Máy in đơn năng
56.650.000 đ
Chụp ảnh bằng bản năng của bạn thông qua EOS R7. Với cảm biến APS-C mới trên ngàm RF mang tính cách mạng, bạn sẽ có được hiệu ứng chụp ảnh nhân tiêu cự xấp xỉ 1,6 lần trong khi vẫn duy trì độ phân giải cao. Máy ảnh không gương lật này cũng đi kèm với tính năng Ổn định hình ảnh trong thân máy lên đến 8 stop và chụp lên đến 30 khung hình mỗi giây.
Tốc độ cao cùng khung vỏ chắc chắn sẽ đáp ứng được yêu cầu của các phóng viên, nhiếp ảnh gia trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau, từ những sân vận động, nhà thi đấu lớn, cho tới khu vực rừng núi hiểm trở
EOS R7 được tích hợp khả năng chống rung trong thân máy (dịch chuyển cảm biến), khi kết hợp cùng các ống kính RF, hiệu quả ổn định hình ảnh có thể đạt tới 8 stop (RF 24-105mm f/4L IS USM), hoặc 7 stop với RF-S 18-150mm IS STM.
Với ngàm chuyển EF – EOS R, mọi ống kính EF hiện có đều có thể được tận dụng mà không lo bất cứ ảnh hưởng nào tới hiệu năng AF hay chất lượng quang học. Bên cạnh đó, ngàm chuyển cũng có khả năng chống bụi và nước, do đó đảm bảo bộ thiết bị có khả năng chịu đựng tốt trước điều kiện thời tiết không thuận lợi từ bên ngoài.
Cảm biến hình ảnh |
CMOS APS-C 1,6x |
Độ phân giải |
32,5 megapixel
6960×4640 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF) Hỗ trợ ảnh RAW, C-RAW JPEG, HEIF, có thể ghi song song RAW / C-RAW + JPEG |
Bộ xử lý hình ảnh |
DIGIC X |
ISO |
Chụp ảnh tĩnh: 100–32,000 (H:51,200) |
Hệ thống AF |
Dual Pixel CMOS AF II |
Phạm vi AF |
100% chiều ngang x 100% chiều dọc khung hình (tự động) 90% chiều ngang x 100% chiều dọc khung hình (lựa chọn thủ công) |
Phạm vi AF |
-5 đến +20 EV (ISO 100, 23 độ C và ống kính f/1.2) |
Điểm AF |
Tối đa 651 điểm AF (lựa chọn tự động) Thủ công: 1 điểm AF (có thể điều chỉnh kích cỡ điểm), với tối đa tới 5915 vị trí AF (chụp ảnh tĩnh) hoặc 4823 vị trí AF (quay video) Thủ công: điểm mở rộng với 4 điểm hỗ trợ (trên, dưới, phải, trái) Thủ công: điểm mở rộng với 8 điểm hỗ trợ xung quanh Thủ công: Vùng linh hoạt 1, 2, 3 Thủ công: Toàn vùng, tối đa tới 651 điểm AF |
AF tracking |
Con người (mắt, mặt, đầu, thân), động vật (chó, mèo, chim), xe cộ |
Tốc độ chụp liên tiếp |
15 hình/giây với màn trập cơ học hoặc Electronic 1st-curtain 30 hình/giây với màn trập điện tử |
Đo sáng |
384 vùng Toàn vùng, kết nối đến từng điểm AF Đo theo điểm chính giữa (3% khung hình chính giữa) Đo trung bình vùng trung tâm Đo sáng một phần (6% khung hình ở chính giữa) |
Bù phơi sáng |
+/-3 EV theo bước 1/3 hoặc 1/2 stop |
Anti Flicker |
Có, nhận diện nhấp nháy tối đa 100Hz hoặc 120Hz |
Đèn flash tích hợp |
Không |
Ổn định hình ảnh |
Chống rung 5 trục trên cảm biến |
Tốc độ màn trập |
30 – 1/8000 giây, điều chỉnh theo 1/3 stop (màn trập cơ học), Bulb, 30 – 1/16000 giây (màn trập điện tử) |
Cân bằng trắng |
Tự động (AWB hoặc AWB ưu tiên trắng), Ban ngày, Bóng râm, Mây, Đèn sợi đốt, Đèn huỳnh quang trắng, Flash, Custom, điều chỉnh theo K |
Quay video |
Full HD, 4K Hỗ trợ 4K Y:Cb:Cr 4:2:2 10-bit khi bật HDR PQ và Log, hoặc 4K / Full HD Y:Cb:Cr 4:2:0 8-bit Thời gian ghi hình tối đa tới 6 giờ Hỗ trợ 4K Frame Grab, thu được ảnh JPEG 8,3 megapixel |
Bitrate |
MOV: MP4 Canon Log: Off, HDR PQ: Off: |
Log |
Canon Log 3 |
Ống ngắm |
Màn hình OLED 0,39 inch |
Độ phân giải |
2,36 triệu chấm |
Độ bao phủ |
100% |
Độ phóng đại |
1,15x |
Tần số quét |
Tối đa tới 119,98fps |
Màn hình |
LCD, cảm ứng xoay lật, 1,62 triệu chấm |
Kích cỡ |
3 inch (7,5cm) |
Độ bao phủ |
100% |
Góc nhìn |
Tối đa tới 170 độ sang 2 bên |
Cổng kết nối |
USB Type C 3.2 gen 2 Cổng Microphone Cổng Tai nghe Micro HDMI Cổng dây điều khiển |
Thẻ nhớ |
2 khe thẻ SD, chuẩn UHS-II |
Chế độ chụp |
A+, SCN, Creative Filters Fv, Tv, Av, P, M, B, C1, C2, C3 |
Pin |
LP-E6NH, LP-E6N, LP-E6 Pin LP-E6NH đi kèm trong hộp |
Khối lượng máy (chưa bao gồm pin và thẻ nhớ) |
530g |
Kích cỡ máy |
132 x 90,4 x 91,7mm |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809