Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Sao chụp, in và quét màu cũng như đen trắng với máy in khổ lớn. Chiếc máy in Océ ColorWave 300 phiên bản 2 được thêm một số tính năng hữu hiệu so với loại máy đã có danh tiếng Océ ColorWave 300. Nhờ tích hợp thêm một máy quét màu, chiếc máy in khổ lớn đa chức năng Océ ColorWave 300 giúp tiết kiệm diện tích mặt sàn cho người dùng. Khay nạp giấy lắp đặt bên trên độc đáo giúp xếp các bản in khổ lớn một cách gọn gàng lên phía trên máy in. Hệ thống điều khiển mạnh mẽ có thể dễ dàng xử lý các lệnh in những văn bản kỹ thuật khổ lớn. Hãy tạo bước đột phá với máy in khổ lớn Océ ColorWave 300.
Thông số kĩ thuật chung | ||
Mô tả | Máy in, sao chụp và quét màu, đen trắng đa chức năng All-in-one khổ lớn | |
Công nghệ | In phun nhiệt với công nghệ động lực học Océ | |
Tốc độ | Bản đen trắng: | 41 giây/A0 |
Bản màu: | 63 giây/A0 | |
Thời gian khởi động | Ngay khi bật nguồn | |
Cấu hình | Máy in đa chức năng với một máy in và một máy quét | |
Tuỳ chọn giấy | 2 cuộn giấy | |
Nhả giấy | Nhả giấy ở khay phía trên (có thêm các lựa chọn khác) | |
Chứng nhận | ENERGY STAR®, TuV GS, CETECOM, CE, UL, cUL, CB, FCC, RoHS, FEMP | |
Máy in | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Dung lượng giấy | 120m/ cuộn, 2 cuộn | |
Chiều rộng khổ bản in | 279 - 914mm | |
Chiều dài khổ bản in | 210 - 45m (có thể bị thay đổi nếu các lề in > 5m) | |
Trọng lượng giấy | 56 - 175g/m2 | |
Loại giấy (www.mediaguide.oce.com) |
Giấy không phủ, giấy tái chế, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy ảnh và phim | |
Thiết bị điều khiển | ||
Loại thiết bị điều khiển | Thiết bị điều khiển PowerM với máy chạy hệ điều hành Windows XP | |
Bộ nhớ | 1GB | |
Ổ cứng | 160GB | |
Ngôn ngữ miêu tả trang |
HP-GL, HP-GL/2, TIFF, JPEG, DWF, Adobe® PS / PDF (chọn thêm) CALS, NIFF, NIRS, ASCII, CalComp 906 / 907 / 951, C4 |
|
Máy quét | ||
Loại máy quét | Máy quét màu - CIS với công nghệ logic hình ảnh của Océ | |
Độ phân giải quét | 600dpi | |
Tốc độ quét | Bản đen trắng: | 11,7m/phút |
Bản màu: | 3,9m/phút | |
Định dạng quét | TIFF, PDF (PDF / A), JPEG, Multipage TIFF & PDF / A, CALS | |
Quét đến | USB, thiết bị điều chỉnh, FTP, SMB | |
Chiều rộng / Chiều dài bản gốc | 208 - 914mm / 208mm - 16m | |
Độ dày bản gốc | 0,8mm | |
Phóng to, thu nhỏ | 10 - 1000% | |
Các chế độ cài đặt trước |
Quét văn bản và dòng kẻ, các bản vẽ nghệ thuật văn bản và đường quét, ảnh (màu) Quét văn bản và dòng kẻ, văn bản và dòng kẻ, bản màu, ảnh, bản đồ, bản gốc tối màu (màu xám / đen trắng) |
|
In, sao chụp và quét tài liệu | ||
Các loại thao tác thông thường | In, sao chụp, quét và xử lí tệp tin đồng thời | |
Trình công việc | Océ Publisher Express, Océ Publisher Select | |
Quản lí công việc |
Hiển thị lịch sử và thao tác in, hộp thư đến, quản lí danh mục in, quản lí quyền người sử dụng an toàn. Phần mềm Océ Express WebTools để quản lí điều chỉnh từ xa và cập nhật hệ thống bao gồm quản lí danh sách in |
|
Đếm | Océ Repro Desk Studio | |
Mẫu | 4 mẫu in và quét | |
Tuỳ chọn | ||
Phần cứng | Thiết bị chứa bản in, máy quét màu chuyển ảnh Océ, máy in online fanfold and fullfold | |
Phần mềm |
Adobe Postscript 3 / PDF Océ Repro Desk Studio, Océ Repro Desk Select, Océ Repro Desk Professional Océ Account Center |
|
Thông tin mạng làm việc | ||
Hỗ trợ hệ điều hành người sử dụng |
Windows XP / Vista / 7 / server2003 / server 2008 / Terminal Server / Citrix Metaframe (WPD) MAC OS9 / X (Adobe PS3 driver) |
|
Kết nối giao tiếp người sử dụng chuẩn | 100 / 1000 BaseT | |
Kết nối giao thức mạng làm việc | TCP/IP, IPv6, SNMP, Windows® APIPA | |
Thông tin bổ xung | ||
Tiêu thụ điện (khi in) | Máy (máy in+máy quét): | 201W |
Thiết bị điều chỉnh: | 39W | |
Tiêu thụ điện (khi ở chế độ standby) | Máy (máy in+máy quét): | 146W |
Thiết bị điều chỉnh: | 39W | |
Tiêu thụ điện khi ở chế độ nghỉ | Máy (máy in+máy quét): | 3W |
ENERGY STAR® | ||
Yêu cầu nguồn điện (V / Hz / A) | 100 - 240V, 50 / 60Hz, 2 - 4A | |
Mức âm (khi hoạt động/ khi bật máy) | 48dB (A) / 36dB (A) | |
Kích thước máy in (H x W x D) | 130 x 197,8 x 78,6cm (bao gồm máy quêt, khay nhận tài liệu) | |
Trọng lượng máy in | 180kg | |
Kích thước máy quét (H x W x D) | 14 x 109,7 x 30,8cm (đặt vừa trên máy in) | |
Trọng lượng máy quét | 24,5kg | |
Vật tư | ||
Loại mực | Mực nước có độ đậm nét cao dành cho loại máy in Océ (Mực đen: pigment, Mực màu: dye) | |
Kích thước / Dung lượng | Kích thước ống mực: | 180 - 400ml |
1900 55 8809