Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Máy in 10 màu mực LUCIA PRO đem lại chất lượng tuyệt hảo chưa từng có. Mực Matte Black và Photo Black đem lại các sắc màu đen khác nhau khi in ảnh trên giấy Matte, Fine Arts hoặc giấy ảnh bóng. Mực Chroma Optimizer độc đáo đem lại độ bóng đồng đều cho bức ảnh, điều tiết ánh sáng phản chiếu giúp ngăn hiện tượng đồng hóa bức ảnh, đem lại cái nhìn và cảm giác sống động hơn.
Đầu phun / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phun | Tổng cộng 7.680 vòi phun |
Hộp mực | PFI-300 (Cyan / Magenta / Yellow / Red / Photo Cyan / Photo Magenta / Grey / Photo Black / Matte Black / Chroma Optimizer) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 | |
Ảnh 11 x 14" in trên giấy in khổ A3+, có viền
(Đen trắng / Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 4 phút 15 giây |
Ảnh A4 / 8 x 10" in trên giấy in khổ A4, có viền
(Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 2 phút 30 giây |
Ảnh 4 x 6", tràn viền
(Màu, PT-101) |
Xấp xỉ 1 phút 45 giây |
Chiều dài giấy in tối đa có thể in | |
Khay trên | Khay trên: 322,2 mm (12,7") In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13") |
Khay thủ công | Khay thủ công: 323,4 mm (12,7") In tràn viền: 329 mm (A3+ / 13") |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay trên | Giấy thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-101) Matte Photo Paper (MP-101) Hagaki Lightweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Red Label Superior 80 g/m² Canon Oce Office Colour Paper 80 g/m² Heavyweight Fine Art Paper Inkjet Greeting Card Cardstock |
Khay thủ công | Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-101) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101) Premium Fine Art Smooth (FA-SM1) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Lightweight Photo Paper Heavyweight Photo Paper Extra Heavyweight Fine Art Paper Highest Density Fine Art Paper Japanese Paper Washi Canvas Baryta Paper Inkjet Greeting Card Cardstock |
Khay đa năng | Giấy in miếng dán móng tay (NL-101) In nhãn đĩa |
Khổ giấy in | |
Khay trên | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, Ledger, Hagaki, 7 x 10", 12 x 12", Vuông (5 x 5"), 3.5 x 5", 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm
[Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 89 - 329 mm, Dài 127 - 990,6 mm |
Khay thủ công | A3+, A3, A4, B4, LTR, LGL, Ledger, 12 x 12", 8 x 10", 10 x 12", 210 x 594 mm
[Kích cỡ tùy chỉnh] Rộng 203,2 mm - 330,2 mm, Dài 254 mm - 990,6 mm |
Khay đa năng | 120 x 120 mm |
Khổ giấy in (Tràn viền)*4 | A3+, A3, A4, LTR, Ledger, 7 x 10", 12 x 12", 5 x 7", 3.5 x 5", 4 x 6", 8 x 10", 10 x 12", Vuông (5 x 5"), 210 x 594 mm |
Lượng giấy nạp (Khay trên) (Số tờ tối đa) |
|
Giấy thường Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Hagaki Lightweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Red Label Superior, 80 g/m² Canon Oce Office Colour Paper, 80 g/m² Heavyweight Fine Art Paper Inkjet Greeting Card Cardstock |
LTR/A4/A5/B5 = 100, B4/A3/LGL/LDR = 50 4 x 6" = 20; A3/A4 = 10, 10 x 12"/A3+ = 1 4 x 6"/Vuông (5 x 5") = 20, A3/A4 = 10, A3+ = 1 A4/A3 = 10, A3+ = 1 4 x 6" = 20, A4/A3 = 10, A3+ = 1 4 x 6" = 20, A4/A3 = 10, A3+ = 1 A4/A3=10, 4 x 6" = 20 20 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 A4 = 100 A4 = 80 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm =1 LTR/A4/7 x 10" = 1 LTR/A4/12 x 12" = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay thủ công) (Số tờ tối đa) |
|
Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Pro Premium Matte (PM-101) Premium Fine Art Smooth (FA-SM1) Premium Fine Art Rough (FA-RG1) Lightweight Photo Paper Heavyweight Photo Paper Japanese Paper Washi Canvas Extra Heavyweight Fine Art Paper Highest Density Fine Art Paper Inkjet Greeting Card Cardstock Baryta Paper |
A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3=1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 A4/A3/A3+ = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/210 x 594 mm = 1 LTR/A4/A3/A3+/LDR/2 10 x 594 mm = 1 LTR/A4/7 x 10" = 1 LTR/A4/12 x 12" = 1 LTR/A4/A3/A3+ = 1 |
Lượng giấy nạp (Khay đa năng) (Số tờ tối đa) |
1 |
Trọng lượng giấy | |
Khay trên | Giấy thường: 64 - 105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² |
Khay thủ công | Giấy ảnh chuyên biệt của Canon (định lượng tối đa): xấp xỉ 380 g/m² Độ dày của giấy: 0,1 ~ 0,6mm hoặc ít hơn |
Cảm biến vòi phun | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun | Tự động/Thủ công |
Giao thức | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN có dây | |
Loại mạng | IEEE 802.3 10base-T IEEE 802.3u 100base-TX |
Tốc độ xử lý dữ liệu | 10 Mbps/100 Mbps (tự động chuyển) |
Bảo mật | IEEE 802.1X (EAP-TLS/EAP-TTLS/PEAP) |
LAN không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz/5 GHz |
Kênh*5 | 2.4 GHz: 1 - 13 (US: 1 - 11) 5 GHz: W52/W53/W56/W58*6 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật | WEP 64/128 bit) WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) | Khả dụng |
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria | Khả dụng |
Canon Print Service (Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link (in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Khả dụng |
Easy-Photo Print Editor | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (iOS/Android) |
Khả dụng |
Hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) OS X 10.11.6 , macOS 10.12~macOS 10.15 |
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD màu 3.0 inch |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao thức kết nối | USB 2.0 tốc độ cao |
PictBridge (LAN không dây) | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*8 | |
Nhiệt độ | 5 - 35°C |
Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*9 | |
Nhiệt độ | 15 - 30°C |
Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản | |
Nhiệt độ | 0 - 40°C |
Độ ẩm | 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy thường (A4, Màu)*10 | Xấp xỉ 41,1 dB(A) |
Giấy in ảnh Photo Paper Pro Platinum (PT-101) (A3+, Màu/In tràn viền) |
Xấp xỉ 39,5 dB(A) |
Giấy in ảnh Photo Paper Pro Platinum (PT-101) (4 x 6, Màu/In tràn viền) |
Xấp xỉ 39,2 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện | |
TẮT | Xấp xỉ 0,2 W |
Chế độ chờ
Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 2,4 W |
Khi in Kết nối USB tới PC | Xấp xỉ 16 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 3 phút 34 giây |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 639 x 379 x 200 mm |
Khay xuất giấy/ADF kéo ra | Xấp xỉ 639 x 837 x 416 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 14,4 kg |
Giấy in ảnh màu khổ A3+, PT-101
(chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 |
PFI-300 MBK: 270*12 PFI-300 PBK: 33*12 PFI-300 GY: 44*12 PFI-300 C: 82 PFI-300 PC: 116*12 PFI-300 M: 87*12 PFI-300 PM: 73 PFI-300 Y: 87 PFI-300 R: 129*12 PFI-300 CO: 48*12 |
Giấy in ảnh đen trắng khổ A3+, PT-101
(chuẩn ISO/JIS SCID N2)*11 |
PFI-300 MBK: 180*12 PFI-300 PBK: 27 PFI-300 GY: 26 PFI-300 C: 123*12 PFI-300 PC: 72*12 PFI-300 M: 189*12 PFI-300 PM: 86*12 PFI-300 Y: 211*12 PFI-300 R: 253*12 PFI-300 CO: 58 |
Giấy in ảnh màu khổ 4 x 6", PT-101 (chuẩn ISO/IEC 29103)*11 (Tờ) |
PFI-300 MBK: 1750*12 PFI-300 PBK: 303 PFI-300 GY: 236 PFI-300 C: 735*12 PFI-300 PC: 625*12 PFI-300 M: 785*12 PFI-300 PM: 530*12 PFI-300 Y: 530*12 PFI-300 R: 920*12 PFI-300 CO: 272 |
Thông số có thể thay đổi mà không báo trước
Quyền chối bỏ |
|
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809