Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Vượt Qua Mọi Mong Đợi Với Tốc Độ In Cao
Máy in TZ-5320 36″ với khả năng in liên tục tốc độ cao và thời gian hoàn thành bản in đầu tiên nhanh chóng. Hoàn hảo cho thị trường sản xuất bản vẽ CAD chuyên nghiệp, TZ-5320 mang lại những đường nét sắc sảo và văn bản rõ ràng, đồng thời nâng cao năng suất với các khả năng xử lý vật liệu cải tiên và giải pháp quy trình làm việc phong phú, có sẵn của Canon.
Loại máy in | 5 Màu 36″ (914 mm) |
Số vòi phun | 15,360 vòi phun (MBK 5.120, mỗi màu còn lại 2.560 vòi phun) |
Độ phân giải tối đa | 2,400 x 1,200 dpi |
Độ phân giải vật lý | 1,200 dpi (2 hàng) |
Độ chính xác hiệu chuẩn | ± 0.1% hoặc nhỏ hơn |
Kích thước giọt mực nhỏ nhất | 5 pl |
Dung tích hộp mực | Hộp mực bán: 330 ml / 700 ml (MBK, BK, C, M, Y) |
Hộp mực theo máy: 330 ml (MBK) / 160 ml (BK, C, M, Y) | |
Loại mực | Mực pigment |
Ngôn ngữ in | SG Raster (Swift Graphic Raster) |
HP-GL/2 | |
HP RTL | |
PDF (Ver. 1.7) | |
JPEG (Ver. JFIF1.02) | |
Giải pháp in | Apple AirPrint, Direct Print Plus, CPP PRISMAproduce Tech, Easy-PhotoPrint Editor, Canon PRINT (Mobile), Canon Print Service (Mobile), Free Layout Plus, PosterArtist Wndows/Lite/Web |
Giải pháp quản lý | Media Configuration Tool (includes Colour Customization Tool), Accounting Manager, Device Management Console, Quick Utility Toolbox |
Giao tiếp tiêu chuẩn | Cổng USB A: |
USB Memory (Direct Print) | |
USB B Port (Series B, 4 pins): | |
Hi-Speed USB | |
Full Speed (12 Mbit/giây) | |
High Speed (480 Mbit/giây) | |
Bulk Transfer | |
Mạng : | |
IEEE 802.3 10base-T | |
IEEE 802.3u 100base-TX | |
IEEE 802.3ab 1000base-T | |
SNMP, HTTP, FTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) | |
LAN không dây: | |
IEEE802.11 b/g/n | |
WPA-PSK (TKIP/AES) | |
WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
WPA3-SAE (AES) | |
WPA-EAP (AES) | |
WPA2-EAP (AES) | |
WPA3-EAP (AES) | |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn: 128 GB |
Bộ nhớ vật lý: 2 GB | |
Ổ cứng | 500 GB (Mã hoá) |
TỐC ĐỘ IN | |
Giấy Plain | |
CAD Drawing, A0 | 26 giây [Fast (Custom Q5)] |
Poster, A0 | 29 giây [Fast (Custom Q5)] |
1 phút 6 giây [Standard Mode] | |
Heavyweight Coated Paper HG | |
Poster, A0 | 2 phút 34 giây [Standard Mode] |
Glossy Photo Paper HG 170 | |
Poster, A0 | 5 phút 14 giây [Standard] |
VẬT LIỆU IN | |
Vào ra vật liệu | |
Giấy cuộn | 2 cuộn, vào phía trước, ra phía trước/ra phía trên |
Giấy tờ | Nạp phía trước, ra phía trước |
Khổ rộng vật liệu (Cuộn/tờ) | 152.4 – 917 mm |
Chiều dài in tối thiểu | |
Giấy cuộn | Ra phía trước: 203.2 mm, Ra phía trên: 205 mm |
Giấy tờ | 203.2 mm |
Chiều dài in tối đa | |
Giấy cuộn | 18 m |
Giấy tờ | 610 mm |
Đường kính tối đa cuộn giấy | 175 mm hoặc nhỏ hơn |
Khổ in tràn viền (chỉ hỗ trợ giấy cuộn) | 203.2 ~ 917 mm |
Chừa lề (khuyến nghị) | |
Giấy cuộn (Top, Bottom, Sides) | 20 mm, 3 mm, 3 mm |
Giấy tờ (Top, Bottom, Sides) | 20 mm, 20 mm, 3 mm |
Chừa lề (có thể in được) | |
Giấy cuộn (Top, Bottom, Sides) | 3 mm, 3 mm, 3 mm |
Giấy cuộn (Top, Bottom, Sides) (in tràn viền) | 0 mm, 0 mm, 0 mm |
Giấy tờ (Top, Bottom, Sides) | 3 mm, 20 mm, 3 mm |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (D x R x C) | |
Máy in | 1,548 x 762 x 1,126 mm (Giỏ hứng đóng) |
Máy in + bộ hỗ trợ ra giấy phía trước + Bộ dẫn hướng giấy phía trên | 1,548 x 1,293 x 1,428 mm (Giỏ hứng mở) |
1,548 x 960 x 1,189 mm (Giỏ hứng đóng) | |
Trọng lượng | |
Máy in | 205 kg |
Máy in + bộ hỗ trợ ra giấy phía trước + Bộ dẫn hướng giấy phía trên | 206 kg |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | |
Máy in + bộ hỗ trợ ra giấy phía trước + Bộ dẫn hướng giấy phía trên + Pallet | 1,704 x 946 x 1,373 mm |
Trọng lượng đóng gói | |
Máy in với giỏ hứng + bộ hỗ trợ ra giấy phía trước + Bộ dẫn hướng giấy phía trên + Pallet | 277 kg |
ĐIỆN NĂNG VÀ MÔI TRƯỜNG | |
Nguồn điện | AC 100 – 240 V, 50 – 60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
In | Xấp xỉ 111W |
Chế độ ngủ | Xấp xỉ 2.1W |
Tắt máy | Xấp xỉ 0,1W |
Môi trường đặt máy | |
Nhiệt độ | 15 ~ 30 °C |
Độ ẩm | 10 ~ 80 % RH (không đọng sương) |
Tiếng ồn | |
Công suất | Hoạt động: Xấp xỉ 70 dB |
Áp suất | Hoạt động: Xấp xỉ 52 dB (A) |
Chế độ chờ: 35 dB (A) hoặc nhỏ hơn | |
PHỤ KIỆN | |
Bộ chuyển đổi lõi giấy 2/3″ | RH2-34 |
VẬT TƯ TIÊU HAO | |
Hộp mực | Matte Black / Black / Cyan / Yellow: PFI-8340 (330 ml) / PFI-8740 (700 ml) |
Magenta: PFI-8341 (160 ml) / PFI-8311 (330 ml) / PFI-8741 (700 ml) | |
Đầu in | PF-06 |
Hộp mực thải | MC-30 |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809