Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
TỰ HÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
Hiệu suất hoạt động cao, thiết kế nhỏ gọn.
Máy in LBP6030 được thiết kế với mục đích tiết kiệm không gian trong khi vẫn duy trì hiệu suất hoạt động cao và tiết kiệm năng lượng.
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon giúp máy tiêu hao ít năng lượng và làm nóng các bộ phận nhanh hơn so với thiết kế cuộn sấy truyền thống, vì vậy sẽ làm nóng máy nhanh hơn và nhanh chóng thực hiện bản in đầu tiên.
Ngôn ngữ in UFR II LT
Với ngôn ngữ in UFR II LT, Canon LBP6030w sẽ tận dụng triệt để công suất xử lí của PC và đặc biệt, bạn sẽ không tốn tiền nâng cấp bộ nhớ máy in nữa
Yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu
Cartridge mực all-in-one 325 của Canon thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực giúp tiết kiệm chi phí và thay thế cartridge một cách dễ dàng
Tiêu hao điện năng thấp
LBP6030 được lập trình chế độ chờ và tắt máy tự động nếu máy không hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định. Với giá trị tiêu hao điện cực thấp, khoảng 0,48kWh/tuần, máy in Canon LBP6030w đảm bảo tiêu chí thân thiện với môi trường trong khi vẫn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí ở mức tối đa.
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4: | 18 trang/phút Up to 18 ppm | |
Khổ Letter: | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
10 giây hoặc ít hơn | ||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ tắt máy) |
Xấp xỉ 1 giây | ||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm |
||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư. | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Hệ điều hành tương thích*2 | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix |
||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Bảng điều khiển | 2 đèn LED chỉ thị, 2 nút thao tác | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) | ||
Mức ồn*4 | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy*5 | |
Mức nén âm: | Không nghe thấy*5 | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,8W | ||
Khi tắt máy: | Xấp xỉ 0,8W | ||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng | 0,48kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C | |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực*6 | Cartridge mực 325: | 1.600 trang (Cartridge mực đi kèm: 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 | Lên tới 5.000 trang | ||
Xuất xứ | VIỆT NAM |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809