Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Trải nghiệm năng suất và hiệu quả in ấn tượng với model máy in mới imageCLASS LBP361dw. Với tốc độ in nhanh lên đến 61 ppm, khả năng in bảo mật mạnh mẽ, khả năng nạp giấy linh hoạt và tính năng kết nối đa dạng – lý tưởng cho môi trường doanh nghiệp và tập đoàn.
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY CÓ THỂ ĐƯỢC NÂNG CẤP: Đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng của doanh nghiệp với khả năng chứa giấy có thể nâng lên đến 4.300 tờ và hoạt động hiệu quả nhờ giảm thời gian máy không hoạt động. |
|
HỖ TRỢ NHIỀU MÔI TRƯỜNG IN: Ngoài ngôn ngữ in độc quyền UFR II của Canon, ngôn ngữ in tiêu chuẩn của ngành là PCL6 và Adobe® PostScript® 3™ được hỗ trợ nhằm đảm bảo tích hợp liền mạch nhiều ứng dụng đa dạng dành cho doanh nghiệp. |
|
KẾT NỐI AN TOÀN & LIÊN MẠCH: Với khả năng hỗ trợ mạng kép, bạn có thể chia sẻ máy in giữa hai mạng khác nhau cùng lúc. Đặc điểm này giúp các quản trị viên (administrator) phân chia mạng mà không sợ rủi ro về an toàn. |
|
KHẢ NĂNG BẢO VỆ TÀI LIỆU NÂNG CAO: TLS 1.3 mã hóa và bảo vệ dữ liệu không bị rò rỉ, sao chép hay phá hoại, trong khi vẫn giám sát được hệ thống lúc khởi động. |
Phương pháp in | In trắng đen bằng tia laser |
Tốc độ in | A4 61 ppm/ Letter 65 ppm/ 2-Sided 50 ipm (A4) / 53 ipm (Letter) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh | 1,200 x 1,200 dpi (Tương đương) |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 22 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)(Ước lượng) | A4 4.9 giây/ Letter 4.9 giây |
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode) | 2.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM |
In hai mặt tự động | Có |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm/ Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope) |
Định dạng file được hỗ trợ để in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF, XPS |
Khả năng nạp giấy (Plain paper, 80 g/m2) | Tiêu chuẩn: Khay thường 550 tờ, Khay tay 100 tờ/ Tùy chọn: Khay nạp giấy 550 tờ (x3), Paper Deck 2,000 tờ (x1)/ Tối đa 4,300 tờ (Tiêu chuẩn + 3 Khay nạp giấy + 1 Paper Deck) |
Khả năng đưa giấy ra (Plain paper, 80 g/m2) | 500 tờ |
Khổ giấy | Khay thường / Khay nạp giấy (Paper feeder): A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (tối thiểu 99 x 148 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)/ Khay tay: A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76.2 x 127 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)/ In 2 mặt: Paper Deck A4, Legal, Letter/ A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal |
Trọng lượng giấy | Khay thường / Khay nạp giấy / Paper Deck 60 – 135 g/m2/ Khay tay 60 – 199 g/m2/ In 2 mặt 60 – 120 g/m2 |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Colour Paper, Label, Postcard, Envelope |
Giao diện tiêu chuẩn | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T/ Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp) |
Giao thức mạng | In TCP/IP (LPD/RAW/IPP/IPPS/FTP/WSD) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, SSL (HTTPS, IPPS), SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3, Hỗ trợ mạng kép/ Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), WPA3-EAP (AES), IEEE802.1X/ Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Các tính năng khác | Department ID, Forced Hold Printing, Secure Print |
Giải pháp di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích*1 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm | Printer Driver, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 2 GB |
Màn hình | LCD đa góc hiển thị 5 dòng |
Yêu cầu cấp nguồn | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ (Ước tính) | Vận hành 772 W (tối đa 1,500 W)/ Standby 13.7 W/ Chế độ Sleep 1 W |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 – 30°C/ Độ ẩm 20% – 80% RH (không đọng sương) |
Sản lượng in theo tháng*2 | 275,000 trang |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Ước tính) | 430 x 465 x 370 mm |
Trọng lượng*3 (Ước tính) | 20 kg |
Hộp mực *4 | Tiêu chuẩn: Cartridge 073: 27,000 trang (đi kèm máy: 11,500 trang)/ Thấp Cartridge 073L: 11,500 trang |
Phụ kiện tùy chọn | Paper Feeder (Khay nạp giấy): Paper Feeder PF-J1/ Paper Deck: Paper Deck PD-H1/ Envelope Feeder (Khay nạp bì thư): Envelope Feeder EF-B1 |
*1 Để biết thêm chi tiết về hệ điều hành tương thích và tải về driver mới nhất cho thiết bị, vui lòng truy cập https://asia.canon.com/support
*2 Sản lượng in theo tháng chỉ là cách để so sánh độ ổn định của sản phẩm so với các máy in laser khác của Canon, và không phải là sản lượng tối đa thực tế theo mỗi tháng.
*3 Không tính hộp mực.
*4 Sản lượng in của hộp mực đạt chuẩn ISO/IEC 19752.
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809