Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in đa chức năng tiếp mực liên tục với kết nối không dây cho phép in công suất lớn.
Thiết kế cho phép in số lượng bản in lớn với chi phí thấp, máy in không dây công suất cao này kết hợp giữa thiết kế gọn nhẹ và nhiều lựa chọn in, phù hợp với môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình.
Bình mực công suất lớn
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng) và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
Thiết kế bình mực chống tràn
Bình mực được thiết kế đặc biệt để tránh tràn mực ra ngoài. Mực nạp tự động dừng khi mức lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
In đảo mặt tự động
Tận hưởng năng suất in cao và tiện lợi bằng việc in trên cả hai mặt tờ giấy một cách tự động.
Hai chiều nạp giấy
Cho phép nạp giấy theo cả hai hướng (khay cassette ở phía trước và khay nạp phía sau) giúp máy in có khả năng in được hai loại giấy khác nhau bất cứ lúc nào.
In ấn di động
In từ điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xác tay với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY.
In ảnh tràn viền
Máy hỗ trợ in ảnh tràn viền, giúp bạn có được những bức ảnh đẹp mà không bị vướng đường viền xung quanh.
Đầu phun / Mực |
|
Loại |
Vĩnh viễn (Thay thế được) |
Số lượng vòi phun |
Tổng cộng 1.792 vòi phun |
Bình mực |
GI-70 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Độ phân giải tối đa khi in |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 Dựa trên ISO / IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / 6,8ipm (Màu) |
Tài liệu (ESAT/Đảo mặt) |
Xấp xỉ 2,9ipm (Đen trắng) / 2,8ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng/Một mặt) |
Xấp xỉ 9 giây (Đen trắng) / 14 giây (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/không viền) |
Xấp xỉ 37 giây |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8") |
Vùng in được |
|
In không viền*3 |
Lề Trên / dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền |
Bao thư #10/Bao thư DL: Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm 127x127 mm: 89x89 mm / 4x4": Lề trên 5 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 5 mm / Lề trái 5 mm LTR / LGL: Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm Khác: |
In đảo mặt tự đồng có viền |
Lề trên / dưới: 5 mm, |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", [Kích cỡ tùy chỉnh] |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR [Kích cỡ tùy chỉnh] |
Kích cỡ giấy (Không viền)*4 |
A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Card Size (91x55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường (A4, 64/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
|
Loại |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : 300g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun |
Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun |
Tự động/Thủ công |
Hình thức quét |
Mặt kính phẳng |
Phương thức quét |
CIS (Cảm biến hình ảnh chạm) |
Độ phân giải quang học*6 |
1.200 x 2.400dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
|
Đơn sắc |
16bit/8bit |
Màu |
16bit/8bit mỗi màu RGB |
Tốc độ quét dòng*7 |
|
Đơn sắc |
1,5 ms/dòng (300dpi) |
Màu |
3,5 ms/dòng (300dpi) |
Mặt kính phẳng |
A4/LTR (216 x 297 mm) |
Kích cỡ tài liệu tối đa |
|
Mặt kính phẳng |
A4/LTR |
Loại giấy tương thích |
|
Kích cỡ |
A4/A5/B5/LTR/LGL/4x6"/5x7"/Card Size (91 x 55 mm) |
Loại |
Giấy trắng thường |
Chất lượng hình ảnh |
3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ |
9 chế độ, Mật độ tự động (Sao chụp AE) |
Tốc độ sao chụp*8 Dựa trên ISO / IEC 24734. |
|
Tài liệu màu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 20 giây / 5,1 giây |
Sao chụp nhiều bản |
|
Đen trắng/Màu: |
Tối đa 99 trang |
Giao thức |
TCP/IP, SNMP |
LAN Có dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu |
10M/100Mbps (auto switchable) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số |
2,4GHz |
Kênh*9 |
1-13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật |
WEP64/128bit |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) |
Khả dụng |
AirPrint |
Khả dụng |
Windows 10 Mobile |
Khả dụng |
Mopria |
Khả dụng |
Google Cloud Print |
Khả dụng |
Canon Print Service |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
Message in Print |
Khả dụng |
Easy Photo-Print Editor |
Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11, |
Bảng điều khiển |
|
Hiển thị |
Màn hình LCD 2 dòng |
Ngôn ngữ |
32 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối |
Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*11 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*12 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*13 |
Xấp xỉ 50,5dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 0,8W |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) |
Xấp xỉ 1,7W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 11 phút 10 giây |
Sao chụp*14 |
Xấp xỉ 15W |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*15 |
0,2kWh |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường |
Energy Star |
Công suất in |
Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 403 x 369 x 195 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 403 x 671 x 306 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 8,1kg |
Giấy trắng thường (A4) |
Chế độ Tiêu chuẩn: Chế độ Tiết kiệm*17: |
Giấy ảnh (PP-201, 4x6") |
Chế độ Tiêu chuẩn: |
Quyền chối bỏ |
|
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809