Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Thiết kế tối ưu hóa, máy in MF445dw đem lại khả năng hỗ trợ cực kỳ ấn tượng dành cho mọi nhu cầu in ấn.
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị thêm các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng.
Ngoài khay nạp giấy chuẩn 250 tờ và khay đa mục đích 100 tờ, máy in imageCLASS MF445dw có thêm lựa chọn tăng lượng giấy nạp lên tới 900 tờ, phù hợp với nhiều môi trường in ấn
Máy in có khả năng kết nối không dây thông qua Wifi, nguồn mạng liên tục. Máy in đi kèm chức năng Kết nối Trực tiếp (Direct Connection) cho phép kết nối với thiết bị di động mà không cần thông qua mạng trung gian.
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 057H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | A4 38 trang/phút |
Letter 40 trang/phút | |
Hai mặt 31 trang/phút (A4) / 33 trang/phút (Letter) | |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật máy) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter Xấp xỉ 5,4 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 4 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3TM |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng để in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB | Định dạng file hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép
|
A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) |
A4 6,4 giây
Letter 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản sao |
Tỉ lệ Thu nhỏ/Phóng to | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Erase Frame, Collate, N trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Độ phân giải khi quét | Quang học Mặt kính: Lên tới 600 x 600 dpi - Khay nạp giấy: Lên tới 300 x 300 dpi |
Tăng cường phần mềm | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Kích cỡ quét tối đa | Mặt kính 215,9 x 297 mm |
Khay nạp giấy 215,9 x 355,6 mm | |
Tốc độ quét (*1)
|
Một mặt: 38 trang ảnh/phút (đen trắng), 13 trang ảnh/phút (màu)
Hai mặt: 70 trang ảnh/phút (đen trắng), 26 trang ảnh/phút (màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Phương thức Gửi | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải quét | 300 x 600 dpi |
Định dạng File | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải fax | Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ (*2) | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong sổ địa chỉ) | 19 số |
Quay số nhanh (Số mã hoá) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (Transmission) | Có |
Gửi lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ Nhận | Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn (dự phòng với bộ nhớ flash) |
Tính năng fax
|
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports,
Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền fax | Xấp xỉ 2,6 giây |
Khay nạp giấy tự động (ADF) | Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2) |
Khổ giấy khả dụng để quét
|
Khay ADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 105 x 128 mm tới Tối đa 215,9 x 355,6 mm) |
Giấy nạp (Định lượng 80g/m2)
|
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa chức năng 100 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy
|
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal; | |
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Khay đa chức năng | |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal; | |
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm) | |
Loại giấy | Giấy trắng thường, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy
|
Khay ADF 50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung 60 tới 120 g/m2 | |
Khay đa chức năng 60 tới 163 g/m2 | |
Giao diện kết nối | Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Kết nối Trực tiếp (Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6), Quét Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Không dây | Một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Chức năng khác | Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp In ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Số địa chỉ LDAP | 2.000 |
Hệ điều hành tương thích (*3) | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn (*4), Linux (*4) |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài Máy in, Bộ cài Fax, Bộ cài Máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực (Toner Status) |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5-inch WVGA |
Kích thước (W x D x H) | 453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng | 16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 1.350 W, Lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 500 W, Ở chế độ Chờ (trung bình) Xấp xỉ 9,4 W, Ở chế độ Nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây) |
Mức độ ồn (*5) | Lúc hoạt động Mức nén âm: 53 dB; Công suất âm: 6,7B, Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được; Công suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 - 30°C, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Cartridge mực (*6) | Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Chu kỳ in hàng tháng (*7) | 80.000 trang |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ) |
In mã vạch | Bộ in mã vạch-E1 |
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card | Bộ gắn Mi-Card-B1 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809