Máy in đơn năng
41.470.000 đ
Khám phá những khả năng vô hạn với EOS R10 siệu nhẹ. Với cảm biến APS-C mới trên ngàm RF mang tính cách mạng, bạn sẽ có được hiệu ứng chụp ảnh nhân hệ số xấp xỉ 1,6 lần trong khi vẫn duy trì độ phân giải cao. Máy ảnh không gương lật này chụp tới 23 khung hình / giây và chỉ nặng khoảng 429g.
Chế Độ AF | One-Shot AF, Servo AF |
Lựa chọn điểm AF | Spot AF, 1-point AF, Expand AF area (above/below/left/right or around), Flexible Zone AF 1 / 2 / 3, Whole area AF |
Số Điểm Hệ Thống AF | Up to 651 AF frame zones |
Built-in Flash | Available |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | - |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) |
Mechanical shutter & Electronic 1st curtain: 15 Electronic shutter: 23 |
Zoom Số | - |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 122.5 x 87.8 x 83.4 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng |
Stills: 100–32,000 (H:51,200) Movie: 100–12,800 HDR PQ movies: ISO 100–12,800 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.2 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments AEB: ±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | Human and Animal eye detection ( All AF mode ) |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II flash metering: Evaluative (Face Priority),Evaluative, Average |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | - |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 6 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh |
6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW/HEIF) 3984×2656 (HEIF, JPEG M) 2976×1984 (HEIF, JPEG S1) 2400×1600 (HEIF, JPEG S2) |
Image Stablizer | In-body 5-axis electronic image stabilisation |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1.04 million |
Lấy Nét Thủ Công | Yes |
Loại Thẻ Nhớ |
Single Card Slot (SD, SDHC*, SDXC*) *UHS-II cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng |
Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected), Center-weighted average (when no faces are detected) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | - |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi | USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent, External microphone IN, HDMI micro (Type D), Remote control (N3) |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC X |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C CMOS |
Chế Độ Chụp | A+/Special scene mode/Creative filters/Fv/P/Tv/Av/M/B/C1/C2 |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) |
Stills: Mechanical / Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4000 Electronic shutter: 30 - 1/16000 Movie recording: Auto exposure: 1/25* - 1/4000, Manual exposure: 1/8* - 1/4000 *Varies by shooting mode and frame rate |
Chế độ chụp im lặng | Yes |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, HEIF, RAW, C-RAW |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% |
Loại Kính Ngắm |
0.39-inch OLED, approx. 2.36million dots 59.94/119.88 fps Refresh Rate |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 429 |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance shift and white balance bracketing features available * Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite) |
X-sync (giây) |
Mechanical shutter: 1/200 Electronic 1st curtain: 1/250 |
Hướng dẫn chi tiết
1900 55 8809