/khay Cassette + 80 tờ khay tay)                               
Định lượng giấy hỗ trợ Khay cassette: 64-90gsm,Loại giấy:Giấy thường (64-90gsm);Giấy tái chế (65-80gsm);Giấy màu (64-80gsm);Giấy đục lỗ sẵn (75-80gsm)
Khay tay: 60-128gsm; Loại giấy: Giấy thường (64-90gsm), Giấy dày 1(91-105gsm), Giấy dày 2(106-128gsm), Giấy tái chế
(65-80gsm), Giấy màu (64-80gsm); Giấy đục lỗ sẵn (75-80gsm), Giấy Bond (75-90gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì
Thời gian khởi động máy 13 giây hoặc ít hơn
Chế độ ngủ: 4,3 giây hoặc ít hơn
Kích thước (R x S x C) 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF)
Trọng lượng Khoảng 35.5 kg (với bộ ADF)
Nguồn điện 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A
Năng lượng tiêu thụ Tối đa: Khoảng 1,5 KWh; Chế độ nghỉ: Khoảng 2W
Thông số in  
Tốc độ in  20 trang/phút (A4), 10 trang/phút (A3)
Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
Tùy chọn: PCL
In từ thiết bị di động  Canon Print Business : Tải miễn phí từ App Store (iOS) và Google Play (Android).
Hệ điều hành Windows 10/ 8.1/ 7, Windows Server 2008/ 2008 R2/ 2012/ 2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên
Thông số sao chụp  
Tốc độ sao chụp 20 trang/phút (A4), 10 trang/phút (A3)
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) 7,4 giây hoặc ít hơn
Độ phân giải sao chụp (dpi) 600 x 600
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ thu phóng 25% - 400% (1% tăng giảm)
Thông số quét  
Điểm đến  MF Scan Utility, ứng dụng tương thích TWAIN/WIA
Giao thức hỗ trợ  TCP/ IP, USB
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi)  Trắng đen: 23 trang/phút, Màu: 12 trang/phút
Độ phân giải quét  Trắng đen: 600 x 600 dpi, Màu: 300 x 600 dpi
Định dạng tập tin quét  TIFF/ JPEG/ PNG/ PDF (Nhỏ gọn, Có thể tìm kiếm văn bản) / PDF (Chia thành nhiều tập tin một trang)
Hệ điều hành tương thích  Windows 10/ 8.1/ 7, Windows Server2008/ 2008 R2/ 2012/ 2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên
Thông số gửi  
Điểm đến   Quét sang email (SMTP), thư mục mạng (SMB)
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi)  Trắng đen: 13 trang/phút, CL: 6 trang/phút
Sổ địa chỉ  LDAP (5) Nội bộ (104) / Một chạm (4)
Độ phân giải GỬI  Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi
Định dạng tập tin GỬI  PDF/ Compact PDF/ JPEG/ TIFF
Thông số bảo mật  
Xác thực Quản lý người dùng Department ID (tối đa: 100 ID)
Mạng Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac,Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6,Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP
Tài liệu In ấn bảo mật (Secure Print)
Vật tư tiêu hao  
Hộp mực NPG- 59 Toner Black
Dung lượng mực (độ phủ 6 %) 10.200 tờ A4

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x