Loại máy chiếu | |
Loại sản phẩm | Máy chiếu |
Thiết bị ảnh/ số | DMD x1 |
DMD | |
Số lượng điểm ảnh | 1024x768 (XGA) |
Kích thước/ Tỉ lệ khuôn hình | Loại 0,55/ 4:3 |
Ống kính chiếu | |
Tỉ lệ Zoom/ chiều dài tiêu cự/ giá trị F | 1,1x / 22,0–24,1mm / F2,56–2,68 |
Khoảng cách chiếu | W: 2,38 – 7,15 m T: 2,62 – 7,87 m |
Khoảng cách chiếu cho 100” | 3,97 – 4,37 m |
Tỉ lệ chiếu (*1) | 1,96:1 – 2,15:1 |
Thao tác | Zoom: bằng tay, lấy nét: bằng tay |
Nguồn điện | |
Loại đèn | Đèn nén siêu cao dành cho máy chiếu |
Công suất đèn | 210/170 W (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Hình ảnh | |
Hệ thống quang học | Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự |
Độ sáng | 3200/2550 lm (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Tỉ lệ rọi sáng vùng biên | 80% |
Tỉ lệ tương phản | 10000:1 |
Kích thước ảnh (*2) | Loại 60 – 180 |
Tỉ lệ dịch chuyển ống kính | 60%, cố định |
Zoom điện (theo bước dài) | Tối đa 2x |
Phạm vi điều chỉnh keystone | H ±30°, V ±30° |
Tín hiệu ảnh | |
Ngõ vào máy tính Analog | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC |
Ngõ vào máy tính kĩ thuật số | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA |
Ngõ vào video kĩ thuật số | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p |
Ngõ vào MHL | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i |
Ngõ vào video thành phần | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i |
Ngõ vào video /S-video | NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N / PAL-60 |
Ngõ cắm | |
Ngõ Mini D-sub 15pin x 2 | Ngõ vào Analog PC / Component video |
HDMI(MHL) | Ngõ vào Digital PC / Digital video / MHL |
RCA | Ngõ vào Composite video |
Mini DIN4 | Ngõ vào S-video |
Giắc cắm mini | Ngõ vào Audio |
Giắc cắm mini | Ngõ ra Audio |
Dsub9 | Kết nối RS-232C |
RJ45 | 100BASE-TX / 10BASE-T |
USB loại B | Cổng dịch vụ |
Thông số máy | |
Chân điều chỉnh | Phía trước: 1, Phía sau: 1 (góc nâng có thể lên tới 6°) |
Loa | 10W, monaural |
Kích thước (W x H x D) | W: 282 mm, H: 114,5 mm, D: 232 mm |
Trọng lượng | 2,5 kg (5,5 lbs) |
Độ nhiễu | 38 / 31dB (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Các thông tin khác | |
Nguồn điện | AC100V - 240V 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện | 350 W / 240 W (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) |
Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby | 3.0 W (Standby) khi cài đặt là: Standby LAN:On 0.5 W (Standby) khi cài đặt là: Standby LAN:Off |
Nhiệt độ khi vận hành | 0°C (32°F) nguồn 40°C (104°F) |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa LV-RC08, cáp máy tính, dây nguồn |