Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Canon LBP171dn – Máy In Laser Đơn Chức Năng Trắng – Đen Mạnh Mẽ Cho Giấy Tờ & Văn Phòng Nhỏ
Lo lắng máy in chậm, hao mực, tìm máy chỉ in mà hiệu suất cao?
Canon imageCLASS LBP171dn chính là giải pháp — kết hợp tốc độ, chất lượng & chi phí vận hành thấp. Dành cho ai cần máy in trắng-đen nhanh, ổn định, và chỉ cần chức năng in — không cầu kì.
Thông số | Mô tả |
---|---|
Tốc độ in (A4 / Letter / In hai mặt) | A4 ~33 trang/phút; Letter ~35 trang/phút; In hai mặt A4 ~20.9 ipm (Giảm thời gian chờ & tăng hiệu suất) |
Bản in đầu tiên & Sleep Mode | Khoảng 5.0 giây cho bản in đầu (A4); khôi phục từ Sleep Mode ≤ 3.2 giây |
Chất lượng in | Độ phân giải 600 × 600 dpi; với Image Refinement tương đương 1,200 × 1,200 dpi — chữ rõ nét & hợp đồng sắc sảo |
In hai mặt tự động (Auto-Duplex) | Có chức năng in hai mặt – tiết kiệm giấy & thân thiện môi trường |
Dung lượng giấy | Khay vào 250 tờ, khay ra 100 tờ — ít phải nạp giấy nhiều lần |
Chi phí mực & hộp mực dung lượng cao | Hộp mực chuẩn Cartridge 072 (~1.400 trang), bản cao 072H (~4.100 trang) — in nhiều vẫn tiết kiệm được |
Hiệu suất & độ bền | Bộ nhớ 256 MB; màn hình LCD 5 dòng; chu kỳ làm việc tới 50.000 trang/tháng |
Tiết kiệm điện năng | Hoạt động ~416 W; Standby ~3.5 W; Sleep ~0.5 W — mức tiêu thụ thấp khi không in |
Chỉ trắng-đen, chỉ in: Không có chức năng quét, sao chép hay fax — nếu bạn cần đa năng thì nên cân nhắc dòng All-in-One khác.
Kết nối hạn chế: Không hỗ trợ WiFi (theo spec Asia Canon) — nếu bạn cần in từ mạng không dây thì máy 172dw phù hợp hơn.
Nếu in cực nhiều mỗi ngày thì dù có mực lớn 072H vẫn tốn chi phí mực & hao máy — nếu khối lượng in cao hãy lên kế hoạch thay mực & bảo trì.
Văn phòng nhỏ, nhân viên ít, cần máy chỉ để in tài liệu, hợp đồng, báo cáo nhanh.
Doanh nghiệp muốn máy mạnh, hiệu suất tốt nhưng không muốn chi phí cho nhiều tính năng không cần thiết.
Khi bạn in từ máy tính trong mạng có Ethernet, USB — không cần WiFi.
Khi bạn muốn tiết kiệm giấy nhờ in hai mặt tự động & chi phí vận hành dài hạn thấp.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
IN | |
Phương pháp in | In chùm tia laser đơn sắc (Monochrome Laser Beam Printing) |
Tốc độ in A4 / Letter / In hai mặt (Auto Duplex) | A4: 33 ppm; Letter: ~35 ppm; In hai mặt A4 ~20.9 ipm |
Độ phân giải / Image Refinement | 600 × 600 dpi; xử lý tương đương 1,200 × 1,200 dpi |
Thời gian làm nóng (Warm-Up) / Khởi động lại từ Sleep Mode | ≤ 15 giây từ khi bật nguồn; ≤ 3.2 giây từ Sleep Mode |
Thời gian bản in đầu (FPOT, A4) | Khoảng 5.0 giây |
Ngôn ngữ lệnh in | UFR II |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khay vào (Cassette) | 250 tờ (giấy thường, 80 g/m²) |
Khay giấy ra | 100 tờ |
Kích thước giấy hỗ trợ | Khổ: A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Govt. Legal, etc.; tùy chỉnh từ 76×127 mm tới 216×356 mm |
Loại giấy & Media Weight | Plain, Recycled, Label, Postcard, Envelope; Khay: 60-163 g/m²; In hai mặt: 60-105 g/m² |
KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0; Ethernet 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức & Bảo mật mạng | TCP/IP (LPD, RAW, IPP, IPPS, WSD); IP/MAC filtering; HTTPS; SNMPv3; IEEE 802.1X; TLS 1.3 |
In từ thiết bị di động / đám mây | Canon PRINT; Canon Print Service (Android); AirPrint; Mopria Print Service; Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích & phần mềm đi kèm | Windows 10/11; Windows Server 2016-2022; macOS 10.14+; Linux; Chrome OS; Driver + Toner Status |
TỔNG QUAN | |
Bộ nhớ & màn hình | 256 MB; màn hình LCD 5 dòng |
Nguồn điện & tiêu thụ điện | AC 220-240 V, 50/60 Hz; Vận hành ~416 W (max ~990 W); Standby ~3.5 W; Sleep ~0.5 W |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ 10-30 °C; Độ ẩm 20-80% RH không ngưng tụ |
Chu kỳ làm việc hàng tháng | 50,000 trang |
Kích thước & trọng lượng | ≈ 365 × 399 × 222 mm; ~ 6.9 kg (không bao gồm hộp mực) |
Hộp mực | Cartridge 072 (~1.400 trang, bản đi kèm ~1.000 trang); Cartridge 072H (~4.100 trang) |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809