Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Sorry, this entry is only available in Tiếng Việt.

Chi tiết

ẨnHiện
CANON IR 1643i
Loại máy Máy in đen trắng đa chức năng A4
Chức năng chính In, sao chụp, quét, fax
Màn hình điều khiển Màn hình cảm ứng màu 5 inch TFT LCD WVGA 
Bộ nhớ Tiêu chuẩn 1.0GB RAM
Cổng giao tiếp kết nối 1000Base-T/100Base-TX/10-Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC, Wi-Fi; USB 2.0 (Host) x2, USB 2.0 (Device) x1
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) Tiêu chuẩn: 650 tờ bao gồm (01 khay x 550 tờ/khay Cassette + 100 tờ khay tay)                               
Dung lượng giấy ra (A4, 80 gsm) 150 tờ 
Khổ giấy sử dụng A4, B5, A5, A5R, A6
Định lượng giấy hỗ trợ Khay cassette: 60-120 gsm; Khay tay: 60-199 gsm; 
  Khay tay: 60-128gsm
Thời gian khởi động máy 14 giây hoặc ít hơn
  Chế độ ngủ: 4 giây hoặc ít hơn
Kích thước (R x S x C) 480 x 595 x 452 mm
Trọng lượng Khoảng 19 kg 
Nguồn điện AC 220-240V:3.9A,50/60Hz
Năng lượng tiêu thụ Tối đa: Khoảng 1,420 W
Thông số in  
Thời gian in bản đầu tiên (A4) 5,7 giây 
Tốc độ in  43 trang/phút (A4)
Độ phân giải in (dpi) 600 x 600
Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT, PCL 5/6
In trực tiếp  từ bộ nhớ USB, LPR
Hệ điều hành UFRII/PCL/PS: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
Thông số sao chụp  
Tốc độ sao chụp 43 trang/phút (A4)
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) 6,0 giây 
Độ phân giải sao chụp (dpi) 600 x 600
Sao chụp liên tục 999 bản
Độ thu phóng 25% - 400% (1% tăng giảm)
Thông số quét  
Dung lượng chứa giấy khay nạp tài liệu 50 tờ 
Kiểu quét Network TWAIN Scan, Network Scan Utility
Phương pháp quét 

Chức năng gửi có sẵn trên cả hai kiểu máy cùng model
Quét vào USB

Quét kéo TWAIN / WIA khả dụng trên cả hai kiểu máy 

Tốc độ scan Quét 1 mặt (đen trắng /màu): 38/13 ipm ; Quét 2 mặt (đen trắng /màu): 70/26 ipm
Độ phân giải quét  Tối đa : 600 x 600 dpi
Hệ điều hành tương thích  Windows® 7/8.1 / 10/ Server200/ Server2008 R2/ Server2012/ Server2012 R2/ Server2016, Mac OS X (10.9 or later)
Thông số gửi  
Điểm đến   Quét sang E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP
Địa chỉ LDAP (50)/Local (300)/quay số nhanh (281)
Độ phân giải gửi (dpi) Đẩy: 196 x 204 (I-FAX) 300 x 300 (email / SMB / FTP) Kéo: Tối đa. 9.600 x 9.600 
Giao thức truyền thông Tệp: FTP, SMB E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (Đơn giản) 
Định dạng tệp  TIFF, JPEG, PDF
Thông số bảo mật  
Xác thực Quản lý người dùng Department ID, uniFLOW Online Express
Mạng Lọc địa chỉ IP/Mac, IPSEC, Giao tiếp được mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP 
Tài liệu In ấn bảo mật, PDF được mã hóa, Chữ ký thiết bị 
Vật tư tiêu hao  
Hộp mực Toner T06 Black
Dung lượng mực (độ phủ 6 %) 20.500 tờ A4

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x