Tính năng in | Công nghệ nhuộm màu thăng hoa và in nhiệt đơn sắc Vùng in tối đa: 51.38 x 82.8 mm/ 2.02 “x 3.26” (căn lề 1.35 mm/ 0.05”) |
Tốc độ in | 40 giây mỗi thẻ |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP. Vista (32 & 64 bits), Windows 7 (32 & 64 bits) |
Phần mềm | Phần mềm Office - Cards để cá nhân hóa và in thẻ |
Loại ruy băng | Cartridge màu (YMCKO) với khả năng in 100 thẻ |
Bảo hành | 1 năm (Máy in và đầu in) |
Các loại thẻ | Tất cả các loại thẻ PVC, PVC nhiều lớp, thẻ tổng hợp và PET |
Định dạng thẻ | Theo định dạng thẻ tín dụng, chuẩn ISO CR-80 - ISO 7810 (53.98 mm x 85.60 mm - 3.375” x 2.125”) |
Độ dày của thẻ | Từ 0.50 mm (20 mil) đến 0.76 mm (30 mil) (Tự động tính độ dày của thẻ) |
Khả năng nạp thẻ | 100 thẻ |
Khả năng của khay đầu ra | 10 thẻ |
Kích thước máy in (L x H x W) | Không có khay đầu ra : 271 x 166 x 194 mm / 10.67” x 6.54 “ x 7.64” Có khay đầu ra : 374 x 166 x 194 mm/ 14.72” x 6.54 “ x 7.64” Máy in Badgy có kích thước không quá 1 trang A4. |
Trọng lượng | 2,4 Kg-5.3 Lbs |
Kết nối | Cổng USB |
Nguồn điện | Supply unit : 100-240 V AC, 50-60 Hz, 1.5 or 1.8 A Printer : 24 V DC, 3 A Chế độ tự động ngủ đông tiết kiệm năng lượng |