Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in đơn sắc đa năng 4-trong-1 nhỏ gọn, phù hợp với gia đình và văn phòng nhỏ
Nâng cao hiệu suất làm việc tại nhà hoặc văn phòng nhỏ với máy in laser đa chức năng 4 trong 1. Với bộ nạp tài liệu tự động và màn hình điều khiển cảm ứng LCD trực quan, người dùng có thể dễ dàng thao tác và tinh gọn các tác vụ in ấn của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
HIỂN THỊ THÔNG TIN RÕ RÀNG Điều hướng và cài đặt cấu hình máy in dễ dàng với màn hình LCD 6 dòng. Thông tin được hiển thị trong nháy mắt, tạo điều kiện cho việc quản lý thiết bị một cách thuận tiện. |
|
DỄ DÀNG BẢO TRÌ Trải nghiệm việc thay mực dễ dàng với hộp mực all-in-one. Hộp mực tiêu chuẩn và năng suất cao, sẵn sàng đáp ứng các nhu cầu về khối lượng in ấn khác nhau. |
|
TIẾT KIỆM CHI PHÍ BẰNG IN HAI MẶT In hai mặt tự động cho phép người dùng tiết kiệm chi phí, giảm tình trạng in tài liệu lãng phí và lượng khí thải carbon từ việc tiêu thụ giấy. |
|
TĂNG CƯỜNG BẢO MẬT DỮ LIỆU TLS 1.3 mã hóa và bảo vệ dữ liệu khỏi bị dò tìm, giả mạo và đánh cắp. Ngoài ra, hệ thống được giám sát chặt chẽ trong quá trình khởi động, đảm bảo tính an toàn. |
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in (A4) | 29 trang/phút |
Tốc độ in (Letter) | 30 trang/phút |
Tốc độ in 2 mặt (A4/Letter) | 18/19 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (2400 x 600 dpi với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh) |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Có |
Lề in | 5mm (10mm cho phong bì) |
Thời gian in bản đầu tiên | 5.4 giây (A4) |
Tốc độ sao chép (A4) | 29 trang/phút |
Độ phân giải sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (sao chép) | 7.6 giây (A4) / 8.9 giây (ADF) |
Số bản chụp tối đa | 999 bản |
Độ thu phóng | 25 - 400% |
Tính năng sao chép | Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Độ phân giải quét (quang học/nâng cao) | Lên tới 600 x 600 dpi / 9600 x 9600 dpi |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh chạm màu |
Kích thước quét tối đa (mặt kính/ADF) | 216 x 297 mm / 216 x 356 mm |
Tốc độ quét (mặt kính/ADF) | 3.5 giây / 20 ipm (trắng đen), 15 ipm (màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Tốc độ Modem (fax) | Lên đến 33.6 Kbps |
Độ phân giải fax | Lên đến 200 x 400 dpi |
Dung lượng bộ nhớ fax | Lên đến 256 trang |
Khay giấy | 150 tờ |
ADF | 35 tờ |
Khay giấy ra | 50 tờ |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5) |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy (khay/ADF) | 60 - 163 g/m² / 50 - 105 g/m² |
Giao diện | USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi 802.11b/g/n |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Màn hình | LCD cảm ứng 6.0" |
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (hoạt động/chờ/nghỉ) | 530 W (max. 1,300 W) / 5.8 W / 1.0 W |
Môi trường hoạt động | 10 - 30°C, 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 374 x 368 mm |
Trọng lượng | 11 kg |
Hộp mực (tiêu chuẩn/dung tích lớn) | Cartridge 071 (1200 trang) / Cartridge 071H (2500 trang) |
Giao thức mạng | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3, WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích | Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm đi kèm | Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Chế độ nhận fax | Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại |
Sao lưu bộ nhớ fax | Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn |
Tính năng fax | Fax Forwarding, Remote Reception, PC Fax (Transmit Only) DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Tính năng | Chi tiết |
Xử lý giấy | |
Lượng nạp giấy (khay) | 150 tờ (80g/m²) |
Lượng nạp giấy (ADF) | 35 tờ |
Lượng xuất giấy | 50 tờ (80g/m²) |
Khổ giấy (khay) | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (76 x 127 mm - 216 x 356 mm) |
Khổ giấy (ADF) | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Tùy chỉnh (148 x 105 mm - 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Tùy chỉnh (210 x 279 mm - 216 x 356 mm) |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy (khay) | 60 - 163 g/m² |
Trọng lượng giấy (ADF) | 50 - 105 g/m² |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện (có dây) | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Giao diện (không dây) | - |
Giao thức mạng | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6), Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6), SNMP v1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP/HTTPS, SNTP |
Bảo mật mạng | IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple AirPrint, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành | Windows, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm | Printer Driver, Fax Driver, Scanner Driver, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung | |
Bộ nhớ | 256 MB |
Màn hình | LCD cảm ứng 6.0" |
Nguồn điện | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng (hoạt động) | 530 W (max. 1,300 W) |
Điện năng (chờ) | 5.8 W |
Điện năng (nghỉ) | 1.0 W |
Nhiệt độ hoạt động | 10 - 30°C |
Độ ẩm hoạt động | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng | 20.000 trang |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 374 x 368 mm |
Trọng lượng | 11 kg |
Vật tư mực | |
Cartridge 071 | 1.200 trang (theo máy: 700 trang) |
Cartridge 071H | 2.500 trang |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809