Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Hệ thống máy khổ lớn chuyên nghiệp
Chiếc máy in đa chức năng 44-inch được thiết kế giúp làm việc nhẹ nhàng trên các bản in chi tiết và rực rỡ với tốc độ cực nhanh. Từ việc in ấn các tấm áp phích (poster), vật dụng hỗ trợ bán hàng đến các bản vẽ CAD; thế hệ máy in TX mới mang đến lợi thế cạnh tranh với hàng loạt các tính năng cải tiến năng suất như:
Năng suất ở mức cao nhất
Thế hệ máy TX tận dụng được lợi ích của các tính năng tiên tiến như nạp giấy cuộn tự động – giấy đơn giản được đặt vào cuộn giấy và người dùng có thể thực hiện các công việc khác. Bên cạnh đó, cuộn giấy thứ hai cũng có thể được dùng cho mục đích cuốn giấy hoặc đơn giản in ấn khối lượng lớn nhiều khổ giấy và loại giấy khác nhau.
Với bộ đỡ giấy khối lượng lớn (High Capacity Stacker) tùy chọn, năng suất có thể tăng lên khi giấy có thể xếp chồng lên tới 100 tờ khổ A0.
Chất lượng tuyệt vời
Thế hệ máy TX là hiện thân của công nghệ in ấn cao cấp nhất. Sử dụng nền tảng cơ khí độ chính xác cao cùng đầu in FINE và mực LUCIA TD mới nhất, dòng máy TX mang đến các bản in tuyệt đẹp với độ chi tiết tốt nhất và thể hiện màu sắc xuất sắc ở tốc độ cao.
Đa chức năng
Dòng máy TX mới cung cấp tùy chọn bộ quét T36 biến nó trở thành giải pháp in ấn và quét-để sao-chụp/quét-sang-đám-mây (Scan-to-Copy/Cloud) mạnh mẽ kết hợp tốc độ và độ chính xác và đi kèm với chiếc máy tính tất-cả-trong-một (AIO) đặc biệt. Với độ phân giải quét 1200dpi, công nghệ SingleSensor đã được cấp bằng sáng chế, Scanner T36 có thể làm được mọi thứ cần thiết như sao chụp, quét, lưu trữ và chia sẻ bản đồ, bản vẽ, bản kết xuất và poster.
MÁY IN | ||
Loại máy in | 5 Màu - 44" | |
Số lượng vòi phun | 15,360 vòi phun; (MBK 5,120 vòi phun, BK, C, M, Y 2,560 vòi phun mỗi màu) | |
Độ phân giải in ấn | 2400 x 1200dpi | |
Mật độ vòi phun | 1200dpi (2 dòng) | |
Độ chính xác đường kẻ | ±0.1% hoặc thấp hơn | |
Kích thước giọt mực | 5 Picoliter | |
Dung tích mực | 160ml / 330ml / 700ml Mực đi kèm máy: 330ml (MBK) / 160ml (BK, C, M, Y) |
|
Loại mực | Mực Pigment / 5 màu - MBK / BK / C / M / Y | |
Ngôn ngữ in | SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL , PDF, JPEG | |
Giao diện tiêu chuẩn (Tích hợp sẵn) |
Cổng USB B: Tích hợp sẵn (USB tốc độ cao), Tốc độ tối đa (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Truyền tải số lượng lớn, Series B (4 chân) Cổng USB A: In ấn trực tiếp từ USB Gigabit Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T/ Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex Wireless LAN: IEEE802.11n/ IEEE802.11g/ IEEE802.11b |
|
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128GB (Bộ nhớ vật lý 2GB) | |
Đĩa cứng | 500GB (Mã hóa) | |
TỐC ĐỘ IN ẤN | ||
Khổ A0, Giấy thường (Bản vẽ CAD) |
Chế độ Fast (Custom Q5): | 37 giây |
Chế độ Fast: | 40 giây | |
Chế độ Standard: | 1 phút 10 giây | |
Khổ A0, Giấy HG dày có tráng phủ (Bản vẽ CAD) |
Chế độ Fast (Custom Q5): | 45 giây |
Chế độ Fast: | 1 phút 11 giây | |
Chế độ Standard: | 2 phút 16 giây | |
Khổ A0, Giấy thường (Poster) | Chế độ Fast (Custom Q5): | 42 giây |
Chế độ Fast: | 42 giây | |
Chế độ Standard: | 1 phút 26 giây | |
Khổ A0, Giấy HG dày có tráng phủ (Poster) |
Chế độ Fast: | 1 phút 43 giây |
Chế độ Standard: | 2 phút 37 giây | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Khổ giấy | Giấy cuộn: | 203,2 - 1118mm |
Giấy tờ: | 203,2 - 1118mm | |
Độ dày giấy | Roll Paper: | 0,07 - 0,8mm |
Cut Sheet: | 0,07 - 0,8mm | |
Chiều dài tối thiểu có thể in ấn | 203,2mm | |
Chiều dài tối đa có thể in ấn | Giấy cuộn: | 18m |
Giấy tờ: | 1,6m | |
Đường kính tối đa của cuộn giấy | 170mm | |
Phương thức nạp giấy | Giấy cuộn: | Một cuộn, Nạp giấy phía trước, Ra giấy phía trước |
Cuộn giấy gắn thêm: | Một cuộn, Nạp giấy phía trước, Giấy ra phía trước | |
Ra giấy | Giấy tờ: Nạp giấy phía trước, Ra giấy phía trước (Nạp giấy sử dụng cần khóa giấy) | |
Bộ cuốn giấy | Cuộn tròn 2 hướng | |
In ấn tràn lề (chỉ dành cho giấy cuộn) | 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10", 14", 17", 24", 36", 42", 44" | |
Ra giấy (Tấm đỡ giấy nhiều hướng) | Vị trí tiêu chuẩn: | 1 tờ |
Vị trí nằm ngang: | Khổ A2 ngang [<10 tờ giấy bóng (glossy); <20 tờ giấy thường hoặc giấy có tráng phủ) |
|
Ra giấy (Bộ đỡ giấy khối lượng lớn) | Vị trí tiêu chuẩn: | 10 tờ |
Vị trí nằm ngang | 100 tờ (Khổ A1 ngang) | |
Vị trí gập lại | 100 tờ (Khổ A0 dọc) | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước vật lý W x D x H (mm), Trọng lượng (kg) (gồm Bộ giữ cuộn giấy Roll Holder Set, không bao gồm Mực và đầu in) |
Thân máy + Chân máy + Tấm đỡ giấy | 1593 x 984 x 1168 (Tấm đỡ giấy mở) 1593 x 766 x 1168 (Tấm đỡ giấy đóng) Trọng lượng: 114kg (gồm bộ giữ cuộn giấy Roll Holder Set, không bao gồm mực và đầu in) |
Thân máy + Bộ cuộn giấy + Chân+ Bộ đỡ giấy khối lượng lớn - Stacker | 1593 x 1188 x 1168 (Stacker mở) 1593 x 1122 x 1168 (Stacker đóng) Trọng lượng: 146kg (gồm Bộ giữ cuộn giấy Roll Holder Set, không bao gồm mực và đầu in) |
|
Kích thước đóng gói W x D x H (mm), Trọng lượng (kg) |
Máy in (Thân máy + Chân + pallet) | 1820 x 915 x 1061mm, Trọng lượng: khoảng 165kg |
Bộ đỡ giấy khối lượng lớn | 1464 x 906 x 291mm, Trọng lượng: khoảng 25kg |
|
Bộ cuộn giấy | 1727 x 562 x 461mm Trọng lượng: khoảng 30kg |
|
YÊU CẦU NGUỒN ĐIỆN VÀ YÊU CẦU VẬN HÀNH | ||
Nguồn điện | AC 100 - 240V (50 - 60Hz) | |
Điện năng tiêu thụ | Khi vận hành: | 105W hoặc thấp hơn |
Ở chế độ nghỉ: | 3,6W hoặc thấp hơn | |
Khi tắt nguồn (chế độ chờ): | 0,3W hoặc thấp hơn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% (không ngưng tụ) | |
Âm thanh hoạt động | Công suất: | Khi vận hành: 6,9dB hoặc thấp hơn |
Áp suất: | Khi vận hành: 51dB (A) hoặc thấp hơn; | |
Ở chế độ chờ: 35dB (A) hoặc thấp hơn | ||
BỘ QUÉT | ||
Khổ quét | 36" (914mm) | |
Khổ quét tối thiểu | 6" (150mm) | |
Khổ quét tối đa | 8m (JPEG / PDF); 15.2m (TIFF) | |
Tốc độ quét (Màu/ Trắng đen) | 6.0 / 13ips (inch/giây) | |
Độ phân giải quang học | 1200dpi | |
Độ dày tài liệu tối đa | 2mm | |
Máy tính và phần mềm đi kèm | Máy tính AIO 15.6" với bộ phần mềm SmartWorks MFP | |
Tính năng phần mềm | Quét; Sao chụp; In ấn; Xem trước chỉnh sửa; các định dạng PDF, PDF/A, PDF nhiề trang; Tài khoản người dùng; thông tin tác vụ; chia bộ; tùy chỉnh khổ giấy; điều chỉnh độ nén tập tin JPEG . | |
Kích thước W x D x H (mm) / Trọng lượng (kg) | 1109 x 367 x 161mm Trọng lượng: 15kg |
1900 55 8809