Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
imageCLASS LBP246dw – Giải pháp ưu tiên năng suất mang lại hiệu quả công việc
Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu của văn phòng nhỏ và workgroup, máy in Canon imageCLASS LBP240 series có tốc độ in nâng cao khả năng nạp giấy linh hoạt, các tính năng kết nối đa dạng và nhiều hơn nữa.
MÀN HÌNH LCD 5 DÒNG Điều hướng và thiết lập máy dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin có thể hiển thị nhanh chóng, giúp dễ quản lý thiết bị. |
|
HỖ TRỢ NHIỀU MÔI TRƯỜNG IN Ngoài ngôn ngữ in độc quyền UFR II của Canon, ngôn ngữ in tiêu chuẩn của ngành là PCL6 và Adobe® PostScript® 3™ được hỗ trợ nhằm đảm bảo tích hợp liền mạch nhiều ứng dụng đa dạng dành cho doanh nghiệp. |
|
KHẢ NĂNG CHỨA GIẤY CÓ THỂ MỞ RỘNG Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn của doanh nghiệp bạn, máy có khả năng chứa giấy có thể nâng cấp lên đến 900 tờ. Phù hợp để xử lý nhiều lệnh in và giảm thiểu tần suất nạp thêm giấy. |
|
BẢO MẬT TÀI LIỆU Bảo vệ tài liệu mang tính bảo mật với Secure Print. Lệnh in được giữ tại máy, được bảo vệ bằng mật khẩu, và chỉ được in khi nhập mật khẩu vào máy. |
IN |
imageCLASS LBP248x |
imageCLASS LBP246dw |
imageCLASS LBP243dw |
||
Phương pháp in |
In trắng đen bằng tia laser |
||||
Tốc độ in |
A4 |
40 ppm |
36 ppm |
||
Letter |
42 ppm |
37 ppm |
|||
2 mặt |
33 ipm (A4) / 35 ipm (Letter) |
30 ipm (A4) / 31 ipm (Letter) |
|||
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi |
||||
Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh |
1,200 x 1,200 (tương đương) |
||||
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) |
14 giây |
||||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
A4 |
5 giây |
|||
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode) |
4 giây hoặc ít hơn |
||||
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
UFR II, PCL 6 |
|||
In 2 mặt tự động |
Có |
||||
Lề in |
Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope) |
||||
Định dạng file được hỗ trợ in trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Không áp dụng |
|||
XỬ LÝ GIẤY | |||||
Khả năng nạp giấy (Plain Paper, 80 g/m2) |
Tiêu chuẩn |
Khay thường |
250 tờ |
||
Khay tay |
100 tờ |
||||
Tùy chọn |
Paper Feeder |
550 tờ |
|||
Tối đa |
900 tờ (Tiêu chuẩn + 1 Paper Feeder) |
||||
Khả năng đưa giấy ra (Plain Paper, 80 g/m2) |
150 tờ |
||||
Khổ giấy |
Khay thường / Paper Feeder |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (tối thiểu 105 x 148 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm) |
|||
Khay tay |
A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76.2 x 127 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm) |
||||
In 2 mặt |
A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal, Custom (tối thiểu 210 x 279.4 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm) |
||||
Loại giấy |
Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
||||
Trọng lượng giấy | Khay thường / Paper Feeder |
60 – 120 g/m2 |
|||
Khay tay |
60 – 199 g/m2 |
||||
KHẢ NĂNG KẾT NỐI & PHẦN MỀM | |||||
Giao diện tiêu chuẩn |
Có dây |
USB 2.0, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
|||
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp) |
||||
Giao thức mạng | In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
|||
Bảo mật mạng |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3 |
|||
Không dây |
Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES) Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
||||
Giải pháp in di động/Cloud |
Ứng dụng Canon PRINT Business, Canon Print Service (Android), AirPrint, Mopria, Microsoft Universal Print |
||||
Độ tương thích của hệ điều hành*1 |
Windows 10/11, Windows Server 2012/2012 R2/2016/2019/2022, macOS 10.13 hoặc mới hơn, Linux, Chrome OS |
||||
Tính năng khác | Department ID, Secure Print, Application Library |
Department ID, Secure Print |
Department ID |
||
Phần mềm đi kèm |
Printer Driver, Toner Status |
||||
TỔNG QUÁT | |||||
Bộ nhớ thiết bị |
1 GB |
||||
Màn hình |
LCD cảm ứng 5'' |
LCD 5 dòng |
|||
Yêu cầu cấp nguồn |
AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ |
Vận hành |
480 W (tối đa 1,250 W) |
|||
Standby |
6 W |
||||
Chế độ Sleep |
0.9 W |
||||
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ |
10 – 30°C |
|||
Độ ẩm |
20 – 80% RH (không đọng sương) |
||||
Sản lượng in theo tháng*2 |
80,000 trang |
||||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
438 x 373 x 312 mm |
399 x 373 x 249 mm |
|||
Trọng lượng*3 (Ước tính) |
9.1 kg |
8.7 kg |
|||
Hộp mực*4 |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 3,000 trang) |
Cartridge 070: 3,000 trang (đi kèm máy: 1,500 trang) |
||
Cao |
Cartridge 070H : 10,200 trang |
||||
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | |||||
Paper Feeder (Khay nạp giấy) |
Cassette Feeding Unit-AH1 (550 Tờ) |
||||
Barcode Printing Kit (Bộ in mã vạch) |
Barcode Printing Kit-E1E |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809