Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in phun tốc độ cao kèm Fax cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Tăng hiệu suất công việc trong khi giảm chi phí in ấn
Thiết kế đầu in cố định cho tốc độ cao
In nhanh nhiều trang với thiết kế đầu in mới mang tính cách mạng lên đến 80 trang/phút
Công thức mực cho hiệu suất tốt hơn
Mực pigment mới khô nhanh, mật độ cao hơn đảm bảo bản in chất lượng cao giúp chống phai màu hay vô tình tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
Được thiết kế cho khối lượng in lớn
Khối lượng in đến 2250 tờ cho hiệu suất cao, in liên tục
Khay nạp tài liệu tự động quét một lần hai mặt
Bộ nạp tài liệu tự động nhanh 100 tờ, quét bản gốc một lần hai mặt.
Chai mực siêu năng suất cao
Lên đến 20.000 trang màu đen trắng và 16.500 trang màu với các lọ mực dung lượng XXL.
Màn hình cảm ứng đơn giản, trực quan
Các biểu tượng độ phân giải cao được hiển thị trong bố cục rõ ràng giúp dễ dàng truy cập vào các chức năng của thiết bị.
Thông số In |
|
Đầu in / Mực In |
|
Kiểu in |
Đầu in cố định với công nghệ FINE |
Mực in |
PGI-7700XL (Đen, Xanh, Hồng, Vàng) MC50 (Hộp mực thải) |
Độ phân giải in tối đa |
1200 x 1200 dpi |
Tốc độ in |
|
Tài liệu một mặt (Màu/Đen trắng)*1, Chế độ chung (600 dpi) |
Lên đến 50 trang/phút |
Tài liệu một mặt (Màu/Đen trắng)*2, Chế độ tài liệu (300 dpi) |
Lên đến 80 trang/phút |
Tài liệu 2 mặt (Màu/Đen trắng)*1, Chế độ chung (300 dpi) |
Lên đến 25 trang/phút |
Tài liệu (Màu/Đen trắng)*3 |
Khoảng 6.5 giây |
Cỡ giấy tối đa (WxL) |
|
Mặc định cài đặt giấy dài BẬT
Mặc định cài đặt giấy dài TẮT |
Các khay : 297 x 431.8 mm (11.7"x17") |
Cỡ giấy hỗ trợ tùy vào nhu cầu, cỡ tùy ý là khác nhau. Vui lòng tham khảo cỡ giấy hỗ trợ tối đa |
A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11×17, 12×18, SRA3, 13×19, K8, K16, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4x6", 5x7", 8x10", 10x12", 13×19", COM10, Monarch, ISO-C5, DL, Cỡ tùy ý (tối đa 330.2 x 711.2mm hoặc 330.2 x 482.6 mm) |
Lề giấy |
|
In có viền |
Trên, Dưới, Phải, Trái: 4mm mỗi cạnh*5 |
Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 1: |
|
Giấy mỏng (52-63g/m²) |
A5, A4, B5, Statement, Executive, Letter, K16, G-Letter |
Phong bì (75-105g/m²) |
COM10, Monarch, ISO-C5, DL |
Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 2,3: |
|
Giấy mỏng (52-63g/m²) |
A5, A4, B5, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal) |
Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay 4: |
|
Giấy mỏng (52-63g/m²) |
A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter,G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal) |
Loại giấy và cỡ giấy hỗ trợ khay tay: |
|
Giấy mỏng (52-63g/m²) |
A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", 12x18", SRA3, 13x19", K16, K8, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4×6" |
Phong bì (75-105g/m²) |
COM10, Monarch, ISO-C5, DL |
Giấy ảnh Canon Matte |
4x6", 5x7", 8x10", 10x12", A4/LTR, A3, 13x19" |
Giấy nhãn (118-185g/m²) |
A4, B4, Letter |
Khả năng chứa giấy (80g/m²) |
|
Khay 1, 2, 3, 4 |
550 tờ mỗi khay |
Khay tay |
50 tờ |
Dung lượng tối đa khay giấy ra (80g/m²) |
A3: 100 tờ, A4/LTR: 250 tờ |
Loại giấy hỗ trợ cho in hai mặt |
|
Loại giấy |
Giấy mỏng, giấy dày, giấy thường, giấy màu, giấy tái chế, giấy Bond |
Kích cỡ / Định lượng giấy |
A5 - 12x18" / 52 - 220g/m² |
Cân chỉnh đầu in |
Tự động điều chỉnh |
Thông số quét*6 |
|
Kiểu quét |
Quét phẳng và ADF |
Cảm biến quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh tương tác) x 2 cảm biến |
Quét hai mặt |
Quét một lần hai mặt |
Độ phân giải quang học*7 |
600 x 600 dpi |
Độ phân giải tối đa*8 |
9600 x 9600 dpi |
Độ sâu bit khi quét (Đầu vào/Đầu ra) |
|
Thang độ xám |
10bit / 8bit |
Màu |
30bit / 24bit (RGB each 16bit / 8bit) |
Tốc độ quét*9 |
|
Tài liệu (ADF): quét một mặt, màu, đen trắng |
Khoảng 40 ảnh/phút |
Tài liệu (ADF): quét hai mặt màu, đen trắng |
Khoảng 65 ảnh/phút |
Khả năng chứa giấy tối đa (80g/m²) |
100 tờ |
Cỡ tài liệu tối đa |
|
Mặt kính |
A3/11x17" |
ADF |
A3/11x17" |
Thông số sao chép |
|
Cỡ tài liệu tối đa |
A3 / 11x17" |
Cỡ giấy hỗ trợ |
A5, A4, A3, B5, B4, Statement, Executive, Letter, Legal, 11x17", 12x18", SRA3, 13x19"', K8, K16, Foolscap/Folio, Oficio, G-Letter, A-Letter, G-Legal, A-Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, E-Oficio, A-Oficio, F4A, FS (Indian Legal), 4x6", 5x7", 8x10", 10x12",13x19", COM10, Monarch, ISO-C5, DL, cỡ tùy ý (lên đến 330.2 x 711.2mm hay 330.2 x 482.6mm) |
Điều chỉnh đậm nhạt |
9 mức độ |
Tốc độ sao chép*10 |
|
Tài liệu (A4 / LTR) |
50 trang/phút (Màu, Đen trắng) |
Thời gian sao chép bản đầu tiên*11 |
|
Tài liệu : Màu FCOT / Một mặt |
Khoảng 5.8 giây |
Độ thu phóng |
25 - 400% (tăng 1%) |
Sao chép liên tục |
999 bản |
Thông số fax |
|
Mạng |
PSTN (Public Switched Telephone Network) |
Tốc độ truyền tín hiệu (trắng/ đen/màu) |
3 giây (đen)/Màu (không rõ) |
Tốc độ modem |
Super G3 (33.6Kbps) / G3 (14.4Kbps) |
Phương thức nén (đen/trắng/màu) |
MH, MR, MMR, JBIG / không rõ |
Phân loại (đen/trắng/màu) |
256 mức/không rõ |
Độ phân giải fax |
8 dots/mm x 3.85 lines/mm (Standard) |
Khổ giấy gửi |
11 x 17, LGL, LTR, A3, B4, A4, B5*13, A5*14 |
Khổ giấy nhận |
11 x 17, LGL, LTR, A3, B4, A4, B5, A5, 8K, and 16K |
Bộ nhớ fax |
512 trang |
Phím quay fax nhanh |
19 |
Quay theo mã |
281 |
Quay theo nhóm |
199 |
Thông số gửi dữ liệu |
|
Giao thức giao tiếp |
FTP (TCP/IP), SMB (TCP/IP), SMTP |
Cỡ tài liệu tối đa |
A3 / 11x17" |
Sổ địa chỉ |
300 địa chỉ |
Độ phân giải gửi dữ liệu |
204 x 196 dpi, 300 x 300 dpi |
Định dạng tập tin |
|
Trang đơn |
TIFF (MMR), PDF, JPEG |
Nhiều trang |
TIFF (MMR), PDF |
Thông số mạng |
|
Mạng LAN có dây |
|
Kết nối mạng |
1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T |
Băng thông |
1Gbps (1000Mbps) / 100Mbps / 10Mbps |
Mạng không dây |
IEEE 802.11 b/g/n |
Tần số |
2.4GHz |
Bảo mật |
Chế độ hạ tầng : 128 (104) / 64 (40) bit WEP, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Phương thức in hỗ trợ |
|
Canon Print Business*16 |
Có sẵn |
Canon Print Service*16 |
Có sẵn |
AirPrint*16 |
Có sẵn |
Mopria*16 |
Có sẵn |
Google Cloud Print*16 |
Có sẵn |
In trực tiếp từ thẻ nhớ USB |
|
Định dạng tương thích |
USB 2.0 |
Dạng tập tin |
JPEG / TIFF / PDF |
Yêu cầu hệ thống |
|
Vui lòng truy cập http://asia.canon để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển mới nhất |
Windows 10 / 8.1 / 7 |
Đặc tính kỹ thuật chung |
|
Bàn điều khiển |
|
Màn hình |
Cảm ứng màu LCD TFT 5.0 |
Ngôn ngữ |
35 ngôn ngữ lựa chọn : |
Giao tiếp |
|
Cổng USB |
USB 2.0 tốc độ cao |
Giao diện kết nối thoại |
Có sẵn |
Môi trường vân hành*12 |
|
Nhiệt độ |
15 - 35°C |
Độ ẩm |
20 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường vân hành khuyến nghị*12 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ấm |
20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ*13 |
|
Sao chép / In |
110 W |
Chế độ sẵn sàng |
55 W |
Chế độ ngủ |
1.9 W |
Chế độ tắt |
0.1 W |
Điện năng tiêu thụ tối đa |
300 W |
(TEC)*14 |
1.25 kWh/tuần |
Khả năng in tối đa |
100,000 trang |
Khối lượng in hàng tháng khuyến nghị |
1,000 - 5,000 trang |
Kích thước (WxDxH) |
|
Cấu hình chuẩn |
560 x 590 x 880mm |
Cấu hình tùy chọn |
588 x 590 x 1133mm |
Không gian tối đa |
925 x 1208 x 1487mm |
Trọng lượng |
82.1 kg |
1900 55 8809