Máy in đơn năng
Ngừng kinh doanh
LV-WX320 là mẫu máy chiếu gọn nhẹ với trọng lượng 2,5 kg, dễ dàng vận chuyển và cài đặt. Dòng sản phẩm màn hình rộng WXGA này cũng được nâng cấp tính năng tái tạo màu sắc sống động và có chi phí vận hành thấp hơn nhờ tính năng lọc-khí-không-mất-phí, cho doanh nghiệp cũng như người dùng cuối những kết quả tối ưu với chi phí tối thiểu.
Công nghệ BrilliantColor™
Để có được chất lượng hình ảnh cao cấp, LV-WX320 được trang bị công nghệ BrilliantColor™ sử dụng thuật toán xử lí màu mới đảm bảo cho màu sắc trung thực và chính xác hơn. Thay vì một vòng 4 màu thông thường, các máy chiếu LV mới này được tích hợp vòng 6 màu cho màu sắc phong phú hơn và sáng hơn. Trong trường hợp người dùng phải chiếu hình lên tường màu thay vì nền trắng, tính năng Screen Colour sẽ giúp chỉnh sửa mà sắc hình ảnh cho phù hợp với màu sắc của màn chiếu.
Bảo trì tối thiểu cho độ bền tối đa
Được trang bị hệ thống đèn mà không cần bộ lọc khí giúp chi phí bảo trì và vận hành giảm đáng kể. Hệ thống đèn này cũng rất bền, và nếu sử dụng ở chế độ eco-mode, hệ thống này sẽ có tuổi thọ khoảng 6000 giờ.
Giao diện MHL
Người dùng có thể kết nối và chiếu hình trực tiếp từ các thiết bị smartphone hay máy tính bảng tương thích qua giao diện MHL. Tính năng này đặc biệt hữu ích khi sử dụng trong lớp học hay các bài thuyết trình.
Loại máy chiếu | ||
Loại sản phẩm | Máy chiếu | |
Thiết bị ảnh/ số | DMD x1 | |
DMD | ||
Số lượng điểm ảnh | 1280x800 (WXGA) | |
Kích thước/ Tỉ lệ khuôn hình | Loại 0,65 / 16:10 | |
Ống kính chiếu | ||
Tỉ lệ Zoom/ chiều dài tiêu cự/ giá trị F | 1,1x / 22,0–24,1mm / F2,56–2,68 | |
Khoảng cách chiếu |
W: 2,0 – 6,0 m T: 2,2 – 6,6 m |
|
Khoảng cách chiếu cho 100” | 3,33 – 3,67 m | |
Tỉ lệ chiếu (*1) | 1,55:1 – 1,70:1 | |
Thao tác | Zoom: bằng tay, lấy nét: bằng tay | |
Nguồn điện | ||
Loại đèn | Đèn nén siêu cao dành cho máy chiếu | |
Công suất đèn | 210/170 W (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) | |
Hình ảnh | ||
Hệ thống quang học | Phân tách màu theo thời gian, hiển thị tuần tự | |
Độ sáng | 3200/2550 lm (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) | |
Tỉ lệ rọi sáng vùng biên | 75% | |
Tỉ lệ tương phản | 10000:1 | |
Kích thước ảnh (*2) | Loại 60 – 180 | |
Tỉ lệ dịch chuyển ống kính | 50%, cố định | |
Zoom điện (theo bước dài) | Tối đa 2x | |
Phạm vi điều chỉnh keystone | H ±30°, V ±30° | |
Tín hiệu ảnh | ||
Ngõ vào máy tính Analog | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA / MAC | |
Ngõ vào máy tính kĩ thuật số | UXGA / SXGA+ / WXGA+ / FWXGA / WXGA / SXGA / XGA / SVGA / VGA | |
Ngõ vào video kĩ thuật số | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 480p | |
Ngõ vào MHL | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i | |
Ngõ vào video thành phần | 1080p / 1080i / 720p / 576p / 576i / 480p / 480i | |
Ngõ vào video /S-video | NTSC / PAL / SECAM / NTSC4.43 / PAL-M / PAL-N / PAL-60 | |
Ngõ cắm | ||
Ngõ Mini D-sub 15pin x 2 | Ngõ vào Analog PC / Component video | |
HDMI(MHL) | Ngõ vào Digital PC / Digital video / MHL | |
RCA | Ngõ vào Composite video | |
Mini DIN4 | Ngõ vào S-video | |
Giắc cắm mini | Ngõ vào Audio | |
Giắc cắm mini | Ngõ ra Audio | |
Dsub9 | Kết nối RS-232C | |
RJ45 | 100BASE-TX / 10BASE-T | |
USB loại B | Cổng dịch vụ | |
Thông số máy | ||
Chân điều chỉnh | Phía trước: 1, Phía sau: 1 (góc nâng có thể lên tới 6°) | |
Loa | 10W, monaural | |
Kích thước (W x H x D) | W: 282 mm, H: 114,5 mm, D: 232 mm | |
Trọng lượng | 2,5 kg (5,5 lbs) | |
Độ nhiễu | 38 / 31dB (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) | |
Các thông tin khác | ||
Nguồn điện | AC100V - 240V 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | 350 W / 240 W (chế độ đèn: thông thường/ tiết kiệm) | |
Tiêu thụ điện khi ở chế độ Standby |
3,0 W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN:On 0,5 W (Chế độ chờ) khi cài đặt là: Standby LAN:Off |
|
Nhiệt độ khi vận hành | 0°C (32°F) đến 40°C (104°F) | |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa LV-RC08, cáp máy tính, dây nguồn |
*1 | Giá trị tính cho ảnh 100” |
*2 | Ảnh có tỉ lệ khuôn hình giống như thiết bị micromirror kĩ thuật số (DMD) |
1900 55 8809