Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
MÁY IN TIẾP MỰC LIÊN TỤC – MAXIFY GX7070
Máy in dành cho doanh nghiệp với tính năng 4 trong 1, kết nối không dây để in tài liệu số lượng lớn. Maxify GX7070 kết hợp giữa tính nhỏ gọn và bảo trì thuận tiện, đáp ứng nhu cầu của các văn phòng nhỏ, cho phép người dùng thỏa sức in màu mà không còn lo lắng về chi phí.
Máy in GX7070 hỗ trợ nhiều loại giấy như: Sticker papers, banners papers & wnindow envelopes. Đáp ứng hầu hết các nhu cầu của bạn.
Bình mực in năng suất trang in cực cao
Với bình mực có năng suất trang in cực cao có thể in lên đến 9.000 trang (B/W) và 21.000 trang (màu), hoàn hảo cho việc in ấn văn phòng lớn mà không phải lo lắng về chi phí mực in.
Thành phần mực Pigment để có hiệu suất tốt hơn
Mực màu khô nhanh đảm bảo bản in tài liệu chất lượng cao, chống phai màu nếu vô tình tiếp xúc với nước hoặc hơi ẩm.
Nạp mực dễ dàng, không phiền phức
Để tránh việc vô tình trộn lẫn các loại mực màu, mỗi đầu lọ mực được thiết kế để chỉ phù hợp với bình màu cụ thể. Nạp mực không bị tràn, tự động nạp và dừng khi bình mực đầy.
Quét 2 mặt
Giảm thời gian quét với khay nạp tài liệu 2 mặt, quét tài liệu 2 mặt trong một lần nạp giấy.
Khay giấy dung lượng lớn
Hỗ trợ lên đến 600 tờ giấy cho năng suất cao, in ấn không bị gián đoạn.
Hộp mực thải có thể thay thế dễ dàng
Hộp mực thải dễ tháo lắp giúp việc thay thế và bảo trí trở nên dễ dàng hơn. Giúp kéo dài tuổi thọ máy ngay cả khi máy hoạt động với khối lượng lớn.
IN | |
Đầu phun / Mực in | |
Số lượng bình mực | 4 |
Số lượng vòi phun | Tổng 4,352 vòi phun |
Mực in | GI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow) |
Hộp mực thải MC-G01 (dễ dàng thay thế) | |
Độ phân giải in tối đa | 600 (ngang)*1 x 1,200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Dựa trên ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ. 24.0 ipm (đen) / 15.5 ipm (màu) |
Tài liệu (ESAT/ Hai mặt) | Xấp xỉ. 13.0 ipm (đen) / 10.0 ipm (màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | Xấp xỉ. 7 giây (đen) / 8 giây (màu) |
Độ rộng bản in | lên tới 208.0 mm |
Vùng có thể in | |
In có viền | Bao thư (COM10/DL/C5/Monarch): Lề Trên/ Dưới: 12.7 mm, Lề Trái/ Phải: 5.6 mm |
B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, LTR, LGL: Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm |
|
Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): Lề Trên/ Dưới/ Trái/ Phải: 6 mm |
|
Kích thước tùy chọn: Lề Trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm |
|
Khác: Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm |
|
In có viền 2 mặt tự động | LTR: Lề Trên/ Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm |
Khác: Lề Trên/ Dưới 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm | |
Hỗ trợ phương tiện | |
Khay sau | Giấy thường (64 - 105g/m²) |
Giấy ảnh Pro Luster (LU-101) | |
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201) | |
Giấy ảnh mờ (MP-101) | |
Giấy mờ hai mặt (MP-101D) | |
Giấy ảnh bóng "dùng hàng ngày" (GP-508) | |
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) | |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Giấy dán ảnh (PS-108/PS-208/PS-808) | |
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R) | |
Giấy ảnh từ tính (PS-508) | |
Giấy chuyển nhiệt (LF-101) | |
Bao thư | |
Khay Cassette 1/2 | Giấy thường (64 - 105g/m²) |
Khổ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", |
Vuông (5 x 5") | |
[kích thước tùy chọn] | |
Rộng: 89 - 216 mm, dài: 127 - 1200 mm | |
Khay Cassette 1 | A4, LTR, A5, B5, Executive |
[Kích thức tùy chọn] | |
Rộng: 148 - 216 mm, Dài: 210 - 297 mm | |
Khay Cassette 2 | A4, LTR |
[Kích thức tùy chọn] | |
Rộng: 210 - 216 mm, Dài: 279.4 - 297 mm | |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) | |
Khay sau | Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 100 |
Giấy ảnh bóng Plus (PP-201, 4 x 6"): 20 | |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6"): 20 | |
Giấy ảnh bóng "dùng hàng ngày" (GP-508, 4 x 6"): 20 | |
Giấy ảnh mờ (MP-101, 4 x 6"): 20 | |
Giấy dán ảnh (PS-108, PS-208, PS-808): 1 | |
Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R): 1 | |
Khay Cassette 1/2 | Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | |
Loại giấy | Giấy thường |
Cỡ giấy | A4, LTR |
Định lượng giấy | |
Khay sau | Giấy thường: 64 - 105 g/m² |
Giấy Canon: Tối đa. Định lượng giấy, xấp xỉ. 275 g/m² | |
(Giấy ảnh bóng Plus II, PP-201) | |
Khay Cassette 1 / 2 | Giấy thường 64 - 105 g/m² |
Cảm biến đầu mực | Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Quét | |
Hình thức quét | Mặt kính phẳng (ADF / Cuộn) |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
Độ phân giải quang học*4 | 1,200 x 1,200 dpi |
Chiều sâu quét màu bit (Nhập/Ra) | |
Đen trắng | 16 / 8 bit |
Màu | RGB mỗi 16 bit / 8 bit |
Tốc độ quét dòng*5 | |
Đen trắng | 1.4 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 1.4 ms/dòng (300 dpi) |
Kích thước tài liệu tối đa | |
Phẳng | A4 / LTR (216 x 297 mm) |
Màu | A4 / LTR / LGL |
Sao Chép | |
Loại giấy tương thích | |
Cỡ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6", 5 x 7", Vuông (5 x 5") |
Loại giấy | Giấy thường |
Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201, PP-208) | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp (LU-101) | |
Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201) | |
Giấy ảnh mờ (MP-101) | |
Giấy ảnh bóng (GP-508) | |
Giấy chuyển nhiệt (LF-101) | |
Chất lượng hình ảnh | 3 điểm (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ | 9 vị trí, Mật độ tự động (saco chép AE) |
Tốc độ sao chép*6 | |
Dựa trên ISO/IEC 24734 | |
Tài liệu (màu): (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) | Xấp xỉ. 12 giây / 12.7 ipm |
Tài liệu (ADF): Màu/ Đen trắng | Xấp xỉ. 12.2 ipm / 22.2 ipm |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/ Màu | Tối đa 99 trang |
Fax | |
Kiểu FAX | Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu) |
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điên thoại công cộng) |
Tốc độ truyền fax*7 | |
Đen trắng / Màu (Xấp xỉ.) | 3 giây / 1 phút |
Độ phân giải fax | |
Đen trắng (Xấp xỉ.) | 8 pels/mm x 3.85 dòng/mm (Tiêu chuẩn) 8 pels/mm x 7.7 dòng/mm (Đẹp) 300 x 300 dpi (Siêu đẹp) |
Màu (Xấp xỉ.) | 200 × 200 dpi |
Khổ bản in | A4 / LTR / LGL |
Độ rộng quét | A4 / LTR |
Tốc độ Modem | Tối đa. 33.6 kbps (Automatic fall back) |
Nén | |
Đen trắng | MH / MR / MMR |
Màu | JPEG |
Tông màu | |
Đen trắng | 256 mức màu |
Màu | 24 bit đầy đủ màu (RGB mỗi 8 bit) |
ECM (Chế độ sửa lỗi) | Khả dụng |
Quay số tự động | |
Quay số nhanh mã hóa | Tối đa. 100 địa chỉ |
Quay số theo nhóm | Tối đa. 99 địa chỉ |
Bộ nhớ truyền/ nhận*8 | Xấp xỉ. 250 trang |
Fax từ máy tính | |
Kiểu FAX | Windows: khả dụng, macOS: khả dụng |
Số nơi đến | 1 địa chỉ |
Đen trắng/ Màu | Chỉ fax đen trắng |
Kết nối mạng | |
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độc dữ liệu | 100 Mbps / 10 Mbps (Chuyển đổi tự động) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11b/g/n |
2.4GHz kênh (1 - 11) | US/HK/TW/LTN/BR/CAN |
2.4GHz kênh (1 - 13) | JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU |
Bảo mật | WEP64/128 bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Kết nối trực tiếp- Direct Connection (không dây) | Khả dụng |
Giải pháp in | |
AirPrint | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Canon Print Service (for Android) | Khả dụng |
PIXMA Cloud Link From smartphone/tablet | Khả dụng |
From printer | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android) | Khả dụng |
Yêu cầu hệ thống*9 | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later) macOS v10.12.6 ~ 10.15 Chrome OS |
Thông số chung | |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2.7" / 6.7cm (Màn hình cảm ứng) |
Ngôn ngữ | 33 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Slovenian / Hungarian / Polish / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng việt |
ADF | |
Xử lý giấy (Giấy thường) | A4, LTR: 50, LGL: 10, khác: 1 |
Giao thức kết nối | USB 2.0, Bộ nhớ USB flash |
Môi trường hoạt động*10 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
Môi trường khuyến nghị*11 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ hơi nước) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH ( không ngưng tụ hơi nước) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC ) ( Xấp xỉ) | |
Giấy thường (A4, Đen/Trắng)*12 | 49.0 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
Tắt | Xấp xỉ. 0.2 W |
Chế độ chờ ( đèn quét tắt) Kết nối từ USB tới PC |
Xấp xỉ. 0.9W |
Đang sao chép*13 Kết nối từ USB tới PC |
Xấp xỉ. 23W |
Công suất in | lên tới 45,000 trang / tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | 399 x 410 x 314 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | 399 x 645 x 387 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ. 13 kg |
Năng suất in | |
Giấy thường (A4 trang) (ISO/IEC 24712 test file)*14 |
Tiêu chuẩn: GI-76 PGBK: 6,000 GI-76 PG C/M/Y: 14,000*15 |
Tiết kiệm*16: GI-76 PGBK: 9,000 GI-76 PG C/M/Y: 21,000 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809