Menu

Giỏ hàng

Tính năng

Powerful and fast monochrome printer with 100% duplex productivity, PCL5e/6 and PostScript3 language support and Canon MEAP integrationa

Print speed (A4): up to 40ppm

Duplex print speed (A4) of up to 40ipm (20 Powerful and fast monochrome printer with 100% duplex productivity, PCL5e/6 and PostScript3 language support and Canon MEAP integration

Print speed (A4): up to 40ppm

Duplex print speed (A4) of up to 40ipm (20 pages)

Max. paper input capacity of up to 2,000 sheets

pages)

Max. paper input capacity of up to 2,000 sheets

Chi tiết

ẨnHiện
In      
Phương pháp in     In laser đen trắng
Phương pháp sấy     Sấy theo nhu cầu
Tốc độ in     In một mặt: A4 /A3 40 trang/phút / 20 trang/phút
    In đảo mặt: A4 40 trang/phút (20 tờ/phút)
Độ phân giải in     600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh     1200 x 1200dpi (tương đương) 
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động     Từ khi bật nguồn:  29 giây hoặc nhanh hơn
    Khi khởi động nhanh: 17 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
    Màn hình tắt: 0 giây
    Nghỉ lâu: 10 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)     Xấp xỉ 9.3 giây
Ngôn ngữ in     UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS
Phông chuẩn     PCL: 93 phông
PS / PDF: 136 phông
Tính năng in đảo mặt  tự động     Tiêu Chuẩn
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động     A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe,
Lề in     Lề trên, dưới, trái và phải 5mm
(Khổ bao thư: 10mm)
In trực tiếp (qua USB 2.0)     TIFF, JPEG, PDF, XPS
Xử lí giấy      
Khay nạp giấy     Khay Cassette chuẩn:
(định lượng 60-84g/m2)
250 tờ
    Khay giấy đa mục đích:
(định lượng 60-90g/m2)
100 tờ
    Khay chọn thêm PF-A1:
(định lượng 60-74g/m2)
550 tờ (tối đa 3 khay)
    Dung lượng nạp giấy tối đa
(định lượng 60-74g/m2):
2.000 tờ
Khổ giấy     Khay Cassette chuẩn: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
    Khay giấy đa mục đích: A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, 
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II)
    Khay chọn thêm PF-A1: A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K,
Khổ chọn thêm *2
^  yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II
Loại giấy     Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư
Định lượng giấy     Khay Cassette chuẩn: 60~120g/m2
    Khay giấy đa mục đích: 60~199g/m2
    Khay chọn thêm PF-A1: 60~120g/m2
Khay đỡ giấy ra
(định lượng 64g/m2)
    giấy ra úp mặt xuống: 250 tờ
    giấy ra ngửa mặt lên: 50 tờ
Kết nối giao tiếp và phần mềm      
Kết nối     USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet
Kết nối mở rộng     Khe cắm thẻ SD
Hệ điều hành tương thích *3     Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix
Tính năng an toàn và các đặc điểm khác      
Tính năng an toàn     IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm)
Hỗ trợ     MEAP
Tính năng in di động     In di động của Canon
Các thông số kĩ thuật chung      
Bộ nhớ (RAM)     768MB
Màn hình LCD     Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H)     514 x 532 x 303mm
Trọng lượng     Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge)
Tiêu thụ điện     Tối đa: 1420W
    Khi đang vận hành: Xấp xỉ 670W (trung bình)
    Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 38W (trung bình)
    Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ 38W
    Khi ở chế độ nghỉ 2:  Xấp xỉ 12W
    Khi ở chế độ nghỉ 3: Xấp xỉ 1,1W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng)     2,2kWh / tuần
Mức âm     Khi đang vận hành: mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn
mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB
    Khi ở chế độ chờ: mức công suất âm: Không thể nghe thấy
mức nén âm: Không thể nghe thấy
Môi trường vận hành     Nhiệt độ: 10~30°C
    Độ ẩm 20~80%RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện     AC 220V- 240, 50 / 60Hz
Cartridge mực*5     Cartridge 333: 10.000 trang
    Cartridge 333 H: 17.000 trang
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6     100.000 trang
Phụ kiện chọn thêm      
Khay nạp giấy     Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ)
Universal Cassette     Universal Cassette UC-A1 *7
Mã vạch ROM     Thiết bị in mã vạch-F1
Tính năng in an toàn     Thẻ SD của Canon-B1 (8GB)
Xuất xứ Nhật Bản

 

Hỗ trợ

Nội dung đang cập nhật
x
x