Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Màu sắc Hoàn hảo, Hiệu suất Tối đa
Máy in imageCLASS LBP664Cx đi kèm với tốc độ in mang lại hiệu suất cao, màn hình LCD cảm ứng màu 5 inch và công nghệ in màu V2 đem lại bản in màu sinh động. Hiệu quả nâng cao cho văn phòng.
Màn hình cảm ứng màu LCD 5-inch
Máy in LBP664Cx tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Linh hoạt và lớn hơn
Máy in LBP664Cx đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript® 3™ để tang tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Máy cũng đi kèm với tùy chọn lắp khay nạp giấy 550 tờ để tăng cường khả năng nạp giấy lên tới tối đa 850 tờ.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có thể in tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.
Tự do kết nối không dây
Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in LBP664Cx có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối điện thoại với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng.
Near Field Communication (NFC)
Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in LBP664Cx có tính năng kết nối NFC. Chỉ cần chạm để in.
*Hỗ trợ một số thiết bị Android.
In đảo mặt tự động
Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in đảo mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.
In Bảo mật
Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 055H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Thư viện Ứng dụng
Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 27 / 27 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 21 / 21 ipm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 850 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 98.0 x 148.0mm tới tối đa 216.0 x 355.6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127.0mm tới tối đa 216.0 x 355.6mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 98.0 x 148.0mm tới tối đa 216.0 x 355.6mm) |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Có (Thụ động) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In Bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Tình trạng Mực |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 inch WVGA Cảm ứng Màu |
Kích cỡ (W x D x H) | 476 x 469 x 379mm |
Trọng lượng | 19,0 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.360W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 470W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 17,0W |
Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,6W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn *2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 49 dB Công suất âm: 70,5 dB |
Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: 28 dB Công suất âm: 43 dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Cartridge mực*3 | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) |
Cao | Cartridge 055H BK: 7.600 trang Cartridge 055H C/M/Y: 5.900 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 50.000 trang |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ) |
Bộ in Mã vạch | Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn thêm NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809