Giao diện chuẩn |
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) |
Yes (Passive) |
Giao thức mạng |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng |
Có dạng |
IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác |
Department ID, Secure Print, Application Library |
In di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ |
LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm |
Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |