Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Sorry, this entry is only available in Tiếng Việt.

Chi tiết

ẨnHiện

Loại

 

 
Loại
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC X
Lưu trữ
1 khe thẻ SD
  • Tương thích UHS-II
  • Không hỗ trợ thẻ Eye-Fi và MMC
Ống kính tương thích
Dòng ống kính Canon RF, gồm cả RF-S. Tương thích ống kính dòng EF và EF-S khi sử dụng ngàm chuyển EF-EOS R. Không hỗ trợ ống kính EF-M
Ngàm ống kính 
Ngàm RF
 

Cảm biến hình ảnh

 

 
Loại
Fullframe CMOS, tích hợp Dual Pixel CMOS AF
Số pixel hiệu dụng
Xấp xỉ 24.2 megapixel
Cỡ cảm biến
Xấp xỉ 36.0 x 24.0 mm
Đơn vị pixel
Xấp xỉ 6.00 µm vuông
Tổng số pixel
Xấp xỉ 25,6 megapixel
Tỉ lệ khung hình
3:2 (ngang:dọc)
Hệ thống lọc màu
Bộ lọc màu RGB
Bộ lọc thông thấp
Gắn trực tiếp lên mặt phía trước cảm biến
Tính năng loại bỏ bụi
  1. Cơ cấu tự làm sạch cảm biến
  2. Loại bỏ bụi bám phía trước bộ lọc thông thấp.
    • Tự động làm sạch: Khi tắt máy: Kích hoạt / Không kích hoạt (*Tự động làm sạch khi máy được tắt)
    • Làm sạch ngay
    • * Performs cleaning immediately. After the cleaning ends, the camera automatically restarts (Power OFF to ON).
  3. Dust Delete Data acquisition and appending
    • Vị trí các hạt bụi trên mặt bộ lọc thông thấp được xác định qua việc chụp thử 
    • Dữ liệu vị trí các hạt bụi sẽ được lưu lại và xóa bởi phần mềm EOS 
    • Not available with RF-S/EF-S lenses, in cropped shooting, during focus bracket shooting, in RAW burst mode, multiple-exposure shooting, or HDR mode, or when Multi Shot Noise Reduction or the interval timor or digital tele-converter is set.
  4. Làm sạch thủ công không được hỗ trợ
 

Ghi hình

 

 
Định dạng ghi
CCamera File system 2.0 and Exif 2.31
Định dạng hình ảnh
Ảnh tĩnh: JPEG (.JPG), HEIF (.HIF), RAW, C-RAW, Dual Pixel RAW, chụp liên tiếp RAW burst (.CR3);Quay video: ALL-I (Time-lapse), IPB (.MP4)
Chụp liên tiếp tối đa
Màn trập cơ học (6 hình/giây), đơn vị: hình:
JPEG L (Fine): 1000+ / 1000+
HEIF L (Fine): 1000+ / 1000+
RAW: 85 / 1000+
C-RAW: 1000+ / 1000+
RAW+ JPEG L (Fine): 70 / 570 hình
C-RAW + JPEG L (Fine): 180 / 1000+
RAW + HEIF L (Fine): 69 / 87 
C-RAW + HEIF L (Fine): 140 / 170


Màn trập điện tử (40 hình/giây), đơn vị: hình:
JPEG L (Fine): 120 / 120
HEIF L (Fine): 120 / 120
RAW: 51 / 56
C-RAW: 98 / 100
RAW+ JPEG L (Fine): 50 / 54
C-RAW + JPEG L (Fine): 89 / 100
RAW + HEIF L (Fine): 35 / 42
C-RAW + HEIF L (Fine): 8
9 / 100

.
*1: Thử nghiệm với thẻ SD UHS-I theo tiêu chuẩn Canon
*2: Thử nghiệm với thẻ SD UHS-II theo tiêu chuẩn Canon
*3: Khi tắt tính năng HDR shooting (HDR PQ)
*4: Khi bật tính năng HDR shooting (HDR PQ)
* Thử nghiệm chụp liên tiếp theo tiêu chuẩn của Canon (High-speed continuous shooting + One-shot AF, ISO 100, Picture Style Standard).
* Số hình ghi được tùy thuộc theo điều kiện thực tế (như tỉ lệ khung hình, đối tượng, thương hiệu thẻ nhớ, ISO, picture style, Custom Function).
Đánh số tập tin
  1. Phương thức đánh số
    • Đánh số liên tiếp
      • Số tên ảnh sẽ được đặt tiếp tục ngay cả khi thẻ nhớ mới được thay vào máy
    • Tự động đặt lại
      • Khi người dùng thay thẻ nhớ, số sẽ được đặt lại từ 0001. Nếu thẻ nhớ đã có ảnh, số sẽ được đặt tiếp sau ảnh cuối cùng đang có trong thẻ.
  2. Đặt lại thủ công
    • Người dùng tự đặt lại từ 0001, tạo thư mục mới thủ công
Ghi hình đồng thời RAW + JPEG / HEIF
Có thể ghi hình cùng lúc giữa các định dạng RAW/C-RAW và JPEG/HEIF ở mọi chất lượng
Không gian màu
Lựa chọn giữa Adobe RGB hoặc sRGB
Picture Style
  1. Auto (Tự động
  2. Standard (Tự động)
  3. Portrait (Chân dung)
  4. Landscape (Phong cảnh)
  5. Fine Detail (Chi tiết mượt)
  6. Neutral (Trung tính)
  7. Faithful (Trung thực)
  8. Monochrome (Đơn sắc)
  9. User Defined 1-3
    • Tại chế độ Scene Intelligent Auto (A+ xanh lá cây), Picture Style sẽ được đặt tự động
    • [Standard] là cấu hình mặc định cho 3 cài đặt Picture Style [User Def. 1 đến 3].
 

Cân bằng trắng

 

 
Cài đặt
  1. Tự động (Ambience priority/White priority)
  2. Day Light (Ban ngày)
  3. Shade (Bóng râm)
  4. Cloudy (Mây)*1
  5. Tungsten light (Đèn sợi đốt)
  6. White fluorescent light (Đèn huỳnh quang trắng)
  7. Flash
  8. Custom (Custom WB - tự cài đặt)
  9. Color temperature (Nhiệt độ màu, đơn vị Kelvin hay K)*2
*1: Hiệu quả cho cảnh chạng vạng hoặc mặt trời lặn
*2: Với các đèn EX / EL Speedlite, cài đặt nhiệt độ màu sẽ tự động điều chỉnh khớp với nhiệt độ màu đã chọn trên thân máy khi đánh đèn. Đặt ~6000K nếu đèn flash không có giao tiếp nhiệt độ màu.
Cân bằng trắng tự động
Lựa chọn giữa ưu tiên ngoại cảnh hoặc ưu tiên trắng, hoàn tất lựa chọn với nút SET
Điều chỉnh cân bằng trắng
Xanh / Vàng hổ phách: ±9 lmức
Hồng tím / Xanh lá cây: ±9 mức
 

Ống ngắm

 

 
Loại
Ống ngắm điện tử OLED; 0.39 inch, xấp xỉ 2.36 triệu chấm
Độ bao phủ
Xấp xỉ 100% (Ảnh JPEG, tỉ lệ 3:2, thị điểm xấp xỉ 22mm)
Độ phóng đại / Góc nhìn
Xấp xỉ 0,7 lần / Xấp xỉ 33 độ (Tỉ lệ 3:2, với tiêu cự 50mm ở khoảng cách vô cực, –1 m–1)
Thị điểm
Xấp xỉ 22mm (khoảng cách -1 m-1 từ điểm đặt mắt)
Khoảng điều chỉnh độ cận
Xấp xỉ -4.0 đến + 1.0 m-1 (dpt)
Thông tin hiển thị
  1. Chụp liên tiếp tối đa
  2. Số hình có thể chụp/Đếm ngược khi chụp hẹn giờ
  3. Focus Bracketing / Đa phơi sáng / Chụp HDR / Chụp nhiều tấm giảm nhiễu / Thời gian chụp ở chế độ Bulb / Đếm thời gian (Cho timelapse)
  4. Chế độ ghi hình
  5. Phương thức AF
  6. Loại AF
  7. Chất lượng ảnh
  8. Thẻ nhớ
  9. Chế độ chụp nhiều hình / 1 hình
  10. Chế độ đo sáng
  11. Số hình chụp còn lại khi chụp với focus braketing, đa phơi sáng, timelapse
  12. Cân bằng điện tử
  13. Thời gian quay video còn lại
  14. Mức pin
  15. Ổn định hình ảnh (IS mode)
  16. Biểu đồ tần suất (Theo độ sáng/RGB)
  17. Nút điều khiển nhanh
  18. Chụp chống nhấp nháy
  19. Cân bằng trắng
  20. Picture style
  21. Auto Lighting Optimizer (Trình tối ưu sáng tự động)
  22. Tỉ lệ khung hình / Cắt xén khung hình tĩnh
  23. Điểm AF (1-point AF)
  24. Đo sáng tự động
  25. Hỗ trợ tăng cường độ chân thực trong ống ngắm
  26. HDR PQ
  27. Đèn flash sẵn sàng / Khóa phơi sáng Flash (FE) / High-speed sync
  28. Màn trập điện tử (ES)
  29. Chạm chụp / Tạo thư mục
  30. Khóa đo sáng tự động
  31. Tốc độ màn trập / Cảnh báo khóa đa chức năng
  32. Giá trị khẩu độ
  33. Cài đặt Wi-Fi®
  34. Độ mạnh tín hiệu Wi-Fi®
  35. Cài đặt Bluetooth®
  36. Giả lập phơi sáng
  37. Phóng đại
  38. Giá trị ISO
  39. Ưu tiên vùng sáng
  40. Bù phơi sáng
  41. Thước đo mức phơi sáng
 

Autofocus (Lấy nét tự động)

 

 
Phương thức
Dual Pixel CMOS AF
Số vùng AF tối đa khi lựa chọn tự động
Vùng AF: xấp xỉ 100% chiều ngang x 100% chiều rộng
(100% x 100% độ bao phủ khung hình khi lựa chọn mặt và AF bám theo đối tượng. Diện tích vùng AF tùy thuộc ống kính được sử dụng)
Ảnh tĩnh: Tối đa 1053 vùng (39 x 27)
Video: Tối đa 1053 vùng (39 x 27)
Số vị trí với điểm AF có thể lựa chọn
Vùng AF: Xấp xỉ 90% bề ngang x 100% chiều dọc
Ảnh tĩnh: Tối đa 4897 vị trí (83 x 59)
Video: Tối đa 4067 vị trí (83 x 49)
Phạm vi độ sáng có thể lấy nét (Ảnh tĩnh)
EV –6.5 đến 21 (Ống kính f/1.2,* điểm AF chính giữa, One-Shot AF ở điều kiện nhiệt độ phòng, ISO 100) * Ngoại trừ các ống kính RF với lớp phủ DS
Phạm vi độ sáng có thể lấy nét (Quay video)
4K: EV –4.0 đến 21
Full HD: EV –4.5 đến 21
(Ống kính f/1.2,* điểm AF chính giữa, One-Shot AF ở điều kiện nhiệt độ phòng, ISO 100, 29,97 / 25 fps)
* Ngoại trừ ống kính RF với lớp phủ DS
Vùng AF có sẵn
  • Điểm AF nhỏ
  • 1 điểm AF (lớn)
  • Vùng AF mở rộng: Trên / Dưới / Phải / Trái
  • Vùng AF mở rộng: 8 điểm xung quanh
  • Vùng AF linh hoạt 1
  • Vùng AF linh hoạt 2
  • Vùng AF linh hoạt 3
  • Toàn bộ vùng AF
Nhận diện đối tượng
  • Tự động
  • Con người
  • Động vật (chó / mèo / chim / ngựa)
  • Phương tiện (xe máy đua, ô tô đua / máy bay / tàu hỏa)
    * Một số loại phương tiện hoặc động vật không thể nhận dạng được, tùy vào hình dạng
Nhận diện mắt
Tự động:
  • Lựa chọn mắt gần máy ảnh hơn (Tùy vào góc của khuôn mặt).
  • Với cùng khoảng cách đến máy ảnh, máy sẽ chọn mắt ở gần trung tâm khung hình
Mắt phải:
  • Ưu tiên chọn mắt phải
Mắt trái:
  • Ưu tiên chọn mắt trái
Tắt
 

Điều khiển phơi sáng

 

 
Chế độ đo sáng
Đo sáng theo thời gian thực trên cảm biến (384 [24x16] vùng đo sáng)
  1. Đo sáng toàn bộ (Dẫn tới điểm AF)
  2. Đo sáng 1 vùng (Xấp xỉ 5.9% nằm tại trung tâm khung hình)
  3. Đo sáng điểm (Xấp xỉ  3.0% nằm tại trung tâm khung hình)
  4. Đo sáng trung bình vùng trung tâm
Phạm vi đo sáng
EV -3 - 20 (73°F/23°C, ISO 100)(chụp ảnh tĩnh)
Exposure Modes
  1. Cảnh thông minh tự động
  2. Tự động lai
  3. Cảnh đặc biệt
  4. Bộ lọc sáng tạo
  5. Fv
  6. P
  7. Tv
  8. Av
  9. M
  10. B
  11. Tùy chỉnh C1, C2, C3
ISO 
100 - 51200, mở rộng xuống 50 và lên 204800
Bù phơi sáng
3 stop với bước nhảy 1/2 hoặc 1/3 stop
Khóa đo sáng
  1. Tự động khóa đo sáng
 

Màn trập

 

 
Loại
Màn trập cơ học mặt phẳng điều khiển bằng điện
  1. Màn trập điện tử pha thứ nhất
  2. Màn trập điện tử
Tốc độ
Cơ học / Màn trập điện tử pha thứ nhất: 1/4000 giây – 30 giây, với 1/3 hoặc 1⁄2 bước
Màn trập điện tử: 1/8000 giây – 30 giây, với thay đổi 1/3 or 1⁄2 bước (1/16,000t giây ở chế độ M hoặc Tv)
Đồng bộ đèn flash
Màn trập điện tử pha thứ nhất: 1/200 giây
Nhả màn trập
Nhả màn trập điện tử
Hẹn giờ
10 giây, 2 giây, Chụp liên tiếp
 

Ổn định hình ảnh (Image Stabilizer)

 

 
Loại
Không tích hợp chống rung trên cảm biến (IBIS)
Chống rung điện tử (chỉ dành cho quay video)
 

Đèn flash rời

 

 
Đế gắn phụ kiện
Bộ chuyển đổi AD-E1 dành cho các phụ kiện và flash sử dụng thiết kế chân đế kiểu truyền thống
Cân bằng E-TTL
Ưu tiên ngoại cảnh, tiêu chuẩn, ưu tiên flash
Flash Exposure Compensation
±3 stop với 1/3 hoặc 1/2  stop
Continuous flash control
E-TTL từng tấm / E-TTL tấm đầu tiên
 

Chế độ chụp liên tiếp

 

 
Chế độ chụp liên tiếp và tốc độ chụp liên tiếp tối đa
6 hình/giây (màn trập cơ học, màn trập điện tử pha thứ nhất), 40 hình/giây (màn trập điện tử)
1 hình, chụp liên tục H+, chụp liên tục, hẹn giờ
 
 

Chụp ảnh HDR

 

 
Chụp hình HDR
Bật / Tắt
* Có thể dùng với trình tối ưu sáng tự động
Chụp ảnh tĩnh HDR PQ
HEIF, 10-bit YCbCr 4:2:2
Movie HDR PQ
MP4, 10-bit YCbCr 4:2:2
HDR Mode
Tắt / Chủ thể chuyển động / Dải tương phản động
 
Chụp hình HDR liên tục
1 hình duy nhất / Mọi hình
* Không thể dùng khi chọn với chủ thể chuyển động.
 

Quay video

 

 
Thời gian
Tối đa tới 2 giờ, với 4K / Full HD 25 / 29,97 fps
*1: Thời gian ghi hình tối đa ở điều kiện 23°C / 73°F, từ trạng thái máy nguội. Nếu máy đã ở trạng thái chờ hoặc ảnh hưởng từ nhiệt độ ngoại cảnh, thời gian ghi hình sẽ thấp hơn.
*2: Sử dụng thẻ nhớ UHS-II
*3: Thời gian ghi hình tối đa có thể ngắn hơn do một số yếu tố dù bắt đầu từ trạng thái khởi động nguội, do việc cài đặt máy ảnh trước khi chụp hoặc dùng live view trong thời gian dài. Khi thẻ nhớ đầy, việc ghi hình sẽ dừng tự động
Định dạng tập tin
MP4 H.264 / AVC 8-bit YCbCr 4:2:0 hoặc H.265 / HEVC 10-bit YCbCr 4:2:2
Thời gian ghi ước tính
H.264/AVC (Canon Log: Off, HDR PQ: Off), thử nghiệm với thẻ SD 32GB
FHD, FHD crop, IPB (tiêu chuẩn), 25 / 29,97p: 2 giờ 20 phút
4K, 4K crop, IPB (tiêu chuẩn) 25 / 29,97p: 35 phút
 
Thời gian ghi liên tục
H.265/HEVC (Canon Log: On or HDR PQ: On)
FHD, FHD crop, IPB (tiêu chuẩn), 25 / 29,97p: 1 giờ 34 phút
4K, 4K crop, IPB (tiêu chuẩn) 25 / 29,97p: 25 phút
 
Yêu cầu thẻ nhớ
Thẻ SD Speed Class 3 trở lên
Video AF
Dual Pixel CMOS AF; Movie Servo AF có sẵn tại menu AF
Bù phơi sáng
±3 stop với bước chuyển 1/3 hoặc 1/2 stop
Time Code
Tính năng ghi trước (On/Off)
3 đến 5 giây; người dùng tự chọn
* Chức năng ghi trước không thể dùng khi chọn High frame rate hoặc timelapse
Cài đặt video timelapse
Khoảng cách thời gian 2 giây đến 99:59:59
Số hình 2 - 3600
Video có độ phân giải 4K, Full HD
Đo sáng cố định từ khung hình đầu tiên hoặc từng hình
Âm báo beep cho từng hình được ghi, có thể tùy chỉnh âm lượng
Tần số quét video timelapse
29.97 (NTSC); 25.00fps (PAL)
 

Màn hình LCD

 

 
Loại
Màn hình màu TFT, LCD
Cỡ màn hình
3.0 inch (tỉ lệ khung hình 3:2) /đường chéo 7.5cm  (2.44 in./6.2cm chiều rộng, 1.65 in./4.2cm chiều cao)
Độ phân giải
Xấp xỉ 1,62 triệu chấm
Độ bao phủ
Xấp xỉ 100% chiều rộng x chiều cao 
Điều khiển độ sáng
Điều chỉnh độ sáng 7 mức
Thao tác cảm ứng
Chọn điểm AF, AF cảm ứng, chạm chụp, điều chỉnh menu, menu truy cập nhanh, phóng đại hình ảnh, điều chỉnh âm thanh
Lớp phủ
Không có
Ngôn ngữ
29 (Tiếng Anh, Đức, Pháp, Hà Lan, Bỉ, Bồ Đào Nha, Phần Lan, Ý, Ukraina, Nauy, Thụy Điển, Tây Ban Nha, Hy Lạp, Nga, Ba Lan, Séc, Hungary, Việt, Hindu, Rumani, Thổ Nhĩ Kỳ, A-rập, Thái, Trung phồn thể / giản thể, Hàn Quốc, Malaysia, Indonesia, Japanese)
 

Xem lại


 
 
Các ki
Phóng đại 1,5 - 10 lần
Hiển thị điểm AF
Hiển thị đường gióng khung hình
Hiển thị theo đánh dấu từ 1 đến 5*
Hiển thị nhấp nháy tại vùng quá sáng
Biểu đồ
Độ sáng và RGB
 

Chức năng truy cập nhanh

 

 
Function
Màn hình điều khiển nhanh có thể được truy cập qua nút điều khiển nhanh khi chụp ảnh, quay video hoặc xem lại
Màn hình điều khiển nhanh
Người dùng có thể cài đặt cá nhân các chức năng trên màn hình điều khiển nhanh
  • Chức năng hiển thị: lên tới 11
  • Chỉnh sửa bố cục / Đặt lại cài đặt / Xóa các chức năng
 

Bảo vệ hình và xóa hình

 

 
Bảo vệ
  1. 1 hình (chọn hình)
  2. Chọn hình theo phạm vi
  3. Tất cả ảnh trong thư mục
  4. Tất cả ảnh trong thẻ nhớ
    • Hình ảnh được chọn và tìm kiếm có thể dựa trên đánh giá bằng sao
    • Có thể dùng phần mềm DPP để chọn ảnh được đánh giá bằng sao
  5. Mọi ảnh được tìm thấy (chỉ dành cho khi tìm kiếm)
Xóa
Ngoại trừ các ảnh đã được khóa
  1. Chọn ảnh để xóa
  2. Chọn theo phạm vi
  3. Mọi ảnh trong thư mục
  4. Mọi ảnh trong thẻ nhớ
  5. Mọi ảnh được tìm thấy (chỉ dành cho khi tìm kiếm)
 

In trực tiếp

 

 
Máy in tương thích
Không hỗ trợ in trực tiếp
 

DPOF: Digital Print Order Format

 

 
DPOF
Tuân theo quy định DPOF 1.1
 

Wi-Fi®

 

 
Tiêu chuẩn
IEEE 802.11b/g/n 
Phương thức truyền dẫn
DS-SS (IEEE 802.11b)
OFDM (IEEE 802.11g/n)
Tần sóng
2.4 GHz
Tần sóng: 2412 đến 2462 MHz
Kênh: 1 đến 11 kênh
5.0 GHz 
Không hỗ trợ
Phương thức kết nối
(1) Điểm truy cập máy ảnh (2) Infrastructure mode
Bảo mật
Mã hóa AES, WEP, TKIP
Kết nối với điện thoại
  • Hình ảnh có thể được xem, chia sẻ đến điện thoại và thực hiện chụp từ điện thoại
  • NFC: không hỗ trợ
  • Định dạng: JPEG, HEIF, RAW/C-RAW, video MP4
  • Giải mã khi chia sẻ: Kích cỡ hình ảnh (Gốc / Giảm cỡ); Chất lượng (Gốc / Nén)
Điều khiển với phần mềm EOS Utility
Máy ảnh có thể điều khiển qua Wi-Fi® hoặc USB, với phần mềm Canon EOS Utility được cài sẵn.
Thực hiện lệnh in từ máy in có Wi-Fi
Không hỗ trợ
Gửi ảnh đến dịch vụ web
image.canon: video (MP4) và ảnh tĩnh JPEG, HEIF, RAW or C-RAW.
Từ image.canon, ảnh có thể gửi tới các mạng xã hội và dịch vụ lưu trữ đám mây khác
 

Bluetooth®

 

 
Tiêu chuẩn
Bluetooth 4.2 (Công nghệ Bluetooth tiết kiệm điện)
Phương thức truyền dẫn
GFSK
Bắt cặp Bluetooth
Điện thoại — tối đa 10 thiết bị; điều khiển từ xa BR-E1 — 1 đơn vị
 

Cài đặt cá nhân

 

 
Cài đặt có sẵn
Vòng xoay trực tiếp trong chế độ Tv/Av; Vòng điều khiển trực tiếp; Nút bấm cá nhân; Vòng xoay tùy chỉnh
Các nút tùy chỉnh
Các chức năng có thể gán vào các nút dưới đây
  • Nút chụp
  • Nút quay video
  • Nút đa chức năng
  • Nút AF-ON
  • Nút khóa AE
  • Nút chọn điểm AF
  • Nút lên
  • Nút xuống
  • Nút phải 
  • Nút trái
  • Nút SET
  • Nút chức năng ống kính
  • Nút truy cập menu đèn flash
Các vòng xoay tùy chỉnh
Chức năng có thể gán vào các vị trí dưới đây
  • Vòng xoay chính
  • Vòng xoay truy cập nhanh
  • Vòng điểu khiển trên thân ống kính (RF)
Menu của tôi có thể đăng ký
• Tối đa đến 6 cài đặt có thể đăng ký.
• Tối đa 5 menu có thể tạo
 

Video Calls / Streaming

 

 
USB Video Class (UVC)
Có sẵn
* Máy ảnh có thể kết nối với máy tính cài đặt sẵn 1 số phần mềm (such as Zoom™, MS Teams™, Skype™, etc.)
 

Giao thức

 

 
Giao thức USB
Chuẩn SuperSpeed Plus USB (USB 3.2 Gen 2)
  • Kết nối với máy tính
  • Dạng USB: USB Type-C
  • Có thể sạc máy ảnh qua cổng USB với bộ sạc PD-E1.
Đầu ra HDMI
HMDI (Type D)
* Hỗ trợ đầu ra 4K 60p, HDR PQ trên TV
* Không hỗ trợ HDMI CEC
* Hình ảnh có thể không hiển thị cho tới khi [For NTSC] or [For PAL] theo đúng thông số của TV.
Làm sạch đầu ra HDMI
Có sẵn
Đầu ra micro
Cổng mic 3,5mm
Đầu ra tai nghe
Cổng âm thanh nổi 3,5mm
 

Nguồn điện

 

 
Pin
Pin LP-E17
  • Với bộ sạc ngoài AC-E6N và DR-E18, máy có thể sạc trực tiếp (Bộ sạc trực tiếp ACK-E18 có thể được dùng).
  • Bộ sạc qua cổng USB PD-E1 có thể sạc pin LP-E17 khi tắt máy hoặc cấp điện khi máy bật
Báng pin ngoài
Không hỗ trợ
Kiểm tra pin
Tự động kiểm tra và hiển thị 4 mức
* Có thể xem trên màn hình và ống ngắm
Thời gian khởi động
Xấp xỉ 0,4 giây
  • Dựa trên tiêu chuẩn CIPA
 

Cấu hình và khối lượng

 

 
Cấu hình (Rộng x Cao x Sâu)
Xấp xỉ. 5.22 x 3.39 x 2.76 in. / 132.5 x 86.1 x 70.0mm
Theo tiêu chuẩn CIPA
Khối lượng
Xấp xỉ 461g (gồm pin, thẻ nhớ, không có nắp thân máy)
Xấp xỉ 414g (không gồm pin, thẻ nhớ, nắp thân máy)
 

Môi trường hoạt động

 

 
Phạm vi nhiệt độ
32-104° F / 0-+40° C
 

Điều kiện làm việc

 

 
Phạm vi độ ẩm

85% trở xuống

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật

Hướng dẫn chi tiết

x
x