Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
In màu chất lượng cùng với năng suất in xuất sắc
Hãy chờ đón những bản in chất lượng với công nghệ màu V2 mang tính đột phá. Máy in đơn năng imageCLASS LBP654Cx đem đến tốc độ in nhanh giúp tăng năng suất in cùng màn hình LCD màu cảm ứng dễ dàng sử dụng.
Màn hình cảm ứng màu LCD 5-inch
Máy in LBP654Cx tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Linh hoạt và Lớn hơn
Máy in LBP654Cx đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript® 3™ để tang tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Máy cũng đi kèm với tùy chọn lắp khay nạp giấy 550 tờ để tăng cường khả năng nạp giấy lên tới tối đa 850 tờ.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in và quét tài liệu, hình ảnh, trang web với chỉ một ứng dụng. Bấm vào đây để tìm hiểu thêm!
Tự do kết nối không dây
Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in LBP654Cx có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối điện thoại với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng.
Near Field Communication (NFC)
Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in LBP654Cx có tính năng kết nối NFC. Chỉ cần chạm để in.
*Hỗ trợ thiết bị Android.
In đảo mặt tự động
Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in đảo mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.
In ấn bảo mật
Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản.
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 046H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Thư viện Ứng dụng
Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.
IN | ||
Phương pháp in | In tia laser đơn sắc | |
Tốc độ in | A4 | 27ppm / 27ppm (đen trắng / màu) |
Letter | 28ppm / 28ppm (đen trắng / màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1,200 x 1,200 dpi (tương đương) 9,600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | 8.3 / 8.6 giây (đen trắng / màu) |
Letter | 8.1 / 8.5 giây (đen trắng / màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 2.0 giây hoặc ít hơn | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, Adobe® PostScript® 3™, PDF, XPS | |
Fonts | 93 PCL Fonts, 136 PostScript Fonts | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Tốc độ in đảo mặt | A4 | 21.9ppm / 21.9ppm (đen trắng / màu) |
Letter | 23.1ppm / 23.1ppm (đen trắng / màu) | |
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Legal , Letter, Executive, Foolscap, Indian Legal (Trọng lượng giấy: 60 - 163g/m²) |
|
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m²) |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 50 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa | 550 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m²) | 850 tờ | |
Lượng giấy ra (Dựa trên độ dày 75g/m²) | 150 tờ (mặt úp xuống) | |
Kích cỡ giấy |
Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1) |
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal Bao thư: COM10, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 100.0 x 215.9mm, Dài: 148.0 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng: 76.2 x 215.9mm, Dài: 127.0 x 355.6mm) |
|
Trọng lượng giấy |
Khay tiêu chuẩn, Khay nạp giấy thêm (Cassette Unit AF-1) |
52 tới 163g/m2 (Coated: 200g/m²) |
Khay đa mục đích | 60 tới 176g/m² (Coated: 100 - 200g/m²) | |
Loại giấy | Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn | Có dây |
High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) | |
NFC | Có (Thụ động) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Ứng dụng TCP/IP: |
Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP/Mac address filtering, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Chức năng bảo mật | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec | |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service, Windows 10 Mobile. | |
Tính năng khác | Department ID, Secure Print, Application Library | |
Hệ điều hành tương thích |
Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Bộ nhớ máy | 1GB | |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 5" | |
Kích thước (W x D x H) | 476 x 469 x 379mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) |
19.0kg (không có cartridge) 21.0kg (có cartridge) |
|
Tiêu thụ điện năng | Tối đa | 1,400W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 510W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 17.6W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) | Xấp xỉ 0.5W / 0.6W / 0.8W (USB / LAN / Wi-Fi) | |
Mức ồn (*3) | Trong lúc hoạt động |
Mức nén âm: 48dB Công suất âm: 6.3B |
Trong lúc chờ |
Mức nén âm: 28dB Công suất âm: 6.3B |
|
Môi trường hoạt động | Nhiêt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (Không ngưng tụ) | |
Điện năng tiêu thụ | AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Vật tư sử dụng (*4) | Mực (Tiêu chuẩn) |
Cartridge 046 BK: 2,200 trang (đi kèm máy: 1,100 trang) Cartridge 046 C / M / Y: 2,300 trang (đi kèm máy: 1,200 trang) |
Mực (Lớn) |
Cartridge 046 BK: 6,300 trang Cartridge 046H C / M / Y: 5,000 trang |
|
Lượng in tối đa tháng (*5) | 50,000 trang | |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy ngoài AF-1 (550 tờ) | |
Barcode ROM | Bộ in Barcode - E1 | |
MICard Attachment | MICARD Attachment Kit - B1 |
1900 55 8809