Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
TỰ HÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
Máy in tiếp mực liên tục với kết nối không dây cho phép in đơn sắc công suất cao.
Thiết kế cho phép in đơn sắc số lượng bản in lớn với chi phí thấp. Máy in cũng có lựa chọn thêm để in tài liệu màu.
Bình mực công suất lớn
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang, người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
Thiết kế bình mực chống tràn
Bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Lựa chọn in màu (thêm)
Cho phép người dùng có thể in được tài liệu màu*.
*Khi đã nạp và sử dụng hết hộp mực màu lần đầu, vui lòng thay thế bằng hộp mực màu mới hoặc đặt bộ bảo vệ tiếp xúc (đi kèm máy) vào vị trí hộp mực màu để tránh làm hỏng đầu phun.
In đảo mặt tự động
Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.
In ấn di động
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY.
Hai chiều nạp giấy
Cho phép nạp giấy theo cả hai hướng (khay cassette ở phía trước và khay nạp phía sau) giúp máy in có khả năng in được hai loại giấy khác nhau bất cứ lúc nào.
Đầu in / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn (Có thể thay thế) |
Số vòi phun |
Đen trắng: 640 vòi phun (Màu: 1.152 vòi phun) |
Mực |
GI-70 (Pigment Black) |
Độ phân giải tối đa khi in |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên ISO / IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT / Một mặt) |
Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / xxx ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) |
Xấp xỉ xx giây (Đen trắng) / xx sec (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Không viền) |
- |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8"), Không viền: Lên tới 216mm (8.5") |
Vùng có thể in |
|
In không viền*3 |
- |
In có viền |
#10 Bao thư/Bao thư DL: |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên / dưới: 5 mm, |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91x55 mm) |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 |
Cassette |
Giấy trắng thường (A4, 64-105g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
|
Loại giấy |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun |
Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun |
Tự động/Thủ công |
Giao thức |
TCP/IP |
LAN có dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu |
10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số |
2,4GHz |
Kênh*4 |
1-13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật |
WEP64/128bit |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Ngôn ngữ |
32 lựa chọn Ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*6 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*7 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ im lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*8 |
XXX |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 0,8W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) |
Xấp xỉ 1,6W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 1 phút 29 giây |
In*9 |
Xấp xỉ 13W |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*10 |
0,1 kWh |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường |
Energy Star |
Chu kỳ in |
Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,0kg |
Giấy trắng thường (A4) |
Chế độ tiêu chuẩn: |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809