Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in Canon LBP 121dn – Máy in laser đơn sắc nhỏ gọn, tiết kiệm chi phí cho văn phòng
Nâng cao hiệu suất công việc với dòng máy in laser đơn sắc imageCLASS LBP121dn. Dòng máy in imageCLASS phù hợp với hộ gia đình và văn phòng nhỏ với tính năng hữu dụng.
TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN Kích thước máy in nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau, phù hợp cho cả gia đình và văn phòng nhỏ. |
|
HIỂN THỊ THÔNG TIN RÕ RÀNG Màn hình LCD 5 dòng hiển thị thông tin tức thì, giúp bạn dễ dàng điều hướng và cài đặt cấu hình máy in. |
|
MÀN HÌNH LCD 5 DÒNG TRỰC QUAN Điều hướng và thiết lập máy dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin có thể hiển thị nhanh chóng, giúp dễ quản lý thiết bị. |
|
ÍT CẦN BẢO TRÌ
Hộp mực in tất cả trong một của Canon giúp vận hành dễ dàng, ít phải bảo dưỡng. Hộp mực Cartridge 071 tiêu chuẩn và Cartridge 071H dung lượng cao có sẵn để đáp ứng các nhu cầu in ấn khác nhau. |
Phương thức in | In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | A4 29 ppm/Letter 30 ppm |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 2,400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 7.5 giây |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)*1 | A4 5.4 giây |
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) | 3.2 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Lề in | Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm Lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 10 mm (Phong thư) |
Lượng giấy nạp (80 g/m2) | Khay giấy 150 tờ |
Lượng giấy xuất (75 g/m2) | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Tùy chỉnh (tối thiểu. 76 x 127 mm, tối đa. 216 x 356 mm) |
In 2 mặt | A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy | Plain Paper, Recycled Paper, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | Khay giấy 60 – 163 g/m2 - In 2 mặt 60 – 105 g/m2 |
Giao diện chuẩn | Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX |
Giao thức mạng | In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Bảo mật mạng | Có dây IP/Mac Address Filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3 |
Khả năng in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Hệ điều hành tương thích*2 | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
Phần mềm tích hợp | Printer Driver, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 256 MB |
Bảng điều khiển | 5-Dòng LCD |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 – 240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | Hoạt động 530 W (tối đa. 1,300 W) - Chế độ chờ 3.5 W - Chế độ nghỉ 1 W |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ 10 – 30°C - Độ ẩm 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Chu kỳ in hàng tháng*3 | 20,000 trang |
Kích thước (W x D x H) | 356 x 283 x 213 mm |
Trọng lượng*4 | 5.6 kg |
Vật tư mực*5 | Tiêu chuẩn Cartridge 071: 1,200 trang (theo máy: 700 pages) - Dung tích lớn Cartridge 071H : 2,500 trang |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809