Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
| Tên model | imageRUNNER 2545W | |
| Loại máy | Để bàn (Kết hợp quét và in ấn) | |
| Hệ thống xử lý ảnh | Hệ Thống trống từ truyền tĩnh điện bằng laze (Laser Dry Electrostatic Transfer System) | |
| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn: | 256MB | 
| Tối đa: | 512MB | |
| Giao thức mạng | Ethernet (100Base-TX / 10Base-T), USB 2.0 | |
| Thời gian khởi động | Tối đa 30 giây kể từ khi bật máy | |
| Tối đa 10 giây từ chế độ chờ | ||
| imageRUNNER 2545W: 3.9 giây hoặc ít hơn | ||
| Sao chép nhiều bản | 1 đến 999 bản | |
| Độ phóng đại | 25% đến 400% (tăng giảm 1%) | |
| Kích cỡ tối đa của bản gốc | A3/11” x 17” | |
| In ấn đảo mặt | Tiêu chuẩn, tích hợp sẵn | |
| Tốc độ Sao chép/In ấn | A4: | imageRUNNER 2545W: 45 trang/phút | 
| A3: | imageRUNNER 2545W: 22 trang/phút | |
| Độ phân giải | Đọc/Quét: | 600 x 600dpi | 
| Ghi/In ấn: | 1200 x 1200dpi | |
| Khay giấy (A4, 80gsm) | Khay giấy: | Tiêu chuẩn: 2 x 550 tờ | 
| Tối đa: chứa được 4 x 550 tờ | ||
| Khay giấy tay | Tiêu chuẩn: chứa được 100 tờ | |
| Định lượng giấy cho phép | Khay giấy: | 64 đến 90gsm | 
| Khay giấy tay: | 64 đến 128gsm | |
|  Kích thước thiết bị (Rộng x Sâu x Cao)  | 
565 x 680 x 806mm (có nắp đậy) 565 x 693 x 907mm (có bộ nạp giấy)  | 
|
| Trọng lượng | khoảng 69.5kg | |
| Nguồn điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz | |
| Công suất tiêu thụ tối đa | khoảng 1.827kW | |
| Định lượng mực (A4, độ phủ 6%) | khoảng 19,400 tờ (A4) | |
| Năng suất trống tạo ảnh | khoảng 140,000 tờ (A4) | |
| CÁC THÔNG SỐ IN ẤN | ||
| Ngôn ngữ in (PDL) | Tiêu chuẩn: | UFR II LT | 
| Tùy chọn: | PCL 6, PS3 | |
| Hệ điều hành hỗ trợ | PCL | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 | 
| Adobe PostScipt 3 | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 R2 / Mac OS X10.5 trở lên | |
| UFR II | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 R2 / Mac OS X10.5 trở lên | |
| TÍNH NĂNG PHẦN MỀM QUÉT MẠNG Network ScanGear | ||
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / Windows Server 2003 / Server 2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 R2 | |
| Độ phân giải | Trắng đen: | Lên đến 600 x 600dpi | 
| Màu: | Lên đến 300 x 300dpi | |
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809
