Máy in đơn năng
20.680.000 đ
BẢN IN KHÔNG THẤM NƯỚC Mực pigment mau khô giúp các bản in tài liệu chất lượng cao khó phai màu trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc vô tình dính nước |
|
DỄ DÀNG BẢO TRÌ Hộp mực thải có thể thay thế một cách dễ dàng giúp việc bảo trì trở nên nhanh chóng và tiện lợi, kéo dài tuổi thọ của máy in ngay cả khi in với số lượng lớn. |
|
ĐA DẠNG TÙY CHỌN GIẤY THEO NHU CẦU Máy in hỗ trợ nhiều loại giấy và kích cỡ khác nhau. Ngoài ra, khay tay của máy cho phép nạp giấy có độ dày lên tới 0,7mm một cách dễ dàng |
|
KÍCH THƯỚC NHỎ GỌNKích thước nhỏ gọn của máy cho phép người dùng đặt máy ngay trên bàn làm việc hoặc bất kỳ nơi nào mà không cần lo lắng về việc chiếm diện tích |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Độ phân giải in tối đa | 600 (ngang) x 1,200 (dọc) dpi |
Tốc độ in (Trắng đen/Màu) |
ESAT/Một mặt 18 / 13 ipm ESAT/Hai mặt 10 / 8 ipm FPOT Sẵn sàng/Một mặt 8 / 9 giây |
Thời gian in trang đầu tiên | |
In 2 mặt tự động | Có sẵn |
Phương thức quét |
Phẳng (ADF / Mặt kính) |
Độ phân giải quang học |
1,200 x 2,400 dpi |
Kích thước tài liệu tối đa |
Mặt kính A4, LTR (216 x 297 mm) ADF A4, LTR, LGL |
Tốc độ sao chép (Màu) |
sFCOT/ Một mặt 17 giây sESAT/ Một mặt 11.1 ipm ADF (Trắng đen/Màu) ESAT/ Một mặt 15.2 / 7.4 ipm |
Số lượng bản sao chép tối đa | 99 trang |
Tốc độ truyền fax |
3 giây / 1 phút |
Bộ nhớ fax |
250 trang |
Kết nối mạng |
WWireilreesds LLAANN 1I0E0EEB8a0s2e.-1T1bX//g10/nB/aa*s8e/-aTc*8 |
Kết nối USB | |
Ứng dụng in Canon | |
Giải pháp in di động / đám mây | |
Nguồn điện | |
Tiêu thụ điện | |
Chu kỳ in | |
Công suất in khuyến nghị | |
Màn hình | |
Kích thước (W x D x H) | |
Trọng lượng | |
Bình mực | |
Hộp mực thải | |
Khổ giấy hỗ trợ |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809