Máy in đơn năng
12.420.000 đ
Bạn đang tìm một máy in laser đen-trắng đa năng, có tốc độ cao, dễ kết nối và chi phí vận hành hợp lý cho văn phòng nhỏ hoặc làm việc tại nhà? Canon MF284dw có thể là lựa chọn bạn không muốn bỏ qua. Máy in Canon MF284dw tích hợp in, sao chép, quét (print-copy-scan), có tự động nạp tài liệu (ADF), in hai mặt tự động (duplex), hỗ trợ kết nối mạng & di động — tất cả gói gọn trong thiết kế gọn gàng, hiệu suất cao.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tốc độ in | ~33 trang/phút với giấy A4; ~35 trang/phút với giấy Letter |
Thời gian bản in đầu tiên (FPOT) | ~5.0 giây từ trạng thái khởi động |
In hai mặt tự động | Có (Auto Duplex) |
Khay giấy & ADF | Khay giấy 250 tờ; ADF 35 tờ |
Độ phân giải in / scan | 600×600 dpi (in & scan); công nghệ image refinement tương đương 1.200×1.200 dpi |
Kết nối | USB 2.0, Ethernet (LAN), Wi-Fi 802.11 b/g/n; hỗ trợ in di động qua Canon PRINT, Apple AirPrint, Mopria |
Kích thước & Trọng lượng | ≈ 390 × 399 × 394 mm; ~12.5-13.4 kg (tuỳ phiên bản, chưa gồm hộp mực) |
Hộp mực | Cartridge 072: ~1.400 trang; Cartridge 072H: ~4.100 trang |
Hiệu suất cao, đáp ứng khối lượng công việc lớn
Với 33 trang/phút (A4) và khả năng in hai mặt tự động, MF284dw giúp bạn tiết kiệm thời gian khi xử lý các báo cáo, hợp đồng, tài liệu nhiều trang.
Chi phí vận hành thấp hơn trong dài hạn
Dùng bản mực 072H / Toner dung lượng cao giúp giảm số lần thay mực — giảm chi phí tính trên mỗi trang in.
Tiết kiệm giấy & thân thiện môi trường
In hai mặt tự động (duplex) giúp cắt giảm giấy; chế độ ngủ nhanh hồi phục giúp tiết điện năng.
Đa chức năng – tối ưu không gian & tiện sử dụng
Tích hợp scan, copy, ADF 35 tờ cho phép xử lý tài liệu nhanh; không cần máy quét & máy photo riêng – giảm chi phí & diện tích đặt máy.
Kết nối linh hoạt & bảo mật tốt
Hỗ trợ Wi-Fi, LAN, in di động — phù hợp môi trường làm việc hiện đại; có các tính năng bảo mật (mã hóa, xác thực mạng…) giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp.
Thiết kế gọn & giao diện dễ dùng
Với khung máy nhỏ gọn (~12.5 kg), màn hình LCD 5 dòng dễ đọc & thao tác; phù hợp đặt trên bàn làm việc hoặc kệ máy văn phòng nhỏ.
Máy chỉ in đen-trắng – nếu bạn có nhu cầu in màu, sẽ phải dùng máy khác.
Chi phí đầu tư ban đầu (máy + mực chính hãng) có thể cao hơn máy in phun hoặc máy laser cơ bản.
Tốc độ scan qua ADF (scan nhiều trang) sẽ chậm hơn máy chuyên scan; nếu bạn scan số lượng lớn mỗi ngày, cần đánh giá kỹ.
Văn phòng nhỏ / công ty startup cần máy đa năng, xử lý tài liệu nhiều.
Cửa hàng, văn phòng giao dịch, kế toán / luật sư, nơi cần copy / scan – in mạng nội bộ.
Người làm từ xa / hybrid cần kết nối in từ điện thoại, máy tính bảng.
Người muốn thiết bị bền, ít hỏng, chi phí vận hành rõ ràng.
IN | |
---|---|
Phương pháp in | In laser đơn sắc |
Tốc độ (Letter / A4) | 35 ppm (Letter) / 33 ppm (A4) |
Tốc độ in 2 mặt (A4) | 20.9 ipm |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (In) — 1.200 x 1.200 dpi (Tương đương, Image Refinement) |
Thời gian khởi động (Warm-Up) | 15 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in trang đầu (FPOT) | ~5,0 giây (A4) |
Thời gian phục hồi từ Sleep | ≈3,2 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 |
In hai mặt tự động | Có (Auto Duplex) |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép | 33 ppm |
Thời gian in bản sao đầu (Letter / A4) | 7,3 giây (Letter) / 8,6 giây (A4) |
Số bản tối đa | Tối đa 999 bản sao |
Thu nhỏ / Phóng to | Từ 25% đến 400% (bước 1%) |
Tính năng sao chép | Collate, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy, Passport Copy |
Độ phân giải sao chép | Lên đến 600 x 600 dpi |
QUÉT | |
Độ phân giải quang học | Lên đến 600 x 600 dpi (optical) |
Quang học / Cảm biến | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc màu |
Kích thước quét tối đa | Lên đến 215.9 x 355.6 mm (ADF) / 215.9 x 297 mm (mặt kính) |
Tốc độ quét (ADF) | 22 ipm (đen-trắng), 15 ipm (màu) / (hoặc 20 ipm B/W tuỳ kích thước) — tham chiếu 300 x 300 dpi |
Độ sâu màu | 24-bit |
Định dạng tệp quét | JPEG, TIFF, Compact PDF |
Quét lên PC / Cloud | Quét kéo (push) tới PC qua MF Scan Utility; Quét lên Cloud / Email (SMTP, POP3), SMB |
GỬI | |
Phương thức gửi | SMB, Email (SMTP, POP3) |
Chế độ màu gửi | Full Colour, Greyscale, Monochrome |
FAX | |
Tốc độ modem (max) | Lên đến 33.6 Kbps (khoảng ≤ 3 giây/trang) |
Độ phân giải fax | Lên đến 200 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
XỬ LÝ GIẤY | |
Dung lượng khay (Cassette) | 250 tờ (Giấy thường, 80 g/m²) |
ADF (Auto Document Feeder) | 35 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Kích thước giấy hỗ trợ | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Postcard, Custom (76×127 mm đến 216×356 mm) |
Loại giấy & độ dày | Plain, Recycled, Label, Postcard, Envelope — Độ dày 60–163 g/m² (khoảng), tuỳ khay |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |
Giao diện | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX (Ethernet), Wi-Fi (802.11 b/g/n) |
Dịch vụ/Protocol TCP/IP | LPD, RAW, IPP, IPPS, WSD; Bonjour, DHCP, Auto IP, DHCPv6 |
Bảo mật mạng | IP/MAC Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1X, TLS 1.3 |
Giải pháp di động | Canon PRINT, Canon Print Service, Apple AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/11, Windows Server 2016/2019/2022, macOS 10.14+, Linux, Chrome OS |
Phần mềm đi kèm | Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
TỔNG QUAN | |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Màn hình | Màn hình LCD 6 dòng (cảm ứng) |
Nguồn điện | AC 220–240 V, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện | Max ≈410 W (cấu hình tiêu chuẩn), Standby ≈3.9 W, Sleep ≈0.6 W |
Chu kỳ làm việc hàng tháng | 50.000 trang |
Kích thước (W×D×H) | ≈ 390 × 399 × 394 mm |
Trọng lượng | ≈ 12.5 – 13.4 kg (tuỳ cấu hình, chưa gồm hộp mực) |
Hộp mực | Cartridge 072: ~1.400 trang (theo ISO/IEC) — Cartridge 072H: ~4.100 trang |
Ghi chú: Một vài thông số có thể khác nhẹ tuỳ phiên bản firmware/region; thông tin trên được tổng hợp từ tài liệu chính thức Canon & brochure sản phẩm.
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809