Kết nối không dây máy in với mạng văn phòng của bạn, hoặc sử dụng chế độ điểm truy cập (Access Point Mode) tích hợp của máy in để kết nối trực tiếp với các thiết bị di động, mà không cần thêm bộ định tuyến.
Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Màn hình cảm ứng LCD màu 5 “
Điều hướng trực quan trên bảng hiển thị màn hình cảm ứng màu, đi kèm với cơ chế thay đổi góc để xem linh hoạt và rõ ràng hơn. |
|
Quét hai mặt trong một lần
Tối đa hóa hiệu quả quét với khay nạp tài liệu 50 tờ, có khả năng tự động quét hai mặt trong 1 lần quét (DADF). |
|
In hai mặt tự động
Giúp bạn góp phần bảo vệ môi trường với tính năng in hai mặt tự động. |
|
Cấu hình màu sắc sống động
Tạo ra một tài liệu kinh doanh với màu sắc đẹp, giúp bổ sung cho văn bản ấn tượng chất lượng. |
|
Kết nối linh hoạt
Kết nối không dây máy in với mạng văn phòng của bạn, hoặc sử dụng chế độ điểm truy cập (Access Point Mode) tích hợp của máy in để kết nối trực tiếp với các thiết bị di động, mà không cần thêm bộ định tuyến. |
|
Thư viện ứng dụng đa dạng
Thư viện Ứng dụng giúp bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn. |
|
Khay chứa giấy có thể mở rộng
Mở rộng khả năng chứa giấy lên đến 850 tờ bằng cách thêm khay nạp giấy tùy chọn. |
|
Bảo dưỡng tối thiểu
Tận hưởng hoạt động xuyêt suốt, ít ồn ào và ít bảo trì, với thiết kế hộp mực Tất cả trong Một của Canon. |
|
Nâng cao hệ thống bảo mật dữ liệu
Bảo vệ dữ liệu in chống giả mạo, bằng cách mã hóa dữ liệu truyền thông với giao thức mới nhất: TLS 1.3. |
TÍNH NĂNG | MF752Cdw (3 trong 1) | MF756Cx (4 trong 1) |
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser màu | In tia laser màu |
Tốc độ in | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 29 ppm (Đen trắng/Màu) | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 29 ppm (Đen trắng/Màu) |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | 600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 14 giây hoặc nhanh hơn | 14 giây hoặc nhanh hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 7,1 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,0 giây (Đen trắng/Màu) | A4 7,1 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,0 giây (Đen trắng/Màu) |
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) | 5,3 giây hoặc nhanh hơn | 5,3 giây hoặc nhanh hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM |
In đảo mặt tự động | Có | Có |
Lề in | Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Envelope) | Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm, Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Envelope) |
Định dạng tệp được hỗ trợ để in trực tiếp USB | JPEG, TIFF, PDF | JPEG, TIFF, PDF |
SAO CHÉP | ||
Tốc độ sao chép | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu) | A4 33 ppm (Đen trắng/Màu), Letter 35 ppm (Đen trắng/Màu) |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600dpi | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) ADF | A4 7,6/8,8 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,4/8,6 giây (Đen trắng/Màu) | A4 7,6/8,8 giây (Đen trắng/Màu), Letter 7,4/8,6 giây (Đen trắng/Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên đến 999 bản | Lên đến 999 bản |
Phóng to/thu nhỏ | 25 - 400% với gia số 1% | 25 - 400% với gia số 1% |
Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy | Frame Erase, Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
QUÉT | ||
Độ phân giải khi quét | Quang học Kính quét: lên đến 600 x 600 dpi, Khay nạp: lên đến 300 x 300 dpi Trình điều khiển nâng cao (tăng cường): Lên đến 9.600 x 9.600 dpi |
Quang học Kính quét: lên đến 600 x 600 dpi, Khay nạp: lên đến 300 x 300 dpi Trình điều khiển nâng cao (tăng cường): Lên đến 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu |
Kích thước quét tối đa | Mặt kính: Lên đến 216.0 x 297 mm, Khay nạp tự động: Lên đến 216,0 x 355,6 mm | Mặt kính: Lên đến 216.0 x 297 mm, Khay nạp tự động: Lên đến 216,0 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 | 1 mặt: 50/40 ipm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 100/80 ipm (Đen trắng/Màu) | 1 mặt: 50/40 ipm (Đen trắng/Màu), 2 mặt: 100/80 ipm (Đen trắng/Màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Network | Có, USB và Network |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Network | Có, USB và Network |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có | Có |
Quét lên đám mây | MF Scan Utility, Cloud Apps (Thư viện ứng dụng) | MF Scan Utility, Cloud Apps (Thư viện ứng dụng) |
Scan Driver Compatibility | TWAIN, WIA | TWAIN, WIA |
GỬI | ||
Phương thức gửi | SMB, Email, FTP | SMB, Email, FTP, iFAX |
Chế độ màu | Đầy đủ màu sắc, thang độ xám, đơn sắc | Đầy đủ màu sắc, thang độ xám, đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600dpi | 300 x 600dpi |
Định dạng tệp | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
FAX | ||
Tốc độ modem | N/A | Lên đến 33,6 Kbps |
Độ phân giải fax | N/A | Lên đến 408 x 392 dpi |
Phương pháp nén | N/A | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | N/A | Lên đến 512 trang |
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) | N/A | 19 số |
Quay số nhanh (Quay số được mã hóa) | N/A | Lên đến 281 số |
Quay số nhóm/Điểm đến | N/A | Tối đa 299 số/ Tối đa 299 địa chỉ |
Fax hai mặt (Truyền) | N/A | Có |
Sequential Broadcast | N/A | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ nhận | N/A | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
Sao lưu bộ nhớ | N/A | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax | N/A | Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền | N/A | Xấp xỉ 2,6 giây |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | ADF đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2) | ADF đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2) |
Loại giấy hỗ trợ khay ADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card (tối thiểu 48,0 x 85,0 mm đến tối đa 216,0 x 355,6 mm) | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card (tối thiểu 48,0 x 85,0 mm đến tối đa 21 |
Giấy nạp (trọng lượng 80 g/m2) | Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ Khay đa năng: 50 tờ Khay nạp giấy tùy chọn: 550 tờ |
Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ Khay đa năng: 50 tờ Khay nạp giấy tùy chọn: 550 tờ |
Khả năng nạp giấy tối đa | 850 tờ | 850 tờ |
Giấy ra | 150 tờ | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chọn (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) |
Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 98,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay đa năng: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope(COM10, Monarch, C5, DL), Tùy chọn (tối thiểu 76,0 x 127,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) Khay nạp giấy tùy chọn: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Tùy chọn (tối thiểu 100,0 x 148,0 mm đến tối đa 216,0 x 356,0 mm) |
Khổ giấy khả dụng để in hai mặt tự động | A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal | A4, B5, A5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | ADF: 50 đến 105 g/m2, Khay giấy Cassette tiêu chuẩn/Khay nạp giấy tùy chọn: 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng: 60 đến 200 g/m2 | ADF: 50 đến 105 g/m2, Khay giấy Cassette tiêu chuẩn/Khay nạp giấy tùy chọn: 60 đến 200 g/m2, Khay đa năng: 60 đến 200 g/m2 |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | ||
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) |
Giao thức mạng | In: LDP, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP,TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | In: LDP, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE 802.1x, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) | Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x, IPSEC, TLS 1.3, Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE 802.1x, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Các tính năng khác | Department ID, Secure Print (in bảo mật), Application Library (Thư viện ứng dụng) | Department ID, Secure Print (in bảo mật), Application Library (Thư viện ứng dụng) |
In di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Danh bạ | LDAP | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4 |
Phần mềm bao gồm | Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ thiết bị | 1GB | 1GB |
Màn hình | Màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5 inch | Màn hình cảm ứng LCD màu WVGA 5 inch |
Kích thước (W x D x H) | 425 x 461 x 430mm | 425 x 461 x 430mm |
Trọng lượng | 21,7 kg | 22,0 kg |
Tiêu thụ điện | Tối đa (Hoạt động): 1.380 W hoặc thấp hơn, Trung bình (Hoạt động): 700W, Trung bình (Chế độ chờ): 24.0W, Trung bình (Ngủ): 1.0 W (USB/Có dây/Không dây) | Tối đa (Hoạt động): 1.380 W hoặc thấp hơn, Trung bình (Hoạt động): 700W, Trung bình (Chế độ chờ): 24.0W, Trung bình (Ngủ): 1.0 W (USB/Có dây/Không dây) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 - 30°C, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | Nhiệt độ 10 - 30°Cm, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) | AC220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) |
Cartridge mực*5 | Chuẩn: Cartridge 069 BK: 2.100 trang (đi kèm máy: 2.100 trang), Cartridge 069 CMY: 1.900 trang (đi kèm máy: 1.100 trang), Cao: Cartridge 069H BK: 7.600 trang, Cartridge 069H CMY: 5.500 trang | Chuẩn: Cartridge 069 BK: 2.100 trang (đi kèm máy: 2.100 trang), Cartridge 069 CMY: 1.900 trang (đi kèm máy: 1.100 trang),Cao: Cartridge 069H BK: 7.600 trang, Cartridge 069H CMY: 5.500 trang |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng*6 | 50.000 trang | 50.000 trang |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-K1 (550 tờ) | Khay nạp giấy PF-K1 (550 tờ) |
Barcode Printing | N/A | Barcode Printing Kit-E1E |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809