Máy in đơn năng
17.600.000 đ
Tạo ra trải nghiệm rạp chiếu phim của riêng bạn một cách thoải mái ở bất kỳ nơi nào bạn đến với giải pháp trình chiếu MP250. Hỗ trợ tùy chọn cho nhiều cổng kết nối, cùng với pin sạc tích hợp lớn và hệ điều hành Android, máy chiếu mini mạnh mẽ này mang đến niềm vui và sự giải trí cho bạn mọi lúc, mọi nơi.
Image Element |
DLP DMD |
Aspect Ratio |
16:9 |
Contrast Ratio |
400:1 |
Output Resolution |
854 x 480 (WVGA) |
Input Resolution |
|
General Input |
1920 x 1080 (Full HD) |
Video Input |
Up to 4K UHD |
Projection Distance |
0.5 to 3 m |
Screen Size |
16.1 to 93"*1 |
Brightness |
Up to 250 lumens*2 |
Focus |
Manual |
Keystone Correction |
Auto / Manual (Vertical only*3) |
Light Source |
LED (Estimated lifetime: 20,000 hours) |
Colour Reproduction |
Full Colour |
Throw Ratio |
1.4:1 |
Offset |
100% |
Input Connectivity |
|
HDMI 1.4 |
Yes |
USB 2.0 (Type A) |
Yes (2 Ports)*4 |
Micro SD Card Reader |
Yes (Up to 32 GB) |
Wi-Fi |
Yes |
Output Connectivity |
|
3.5mm Stereo Mini Jack |
Yes |
Bluetooth |
Yes (Bluetooth 4.2) |
Wireless Standard |
|
Frequency |
2.4 / 5 GHz |
Channel |
802.11 a/b/g/n/ac |
CPU |
Quad Core Cortex-A53 (1.5 GHz) |
RAM |
2 GB (DDR3 SDRAM) |
Built-in Memory |
8 GB (User accessible: 4 GB) |
Operating System |
Android 7.1.2 |
Built-In Speaker |
2.5 W, 4 Ω (Mono) |
Power Consumption |
|
Standard |
10 W |
Maximum |
18.5 W |
Battery |
|
Capacity |
3,100 mAh (7.4 V) |
Charging Time |
Approx. 3 hours*5 |
Playback Time |
Approx. 2 hours |
Input Power |
DC 12 V, 3 A |
Operating Conditions |
Temperature: 0 - 35 °C (no condensation) |
Dimension (W x D x H) |
120 x 120 x 33 mm |
Weight |
407 g |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809