MÁY IN | |
Loại máy in | 5 Màu - 44" |
Số lượng vòi phun | 15,360 vòi phun; (MBK 5,120 vòi phun, BK, C, M, Y 2,560 vòi phun mỗi màu) |
Độ phân giải in ấn | 2400 x 1200dpi |
Mật độ vòi phun | 1200dpi (2 dòng) |
Độ chính xác đường kẻ | ±0.1% hoặc thấp hơn |
Kích thước giọt mực | 5 Picoliter |
Dung tích mực | 160ml / 330ml / 700ml Mực đi kèm máy: 330ml (MBK) / 160ml (BK, C, M, Y) |
Loại mực | Mực Pigment / 5 màu - MBK / BK / C / M / Y |
Ngôn ngữ in | SG Raster (Swift Graphic Raster), HP-GL/2, HP RTL , PDF, JPEG |
Giao diện tiêu chuẩn (Tích hợp sẵn) | Cổng USB B: Tích hợp sẵn (USB tốc độ cao), Tốc độ tối đa (12 Mbit/giây), Tốc độ cao (480 Mbit/giây), Truyền tải số lượng lớn, Series B (4 chân) Cổng USB A: In ấn trực tiếp từ USB Gigabit Ethernet: IEEE 802.3 10base-T, IEEE 802.3u 100base-TX / Auto-Negotiation, IEEE 802.3ab 1000base-T/ Auto-Negotiation, IEEE 802.3x Full Duplex Wireless LAN: IEEE802.11n/ IEEE802.11g/ IEEE802.11b |
Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128GB (Bộ nhớ vật lý 2GB) |
Đĩa cứng | 500GB (Mã hóa) |
TỐC ĐỘ IN ẤN | |
Khổ A0, Giấy thường (Bản vẽ CAD) | Chế độ Fast (Custom Q5): | 37 giây |
Chế độ Fast: | 40 giây |
Chế độ Standard: | 1 phút 10 giây |
Khổ A0, Giấy HG dày có tráng phủ (Bản vẽ CAD) | Chế độ Fast (Custom Q5): | 45 giây |
Chế độ Fast: | 1 phút 11 giây |
Chế độ Standard: | 2 phút 16 giây |
Khổ A0, Giấy thường (Poster) | Chế độ Fast (Custom Q5): | 42 giây |
Chế độ Fast: | 42 giây |
Chế độ Standard: | 1 phút 26 giây |
Khổ A0, Giấy HG dày có tráng phủ (Poster) | Chế độ Fast: | 1 phút 43 giây |
Chế độ Standard: | 2 phút 37 giây |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | Giấy cuộn: | 203,2 - 1118mm |
Giấy tờ: | 203,2 - 1118mm |
Độ dày giấy | Roll Paper: | 0,07 - 0,8mm |
Cut Sheet: | 0,07 - 0,8mm |
Chiều dài tối thiểu có thể in ấn | 203,2mm |
Chiều dài tối đa có thể in ấn | Giấy cuộn: | 18m |
Giấy tờ: | 1,6m |
Đường kính tối đa của cuộn giấy | 170mm |
Phương thức nạp giấy | Giấy cuộn: | Một cuộn, Nạp giấy phía trước, Ra giấy phía trước |
Cuộn giấy gắn thêm: | Một cuộn, Nạp giấy phía trước, Giấy ra phía trước |
Ra giấy | Giấy tờ: Nạp giấy phía trước, Ra giấy phía trước (Nạp giấy sử dụng cần khóa giấy) |
Bộ cuốn giấy | Cuộn tròn 2 hướng |
In ấn tràn lề (chỉ dành cho giấy cuộn) | 594mm (ISO A1), 841mm (ISO A0), 10", 14", 17", 24", 36", 42", 44" |
Ra giấy (Tấm đỡ giấy nhiều hướng) | Vị trí tiêu chuẩn: | 1 tờ |
Vị trí nằm ngang: | Khổ A2 ngang [<10 tờ giấy bóng (glossy); <20 tờ giấy thường hoặc giấy có tráng phủ) |
Ra giấy (Bộ đỡ giấy khối lượng lớn) | Vị trí tiêu chuẩn: | 10 tờ |
Vị trí nằm ngang | 100 tờ (Khổ A1 ngang) |
Vị trí gập lại | 100 tờ (Khổ A0 dọc) |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước vật lý W x D x H (mm), Trọng lượng (kg) (gồm Bộ giữ cuộn giấy Roll Holder Set, không bao gồm Mực và đầu in) | Thân máy + Chân máy + Tấm đỡ giấy | 1593 x 984 x 1168 (Tấm đỡ giấy mở) 1593 x 766 x 1168 (Tấm đỡ giấy đóng) Trọng lượng: 114kg (gồm bộ giữ cuộn giấy Roll Holder Set, không bao gồm mực và đầu in) |
Thân máy + Bộ cuộn giấy + Chân+ Bộ đỡ giấy khối lượng lớn - Stacker | 1593 x 1188 x 1168 (Stacker mở) 1593 x 1122 x 1168 (Stacker đóng) Trọng lượng: 146kg (gồm Bộ giữ cuộn giấy Roll Holder Set, không bao gồm mực và đầu in) |
Kích thước đóng gói W x D x H (mm), Trọng lượng (kg) | Máy in (Thân máy + Chân + pallet) | 1820 x 915 x 1061mm, Trọng lượng: khoảng 165kg |
Bộ đỡ giấy khối lượng lớn | 1464 x 906 x 291mm, Trọng lượng: khoảng 25kg |
Bộ cuộn giấy | 1727 x 562 x 461mm Trọng lượng: khoảng 30kg |
YÊU CẦU NGUỒN ĐIỆN VÀ YÊU CẦU VẬN HÀNH | | |
Nguồn điện | AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
Điện năng tiêu thụ | Khi vận hành: | 105W hoặc thấp hơn |
Ở chế độ nghỉ: | 3,6W hoặc thấp hơn |
Khi tắt nguồn (chế độ chờ): | 0,3W hoặc thấp hơn |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 15 - 30°C |
Độ ẩm: | 10 - 80% (không ngưng tụ) |
Âm thanh hoạt động | Công suất: | Khi vận hành: 6,9dB hoặc thấp hơn |
Áp suất: | Khi vận hành: 51dB (A) hoặc thấp hơn; |
Ở chế độ chờ: 35dB (A) hoặc thấp hơn |
BỘ QUÉT | |
Khổ quét | 36" (914mm) |
Khổ quét tối thiểu | 6" (150mm) |
Khổ quét tối đa | 8m (JPEG / PDF); 15.2m (TIFF) |
Tốc độ quét (Màu/ Trắng đen) | 6.0 / 13ips (inch/giây) |
Độ phân giải quang học | 1200dpi |
Độ dày tài liệu tối đa | 2mm |
Máy tính và phần mềm đi kèm | Máy tính AIO 15.6" với bộ phần mềm SmartWorks MFP |
Tính năng phần mềm | Quét; Sao chụp; In ấn; Xem trước chỉnh sửa; các định dạng PDF, PDF/A, PDF nhiề trang; Tài khoản người dùng; thông tin tác vụ; chia bộ; tùy chỉnh khổ giấy; điều chỉnh độ nén tập tin JPEG . |
Kích thước W x D x H (mm) / Trọng lượng (kg) | 1109 x 367 x 161mm Trọng lượng: 15kg |