Máy in đơn năng
Ngừng kinh doanh
Tiết kiệm chi phí với máy in được trang bị bộ nạp mực liên tục và màn hình hiển thị LCD
Máy in hiệu suất cao được trang bị khả năng in ấn tiết kiệm, dễ dàng vận hành và bảo trì nhờ có màn hình hiển thị LCD trắng đen.
![]() |
NẠP MỰC DỄ DÀNG VÀ TIỆN LỢI Thao tác nạp mực được thực hiện dễ dàng hơn. Mỗi đầu phun của lọ mực được thiết kế để vừa vặn với đúng bình mực được chỉ định, giúp loại bỏ lỗi nạp sai mực |
![]() |
DỄ DÀNG BẢO TRÌ Hộp mực thải có thể thay thế một cách dễ dàng giúp việc bảo trì trở nên nhanh chóng và tiện lợi, kéo dài tuổi thọ của máy in ngay cả khi in với số lượng lớn. |
![]() |
MÀN HÌNH LCD 1.2″ Dễ dàng thao tác, điều hướng và cài đặt cấu hình máy in với màn hình LCD hiển thị thông tin đầy đủ và nhanh chóng. |
Độ phân giải in tối đa | 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in ESAT/Một mặt (đen/màu) | 11/6 ipm |
Thời gian bản in đầu tiên/Một mặt (đen/màu) | 9/14 giây |
Thời gian in ảnh (4 x 6”) | 45 giây |
Hình thức quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
Độ phân giải quang học | 600 x 1200 dpi |
Kích thước tối đa khổ giấy hỗ trợ | A4, LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ sao chép màu sFCOT/Một mặt | 23 giây |
Tốc độ sao chép sESAT/Một mặt | 3.2 ipm |
Số lượng bản sao chép tối đa | 99 trang |
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR |
Sức chứa giấy tối đa (giấy thường 64 g/m2) | Lên đến 100 tờ |
Sức chứa giấy tối đa (giấy in ảnh 4 x 6”) | Lên đến 20 tờ |
Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, Legal, Foolscap, F4, Oficio2, B-Oficio, M-Oficio, Envelope (COM10, DL, C5, Monarch), Card Size (91 x 55 mm), 4 x 6”, 5 x 7”, 7 x 10”, 8 x 10”, Square (89 x 89 mm, 127 x 127 mm), Tùy chỉnh (Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1.200 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy trắng thường (64-105g/m2), High Resolution Paper (HR-101N), Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208), Glossy Photo Paper (GP-508), Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201), Photo Paper Pro Luster (LU-101), Matte Photo Paper (MP-101), Double-Sided Matte Paper (MP-101D), Photo Stickers (PS-208, PS-808), Envelope |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11 / 10 / 8.1 / 7 SP1, macOS 10.14.6 – 12 hoặc mới hơn Chrome OS |
Giao diện | USB 2.0 |
Ứng dụng in Canon | Easy PhotoPrint Editor, Creative Park, Easy Layout Editor, PosterArtist Lite, PosterArtist (Web), Canon Inkjet Smart Connect |
Nguồn điện | AC 100 – 240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | 14 W (Chế độ nghỉ: 0.6 W) |
Chu kỳ in | Lên đến 3.000 trang/tháng |
Công suất in khuyến nghị | 150 – 1.500 trang |
Màn hình hiển thị | Có sẵn Màn hình LCD 1.2′′ / 3.0 cm (trắng đen) |
Kích thước (WxDxH) (thông số nhà máy) | 416 x 337 x 177 mm |
Kích thước (WxDxH) (khay xuất giấy kéo ra) | 416 x 557 x 268 mm |
Trọng lượng | 6.0 kg |
Bình mực (loại/màu sắc) | Pigment Ink / Black, Dye-Based Ink / Cyan, Magenta, Yellow |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71 PGBK | 6.000 (Tiêu chuẩn) / 7.600 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71 C, M, Y | 7.700 (Tiêu chuẩn) / 8.100 (Chế độ tiết kiệm) |
Hộp mực thải có thể thay thế | MC-G04 |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71 C, M, Y | 7.700 (Tiêu chuẩn) / 8.100 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71S PGBK | 3.100 (Tiêu chuẩn) / 3.900 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy thường: A4, Trang) GI-71S C, M, Y | 4.400 (Tiêu chuẩn) / 4.600 (Chế độ tiết kiệm) |
Dung tích mực theo trang (Giấy ảnh, PP-201: 4 x 6”, Trang) GI-71 C, M, Y | 2.200 |
Dung tích mực theo trang (Giấy ảnh, PP-201: 4 x 6”, Trang) GI-71S C, M, Y | 1.200 |
Hộp mực thải có thể thay thế | MC-G04 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809