Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Giới thiệu máy in Canon iR1643i II, dòng máy in đa chức năng A4 đơn sắc nhỏ gọn với khả năng quét nhanh và kết nối di động tiên tiến. Với độ tin cậy và tính linh hoạt cao, iR1643i II cung cấp một loạt các chức năng phù hợp với nhu cầu của các nhóm làm việc bận rộn.
Đơn sắc A4
Tốc độ in lên đến 43 trang mỗi phút
Thư viện Ứng dụng
Thư viện Ứng dụng chứa đầy những cải tiến giúp bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể in các biểu mẫu thường dùng từ máy in hoặc cá nhân hóa máy in bằng logo công ty chỉ bằng một nút bấm.
Năng suất tăng cao
Cải thiện hiệu quả quy trình làm việc của bạn với đầu ra nhanh, dung lượng giấy đầu vào lớn và hỗ trợ đa phương tiện phong phú. Bộ nạp tài liệu một lần với khả năng quét hai mặt tự động đảm bảo quá trình số hóa tài liệu ở mức tối ưu.
Điều khiển trực quan
iR1643i II có màn hình cảm ứng màu trực quan, dễ vận hành, cho phép tùy chỉnh dễ dàng các tác vụ hàng ngày thông qua các biểu tượng trên màn hình có thể lựa chọn.
Bảo mật cao
Kiểm soát truy cập và giữ bí mật các tệp của bạn với một loạt các tùy chọn bảo mật và mã hóa nâng cao. iR1643i II cũng bao gồm công nghệ mới nhất để xác minh rằng quá trình khởi động thiết bị, chương trình cơ sở và ứng dụng khởi tạo mà không có sự thay đổi hoặc giả mạo.
Kết nối di động
In, quét hoặc gửi tài liệu từ bất kỳ thiết bị di động nào thông qua các kết nối di động khác nhau. Với giải pháp kinh doanh di động mới nhất của Canon, bạn có thể in tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.
Bộ máy bao gồm:
Mã SP | Tên SP | Đơn vị | Số lượng |
245989 | Máy in đa năng Canon iR1643i II | Cái | 1 |
079259 | Hộp mực in Canon T06 BK | Hộp | 1 |
826355 | Chân máy vừa | Cái | 1 |
*Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
CANON IR 1643i | |
Loại máy | Máy in đen trắng đa chức năng A4 |
Chức năng chính | In, sao chụp, quét |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 5 inch TFT LCD WVGA |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn 1.0GB RAM |
Cổng giao tiếp kết nối | 1000Base-T/100Base-TX/10-Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC, Wi-Fi; USB 2.0 (Host) x2, USB 2.0 (Device) x1 |
Khả năng chứa giấy (A4, 80gsm) | Tiêu chuẩn: 650 tờ bao gồm (01 khay x 550 tờ/khay Cassette + 100 tờ khay tay) |
Dung lượng giấy ra (A4, 80 gsm) | 150 tờ |
Khổ giấy sử dụng | A4, B5, A5, A5R, A6 |
Định lượng giấy hỗ trợ | Khay cassette: 60-120 gsm; Khay tay: 60-199 gsm; |
Khay tay: 60-128gsm | |
Thời gian khởi động máy | 14 giây hoặc ít hơn |
Chế độ ngủ: 4 giây hoặc ít hơn | |
Kích thước (R x S x C) | 480 x 595 x 452 mm |
Trọng lượng | Khoảng 19 kg |
Nguồn điện | AC 220-240V:3.9A,50/60Hz |
Năng lượng tiêu thụ | Tối đa: Khoảng 1,420 W |
Thông số in | |
Thời gian in bản đầu tiên (A4) | 5,7 giây |
Tốc độ in | 43 trang/phút (A4) |
Độ phân giải in (dpi) | 600 x 600 |
Ngôn ngữ in | Tiêu chuẩn: UFR II LT, PCL 5/6 |
In trực tiếp | từ bộ nhớ USB, LPR |
Hệ điều hành | UFRII/PCL/PS: Windows®7/8.1/10/Server2008/Server2008 R2/Server2012/Server2012 R2/Server2016, Mac OS X (10.9 or later) |
Thông số sao chụp | |
Tốc độ sao chụp | 43 trang/phút (A4) |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 6,0 giây |
Độ phân giải sao chụp (dpi) | 600 x 600 |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Độ thu phóng | 25% - 400% (1% tăng giảm) |
Thông số quét | |
Dung lượng chứa giấy khay nạp tài liệu | 50 tờ |
Kiểu quét | Network TWAIN Scan, Network Scan Utility |
Phương pháp quét | Chức năng gửi có sẵn trên cả hai kiểu máy cùng model Quét vào USB Quét kéo TWAIN / WIA khả dụng trên cả hai kiểu máy |
Tốc độ scan | Quét 1 mặt (đen trắng /màu): 38/13 ipm ; Quét 2 mặt (đen trắng /màu): 70/26 ipm |
Độ phân giải quét | Tối đa : 600 x 600 dpi |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 7/8.1 / 10/ Server200/ Server2008 R2/ Server2012/ Server2012 R2/ Server2016, Mac OS X (10.9 or later) |
Thông số gửi | |
Điểm đến | Quét sang E-mail/Internet FAX (SMTP), SMB, FTP |
Địa chỉ | LDAP (50)/Local (300)/quay số nhanh (281) |
Độ phân giải gửi (dpi) | Đẩy: 196 x 204 (I-FAX) 300 x 300 (email / SMB / FTP) Kéo: Tối đa. 9.600 x 9.600 |
Giao thức truyền thông | Tệp: FTP, SMB E-mail / I-Fax: SMTP, POP3, I-Fax (Đơn giản) |
Định dạng tệp | TIFF, JPEG, PDF |
Thông số bảo mật | |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID, uniFLOW Online Express |
Mạng | Lọc địa chỉ IP/Mac, IPSEC, Giao tiếp được mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mật, PDF được mã hóa, Chữ ký thiết bị |
Vật tư tiêu hao | |
Hộp mực | Toner T06 Black |
Dung lượng mực (độ phủ 6 %) | 20.500 tờ A4 |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809