Máy in đơn năng
LH: 1900 55 8809
Hiệu suất đẳng cấp và đáng tin cậy cho nhu cầu của bạn
Năng suất in ấn tối ưu với tốc độ in siêu nhanh và khay giấy nạp dung lượng lớn với máy in imageCLASS LBP352x mới.
Hỗ trợ nhiều môi trường in ấn khác nhau
Với kết nối Ethernet tích hợp, máy in imageCLASS LBP352x có thể được chia sẻ sử dụng trong môi trường mạng nội bộ, có khả năng xử lí khối lượng lớn công việc. Máy còn được trang bị them các ngôn ngữ in tiêu chuẩn khác là PCL và Adobe PostScript cho phép tương thích dễ dàng với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng.
In bảo mật
Với tính năng này, các văn bản bảo mật sẽ chỉ được in ra khi nhập đúng mã PIN ngay tại máy, rất hữu hiệu khi bạn cần giữ kín những thông tin nhạy cảm khi phát lệnh in từ xa.
Hệ thống Cartridge mực All-in-one
Tận hưởng hoạt động trơn tru và giảm chi phí bảo trì máy với Cartridge mực All-in-one 039. Khay mực lớn có thể in đến 25,000 trang cho phép người dung có thể in số lượng lớn chất lượng cao liên tục mà không cần thay mực thường xuyên, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo dưỡng máy.
Lượng giấy mở rộng
Ngoài khay giấy tiêu chuẩn dung lượng lớn nhất khi chưa được đến 500 tờ và 1 khay đa năng chứa được 100 tờ, máy in imageCLASS LBP352x còn có các lựa chọn nạp giấy tự chọn khác để mở rộng lượng giấy nạp sẵn trong máy lên đến 3,600 tờ, hạn chế việc phải nạp them giấy thường xuyên.
Khả năng in ấn linh hoạt
Để in ấn cỡ A5 tốc độ cao hoặc in trên các kích cỡ đặc biệt, chỉ cần thay giấy chuẩn trong các khay giấy bằng các khay giấy A5 A1 hoặc các khay giấy tùy chọn khác.
Giải pháp in ấn di động
Với giải pháp di động doanh nghiệp mới nhất của Canon, người dung có thể in scan tài liệu, hình ảnh, trang web và email với chỉ một ứng dụng.
In ấn | |||
Phương pháp in | In laser trắng đen | ||
Tốc độ in (A4) | 62ppm | ||
Độ phân giải in |
600 × 600dpi 1200 × 1200dpi tương đương 2,400 (tương đương) × 600dpi |
||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7giây. | ||
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6, PostScript 3, PDF, XPS | ||
Thời gian khởi động (từ khi mở nguồn) | 29giây. hoặc ít hơn | ||
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 10giây. | ||
In tự động đảo mặt | Tiêu chuẩn | ||
Kích cỡ giấy khả dụng cho in đảo mặt |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
||
Khay giấy | |||
Khay giấy vào | Khay giấy chuẩn | 500 tờ | |
Khay đa năng | 100 tờ | ||
Lượng giấy tối đa | 3,600 tờ | ||
Khay giấy ra |
Khay giấy ra: Xấp xỉ 500 tờ (ngửa giấy) SKhay giấy ra cộng thêm: 100 tờ (úp giấy) |
||
Kích cỡ giấy | Khay giấy chuẩn |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
|
Khay đa năng |
A4, B5, A5, A5R, A6, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") Envelope: COM10, Monarch, DL, ISO-C5 Tùy chọn: Rộng 76.2 - 215.9mm, Dài 127.0 - 355.6mm |
||
Trọng lượng giấy | Khay giấy chuẩn | 60 - 120g/m2 | |
Khay đa năng | 60 - 199g/m2 | ||
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope | ||
Kết nối và phần mềm | |||
Cổng giao tiếp tiêu chuẩn |
USB 2.0 High Speed 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
||
Bảo mật mạng | Giao thức hỗ trợ: | TCP/IP (Frame Type: Ethernet II), SMB (option) | |
Ứng dụng in | LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD | ||
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria Print Service®, Google Cloud Print ™, Canon Print Service | ||
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows® Vista (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2 | ||
Thông số chung | |||
Bộ nhớ trong | 1GB | ||
Kích thước (W×D×H) | 415 x 529 x 438mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 24.5kg | ||
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,650W hoặc ít hơn | |
Khi hoạt động | Xấp xỉ 800W hoặc ít hơn | ||
Ở chế độ chờ | Xấp xỉ 19W | ||
Ở chế độ nghỉ |
Xấp xỉ 2.0W (kết nối USB) Xấp xỉ 1.1W (kết nối LAN có dây) |
||
Mức ồn | Khi hoạt động | Mức nén âm: | 71dB hoặc ít hơn |
Công suất âm: | 56dB | ||
Ở chế độ chờ | Mức nén âm: | 40dB hoặc ít hơn | |
Công suất âm: | 26dB | ||
Nguồn điện yêu cầu | 220 - 240V, 50 / 60Hz | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: | 10 - 30°C | |
Độ ẩm: | 20% to 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Cartridge mực*3 |
Cartridge 039: 11,000 trang (hộp mực kèm máy: 11,000 trang) Cartridge 039H: 25,000 trang |
||
Lượng in hàng tháng đề nghị*4 | 250,000 trang | ||
Phụ kiện chọn thêm | |||
Khay nạp giấy-B1 | Lượng giấy | 500 tờ | |
Kích cỡ giấy |
A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Tùy chọn: Rộng 148.0 - 215.9mm, Dài 210.0 - 355.6mm |
||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Đế nạp giấy-G1 | Lượng giấy | 1,500 tờ | |
Kích cỡ giấy | A4, Legal*1, Letter | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy A5-A1 | Lượng giấy | 450 tờ | |
Kích cỡ giấy | A5R | ||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy tùy chọn-A1 | Lượng giấy | 450 tờ | |
Kích cỡ giấy |
A5, A6, Statement Tùy chọn: Rộng 102.0 - 170.0mm, Dài 148.0 - 282.0mm |
||
Trọng lượng giấy | 60 - 120g/m2 | ||
Khay nạp giấy Evelope-A1 | Lượng giấy | 75 tờ | |
Kích cỡ giấy |
COM10, Monarch, DL, ISO-C5 Tùy chọn: Rộng 90.0 - 178.0mm, Dài 160.0 - 254.0mm |
||
Xuất xứ | Trung Quốc |
Hướng dẫn chi tiết
Phụ kiện tương thích
1900 55 8809