Cảm biến hình ảnh | CMOS APS-C 1,6x |
Độ phân giải | 32,5 megapixel 6960×4640 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF) 4800×3200 (HEIF, JPEG M) 3472×2320 (HEIF, JPEG S1) 2400×1600 (HEIF, JPEG S2) Hỗ trợ ảnh RAW, C-RAW JPEG, HEIF, có thể ghi song song RAW / C-RAW + JPEG |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC X |
ISO | Chụp ảnh tĩnh: 100–32,000 (H:51,200) Quay phim: 100–12,800 Video với Canon Log: 800–12,800 (L:100-640, H:16,000 - 25,600) Video HDR PQ: 100–12,800 |
Hệ thống AF | Dual Pixel CMOS AF II |
Phạm vi AF | 100% chiều ngang x 100% chiều dọc khung hình (tự động) 90% chiều ngang x 100% chiều dọc khung hình (lựa chọn thủ công) |
Phạm vi AF | -5 đến +20 EV (ISO 100, 23 độ C và ống kính f/1.2) |
Điểm AF | Tối đa 651 điểm AF (lựa chọn tự động) Thủ công: 1 điểm AF (có thể điều chỉnh kích cỡ điểm), với tối đa tới 5915 vị trí AF (chụp ảnh tĩnh) hoặc 4823 vị trí AF (quay video) Thủ công: điểm mở rộng với 4 điểm hỗ trợ (trên, dưới, phải, trái) Thủ công: điểm mở rộng với 8 điểm hỗ trợ xung quanh Thủ công: Vùng linh hoạt 1, 2, 3 Thủ công: Toàn vùng, tối đa tới 651 điểm AF |
AF tracking | Con người (mắt, mặt, đầu, thân), động vật (chó, mèo, chim), xe cộ |
Tốc độ chụp liên tiếp | 15 hình/giây với màn trập cơ học hoặc Electronic 1st-curtain 30 hình/giây với màn trập điện tử |
Đo sáng | 384 vùng Toàn vùng, kết nối đến từng điểm AF Đo theo điểm chính giữa (3% khung hình chính giữa) Đo trung bình vùng trung tâm Đo sáng một phần (6% khung hình ở chính giữa) |
Bù phơi sáng | +/-3 EV theo bước 1/3 hoặc 1/2 stop |
Anti Flicker | Có, nhận diện nhấp nháy tối đa 100Hz hoặc 120Hz |
Đèn flash tích hợp | Không |
Ổn định hình ảnh | Chống rung 5 trục trên cảm biến |
Tốc độ màn trập | 30 – 1/8000 giây, điều chỉnh theo 1/3 stop (màn trập cơ học), Bulb, 30 – 1/16000 giây (màn trập điện tử) |
Cân bằng trắng | Tự động (AWB hoặc AWB ưu tiên trắng), Ban ngày, Bóng râm, Mây, Đèn sợi đốt, Đèn huỳnh quang trắng, Flash, Custom, điều chỉnh theo K |
Quay video | Full HD, 4K Hỗ trợ 4K Y:Cb:Cr 4:2:2 10-bit khi bật HDR PQ và Log, hoặc 4K / Full HD Y:Cb:Cr 4:2:0 8-bit Thời gian ghi hình tối đa tới 6 giờ Hỗ trợ 4K Frame Grab, thu được ảnh JPEG 8,3 megapixel |
Bitrate | MOV: MP4 Canon Log: Off, HDR PQ: Off: 4K UHD / 4K UHD(Fine) (29.97p/25.00p/23.98p): IPB xấp xỉ 120 Mbps 4K UHD Time-lapse (29.97p/25.00p): ALL-I xấp xỉ 470 Mbps Full HD (119.9p / 100p): IPB xấp xỉ 120 Mbps Full HD (59.94p/50.00p): IPB xấp xỉ 60 Mbps Full HD (29.97p/25.00p/23.98p): IPB xấp xỉ 30 Mbps Full HD Time-lapse (29.97p/25.00p):ALL-I xấp xỉ 90 Mbps MOV: MP4 Canon Log: On, HDR PQ: On 4K UHD / 4K UHD(Fine) (29.97p/25.00p/23.98p): IPB xấp xỉ 170 Mbps 4K UHD Time-lapse (29.97p/25.00p): ALL-I xấp xỉ 470 Mbps Full HD (119.9p / 100p): IPB xấp xỉ 180 Mbps Full HD (59.94p/50.00p): IPB xấp xỉ 90 Mbps Full HD (29.97p/25.00p/23.98p): IPB xấp xỉ 45 Mbps Full HD Time-lapse (29.97p/25.00p):ALL-I xấp xỉ 135 Mbps |
Log | Canon Log 3 |
Ống ngắm | Màn hình OLED 0,39 inch |
Độ phân giải | 2,36 triệu chấm |
Độ bao phủ | 100% |
Độ phóng đại | 1,15x |
Tần số quét | Tối đa tới 119,98fps |
Màn hình | LCD, cảm ứng xoay lật, 1,62 triệu chấm |
Kích cỡ | 3 inch (7,5cm) |
Độ bao phủ | 100% |
Góc nhìn | Tối đa tới 170 độ sang 2 bên |
Cổng kết nối | USB Type C 3.2 gen 2 Cổng Microphone Cổng Tai nghe Micro HDMI Cổng dây điều khiển |
Thẻ nhớ | 2 khe thẻ SD, chuẩn UHS-II |
Chế độ chụp | A+, SCN, Creative Filters Fv, Tv, Av, P, M, B, C1, C2, C3 |
Pin | LP-E6NH, LP-E6N, LP-E6 Pin LP-E6NH đi kèm trong hộp |
Khối lượng máy (chưa bao gồm pin và thẻ nhớ) | 530g |
Kích cỡ máy | 132 x 90,4 x 91,7mm |