Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Nâng cao hoạt động in ấn của bạn với hệ thống in khổ lớn Océ ColorWave 550. In ra những bản in chất lượng cao – cả in màu và đen trắng – trên cùng một hệ thống. Thích hợp cho các doanh nghiệp và các nhóm làm việc nhỏ. Hãy nâng chất lượng các bản in kỹ thuật của bạn lên một tầm cao mới. Tạo ra những kết quả khiến doanh nghiệp của bạn trở nên nổi bật.
Thông tin chung | ||
Miêu tả | Máy in màu và đen trắng khổ lớn Océ CrystalPoint® | |
Công nghệ | Công nghệ Océ CrystalPoint (công nghệ ống mực màu được Océ sáng chế) | |
Ống mực | Océ TonerPearls cho các màu CYMK, 500 gram/màu | |
Tốc độ | Bản đen trắng: | 168 A1/giờ, 107 A0/giờ* |
Bản màu: | 91 A1/giờ, 62 A0/giờ* | |
*In ra các thiết bị bên ngoài | ||
Độ phân giải bản in | 600dpi | |
Chọn giấy | 2 cuộn | |
X? lí gi?y | ||
Dung lượng giấy tối đa | 400m, 200m / cuộn; 1300ft., 650ft mỗi cuộn | |
Trọng lượng giấy | 60 - 160g/m2; 16 - 60lb. | |
Chiều rộng cuộn giấy | 297 - 1067mm; 11 - 42" | |
Nhả giấy |
Khay ra giấy phía trên (chuẩn) Chồng giấy 42 inch Giá nhận bản in |
|
Loại giấy (www.mediaguide.oce.com) |
Giấy: | Giấy thường 75 - 90 - 120 - 160g, giấy tái chế, giấy màu, giấy trắng, giấy (Bond), Recycled, Coloured, Fluorescent, Blueback |
Các loại vật tư đặc chủng: | Phim polyeste, phim/giấy dính một mặt, Tyvek™, phim cuộn, băng rôn mềm, giấy da | |
Thiểt bị điều khiển | ||
Miêu tả | Thiết bị điều khiển Océ PowerM® Plus | |
Bộ vi xử lí | E8400 3.0GHz Core 2 Duo | |
Bộ nhớ | 4GB DDR2 DRAM | |
Ổ cứng | 2 x 500GB | |
Ngôn ngữ miêu tả trang | HP-GL, HP-GL/2, TIFF, JPEG, Adobe PostScript 3 / PDF, CALS-I, NIRS, ASCII, CalComp, C4 | |
Tuỳ chọn | Adobe Postscript 3 / PDF printing | |
Phông Adobe: | Phông tiếng Trung cổ, Phông tiếng Trung đơn giản / Tiếng Nhật / Tiếng Hàn | |
Máy quét | ||
Miêu tả | Máy quét Océ TC4 với công nghệ xử lí hình ảnh trực tiếp của Océ (máy ảnh đơn lẻ, gương đơn lẻ) và chuyển hình ảnh của Océ | |
Độ phân giải quét | Độ phân giải quang học 575dpi, tối đa 600dpi | |
Tốc độ quét | Bản đen trắng: | Tối đa 5m/phút.; 3,3"/giây |
Bản màu: | Tối đa 4m/phút.; 2.8"/giây | |
Định dạng quét | TIFF, PDF, PDF / A, JPEG, CALS, PDF nhiều trang, PDF nhiều trang / file TIFF nhiều trang và A | |
Quét đến | Danh bạ mạng làm việc thông qua FTP hoặc SMB, thiết bị điều khiển, hộp thư thông minh (11 điểm đến đã được lập trình) | |
Chiều rộng bản gốc | 200 - 1016mm; 8 - 40" | |
Chiều dài bản gốc | 200mm - 22m; 8" - 72ft. | |
Độ dày khổ bản gốc | Tối đa 3mm; 0.12" | |
Tuỳ chọn bản gốc dày: | Tối đa 15mm; 0,59" | |
Zoom | 10 - 1000% | |
Các chế độ cài đặt trước | Dòng kẻ và văn bản, bản đồ, bản vẽ nghệ thuật ảnh, dòng kẻ và màu ảnh màu xám, bản gốc màu tối, bản thiết kế chi tiết | |
Kích thước máy quét (W x D x H) | 130 x 65 x 130cm; 51,2 x 25,6 x 51,2" | |
Trọng lượng máy quét | 70kg; 154lbs. | |
Oce 2400 Fanfold | ||
Nạp giấy | Tự động hoặc bằng tay | |
Gập giấy | Căn lề để in nhanh | |
Chiều rộng khổ giấy | 210 - 930mm; 8.3 - 36.6" | |
Chiều dài giấy | 210mm – không giới hạn; 8,3" – không giới hạn | |
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | |
Các chương trình in | 8 chương trình chuẩn | |
Chương trình tuỳ chọn: | Không giới hạn | |
Tiêu chuẩn in | DIN824, AFNOR, ANSI, khổ US | |
Chiều rộng giấy đã gập | 100 - 420mm; 4 – 16,5" | |
Cạnh đóng gáy | 0 - 30mm; 0 – 1,2" | |
Oce 4311 Fullfold | ||
Nạp giấy | Tự động hoặc bằng tay | |
Tốc độ in | Căn lề để in tốc độ | |
Chiều rộng giấy | 210 - 930mm; 8,3 – 36,6" | |
Chiều dài giấy | 210 - 2500mm; 8.3 – 98,4" | |
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | |
Các chương trình in | 8 chương trình chuẩn | |
Các chương trình tuỳ chọn: | Không giới hạn | |
Tiêu chuẩn in | DIN824, AFNOR, ANSI, khổ US | |
Chiều rộng giấy đã gập | 180 - 420mm; 7 – 16,5" | |
Chiều dài giấy đã gập | Tối đa 1500mm; Tối đa 59" (80g/m2) | |
Cạnh đóng gáy | 0 - 30mm; 0 - 1.2" | |
Các tuỳ chọn | Thiết bị gắn, chồng giấy mở rộng (để đựng 150 bản in khổ A0 đã gập) | |
Các thông tin mạng làm việc | ||
Hỗ trợ hệ điều hành khách hàng |
Windows® XP / Vista / 7 / Server 2003 / Server 2008, Terminal Server, Citrix® MetaFrame, Mac® OS 9 / OS X (Adobe® PostScript® 3 / PDF driver) |
|
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn | 10 / 100 / 1000 Base-T with RJ45 | |
Các giao thức mạng làm việc | TCP/IP | |
Các giao thức in | LPR, LPQ, FTP | |
An ninh | E-shredding | |
Môi trường | ||
Mức âm | Khi ở chế độ nghỉ: | Thấp hơn 55dB |
Khi bật máy: | Thấp hơn 55dB | |
Khi đang hoạt động: | Thấp hơn 67dB | |
Thải khí Ozone | Không | |
Yêu cầu nguồn điện | 100V - 240V; 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ nghỉ: | Thấp hơn 0,5W |
Khi bật máy: | 210W | |
Khi đang hoạt động: | 360W | |
Khi ở chế độ chờ EPA ENERGY STAR: | Hệ thống tổng thể 72W (ít hơn động cơ 1W, 71W DFE) | |
Công việc | ||
Miêu tả | In, sao chụp, quét và xử lí file đồng thời | |
Trình điều khiển in | Trình điều khiển máy in Océ Windows, trình điều khiển Océ PostScript 3 | |
Trình công việc | Océ Publisher Express (trình web), Océ Publisher Select (trình cải tiến) | |
Quản lí công việc | Hiển thị lịch sử và thao tác in, hộp thư thông minh, quản lí danh mục in, Phần mềm Océ Express WebTools, truy cập quyền quản lí an ninh | |
Quản lí thiết bị | Océ Express WebTools (quản lí từ xa và quản lí trạng thái hệ thống, các cài đặt mặc định, cấu hình mạng làm việc, tắt và khởi động lại) | |
Đếm | Module phần mềm trong bảng điều khiển đếm công việc Océ Océ Express WebTools (tuỳ chọn) | |
Bảo trì | Dịch vụ từ xa của Océ: | Bảo trì phòng ngừa dựa trên các dự đoán, xử lí sự cố với thời gian thực, báo cáo đếm từ xa |
Tuỳ chọn | ||
Phần cứng |
Chồng giấy 42 inch (150 tờ: giấy thường 75g/m2) Khay nhận giấy |
|
Phần mềm |
Adobe PostScript 3 / dịch file PDF (có thể trình các file PDF trực tiếp sang máy tính) Océ Repro Desk® Studio, Océ Repro Desk Select |
1900 55 8809