Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
MÁY IN NHỎ GỌN VÀ TIẾT KIỆM CHI PHÍ, THIẾT KẾ NÂNG CAO HIỆU QUẢ IN ẤN
Khám phá sức mạnh của việc in ấn hiệu quả với máy in laser tiết kiệm chi phí, được thiết kế để tối ưu hóa quy trình làm việc.
Canon LBP6030B mang lại tốc độ nhanh, chất lượng in cao để nâng cao hiệu suất công việc của bạn
Thiết kế tiết kiệm không gian:
Kích thước nhỏ gọn của máy in cho phép dễ dàng đặt vừa vào các không gian hẹp, dù là trên mặt bàn hay thậm chí trên kệ. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả gia đình và văn phòng nhỏ.
Thời gian in ấn nhanh chóng:
Trải nghiệm tốc độ in cực nhanh với máy in imageCLASS LBP6030B, thời gian bản in đầu tiên chỉ trong 7,8 giây nhờ công nghệ On-Demand Fixing.
Dễ dàng bảo trì:
Tận hưởng việc thay thế hộp mực dễ dàng với hộp mực tất cả trong một. Máy in LBP6030B còn đi kèm với hộp mực tiêu chuẩn, mang lại giá trị in ấn cao hơn
Danh mục | Thông số |
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc |
Tốc độ in*1 (A4) | 18 ppm |
Tốc độ in*1 (Letter) | 19 ppm |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng với công nghệ làm mịn hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên*2 (FPOT) | 7.8 giây |
Thời gian phục hồi | 1 giây |
Ngôn ngữ in | UFR II LT |
Lề in | Đường viền Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Đường viền Thư: 10 mm |
XỬ LÝ GIẤY | |
Nạp giấy (Giấy thường 80g/m²) |
150 tờ |
Kích thước giấy | A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, 16K, Bao thư (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh: rộng 76.2 - 216 mm, dài 188 - 356 mm |
Loại giấy | Plain Paper, Heavy Paper, Label, Envelope |
Trọng lượng giấy | 60 – 163 g/m² |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | |
Giao diện tiêu chuẩn (Có dây) | USB 2.0 |
Hệ điều hành tương thích*3 | Windows 10/11, Windows Server 2016/2019/2022, Mac OS 10.14 or later, Linux |
Phần mềm có sẵn | Printer Driver, Toner Status |
THÔNG TIN CHUNG | |
Bộ nhớ thiết bị | 32 MB |
Bảng điều khiển | 2 Đèn Led báo hiệu, 1 Nút điều khiển |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện (Vận hành) | 330 W (tối đa 870W) |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | 1.8 W |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ nghỉ) | 0.5 W |
MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Độ ẩm | 20 – 80% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | Lên đến 5,000 trang |
Trọng lượng (khoảng)*5 | 5 kg |
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199 mm |
Hộp mực | Hộp mực 325: 1,600 trang (Theo máy: 1,600 trang)*6 |
*1. Tốc độ in được đo dựa trên thử nghiệm nội bộ sử dụng giấy kích thước A4/Letter với tỷ lệ in 100% so với bản gốc trên giấy một mặt. Thử nghiệm nội bộ liên quan đến
việc in liên tục cùng một trang nội dung trên giấy thông thường. Tốc độ in có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giấy, kích thước giấy hoặc hướng cấp giấy.
*2. Thời gian in lần đầu được đo dựa trên quy trình thử nghiệm nội bộ và có thể thay đổi. Khi máy in ở trạng thái sẵn sàng, đây là thời gian từ khi nhận lệnh in từ bộ
điều khiển cho đến khi in một trang và hoàn tất việc đẩy giấy ra.
*3. Các trình điều khiển mới nhất cho Windows, Windows Server, Mac OS và Linux có thể được tải xuống từ trang web https://asia.canon/support khi có sẵn.
*4. Giá trị Chu kỳ công việc hàng tháng cung cấp phương tiện so sánh về độ bền sản phẩm liên quan đến các thiết bị máy in laser Canon khác, và không đề cập đến
lượng hình ảnh tối đa thực tế có thể in mỗi tháng.
*5. Không bao gồm hộp mực.
*6. Độ bền của hộp mực tuân theo tiêu chuẩn ISO/IEC19752.
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809